TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,631,845,473 |
162,397,164,723 |
160,552,105,126 |
130,350,506,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,133,210,088 |
7,049,230,179 |
16,460,068,585 |
7,816,602,431 |
|
1. Tiền |
10,133,210,088 |
7,049,230,179 |
16,460,068,585 |
7,816,602,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,508,407,317 |
30,763,866,761 |
45,657,998,182 |
24,078,451,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,631,733,925 |
35,641,599,128 |
50,977,633,313 |
29,654,579,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,571,161,831 |
1,384,127,431 |
758,946,954 |
767,648,021 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,109,301,974 |
5,228,638,903 |
5,426,782,103 |
5,146,722,148 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,803,790,413 |
-11,490,498,701 |
-11,505,364,188 |
-11,490,498,701 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,810,247,998 |
107,148,741,109 |
83,370,103,163 |
85,876,186,345 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,810,247,998 |
107,148,741,109 |
83,370,103,163 |
85,876,186,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,179,980,070 |
17,435,326,674 |
15,063,935,196 |
12,579,266,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,147,647,709 |
13,501,104,200 |
12,816,774,739 |
10,290,058,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,156,812,267 |
2,699,057,510 |
1,231,012,932 |
1,349,431,471 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
875,520,094 |
1,235,164,964 |
1,016,147,525 |
939,776,506 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
548,948,344,902 |
524,023,917,598 |
513,586,356,595 |
502,624,068,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
619,332,201 |
620,434,385 |
675,748,695 |
675,748,695 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
619,332,201 |
620,434,385 |
675,748,695 |
675,748,695 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
483,208,387,984 |
471,108,136,005 |
459,514,167,285 |
447,579,678,564 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
479,739,662,712 |
467,684,398,157 |
456,135,416,861 |
444,245,915,564 |
|
- Nguyên giá |
1,225,089,953,584 |
1,224,860,386,483 |
1,225,372,272,948 |
1,225,372,272,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-745,350,290,872 |
-757,175,988,326 |
-769,236,856,087 |
-781,126,357,384 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,468,725,272 |
3,423,737,848 |
3,378,750,424 |
3,333,763,000 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,054,988,146 |
-2,099,975,570 |
-2,144,962,994 |
-2,189,950,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,118,016,780 |
4,399,080,065 |
13,462,795,367 |
13,766,262,456 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,118,016,780 |
4,399,080,065 |
13,462,795,367 |
13,766,262,456 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,002,607,937 |
47,896,267,143 |
39,933,645,248 |
40,602,378,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,002,607,937 |
47,896,267,143 |
39,933,645,248 |
40,602,378,610 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
713,580,190,375 |
686,421,082,321 |
674,138,461,721 |
632,974,575,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,441,255,593 |
316,877,498,893 |
324,673,888,949 |
284,682,253,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
313,873,473,304 |
311,552,556,595 |
324,050,792,350 |
284,059,157,151 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,862,427,251 |
137,417,184,226 |
131,561,938,541 |
145,840,132,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,003,662,175 |
1,027,444,056 |
784,606,905 |
786,034,007 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,015,140,518 |
847,469,293 |
834,000,791 |
1,734,043,906 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,910,904,637 |
20,491,196,600 |
12,323,516,848 |
17,029,446,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,060,168,200 |
15,137,784,893 |
13,748,792,800 |
13,278,725,434 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,217,745,378 |
9,741,307,005 |
19,922,405,080 |
4,662,344,145 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
126,140,139,777 |
144,167,190,640 |
100,100,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
803,425,145 |
750,030,745 |
708,340,745 |
628,430,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
567,782,289 |
5,324,942,298 |
623,096,599 |
623,096,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
4,757,160,009 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
567,782,289 |
567,782,289 |
623,096,599 |
623,096,599 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
399,138,934,782 |
369,543,583,428 |
349,464,572,772 |
348,292,321,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
399,138,934,782 |
369,543,583,428 |
349,464,572,772 |
348,292,321,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,190,527,584 |
-60,785,878,938 |
-80,864,889,594 |
-82,037,140,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,367,684,272 |
3,367,684,272 |
-60,753,740,513 |
-52,448,690,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-34,558,211,856 |
-64,153,563,210 |
-20,111,149,081 |
-29,588,450,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
713,580,190,375 |
686,421,082,321 |
674,138,461,721 |
632,974,575,266 |
|