TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
376,033,291,331 |
354,509,098,969 |
311,759,968,777 |
386,193,758,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,951,415,643 |
67,680,251,498 |
59,431,223,166 |
94,467,733,122 |
|
1. Tiền |
31,932,244,554 |
8,002,720,982 |
11,079,753,216 |
19,093,874,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,019,171,089 |
59,677,530,516 |
48,351,469,950 |
75,373,858,747 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
197,027,418,934 |
193,226,193,794 |
180,892,822,877 |
205,867,684,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
159,027,643,478 |
163,124,296,889 |
147,313,693,471 |
173,985,842,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,410,248,781 |
32,221,824,838 |
7,866,904,291 |
6,845,318,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
11,106,630,137 |
10,768,954,436 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,484,828,968 |
11,912,024,168 |
28,631,984,037 |
26,286,244,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,895,302,293 |
-14,031,952,101 |
-14,026,389,059 |
-12,018,676,064 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,649,788,651 |
87,461,873,840 |
70,005,830,263 |
83,790,436,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,649,788,651 |
87,461,873,840 |
|
83,790,436,756 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,404,668,103 |
1,140,779,837 |
1,430,092,471 |
2,067,904,655 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,504,838,762 |
1,116,614,319 |
1,141,145,267 |
2,067,904,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
899,829,341 |
24,165,518 |
288,947,204 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
295,462,707,955 |
306,620,429,386 |
301,233,447,987 |
302,214,806,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,673,829,924 |
49,764,331,946 |
51,518,935,863 |
51,290,423,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,656,229,915 |
49,748,331,936 |
51,504,535,852 |
51,277,623,754 |
|
- Nguyên giá |
70,038,617,703 |
70,087,117,703 |
72,824,103,067 |
73,569,473,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,382,387,788 |
-20,338,785,767 |
-21,319,567,215 |
-22,291,849,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,600,009 |
16,000,010 |
14,400,011 |
12,800,012 |
|
- Nguyên giá |
32,000,000 |
32,000,000 |
32,000,000 |
32,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,399,991 |
-15,999,990 |
-17,599,989 |
-19,199,988 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2,962,220,304 |
1,725,857,053 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,962,220,304 |
1,725,857,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
124,531,853,813 |
124,552,853,813 |
125,609,335,836 |
128,012,474,355 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
124,531,853,813 |
124,552,853,813 |
125,609,335,836 |
128,012,474,355 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
119,793,198,469 |
130,865,216,243 |
119,778,254,746 |
119,756,662,187 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,793,198,469 |
119,758,586,106 |
119,778,254,746 |
119,756,662,187 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
11,106,630,137 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
453,825,749 |
1,428,027,384 |
1,364,701,238 |
1,429,389,624 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
453,825,749 |
1,428,027,384 |
1,364,701,238 |
1,429,389,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
671,495,999,286 |
661,129,528,355 |
612,993,416,764 |
688,408,565,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,585,221,177 |
172,958,119,431 |
|
146,569,778,925 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,585,221,177 |
172,958,119,431 |
115,808,152,299 |
146,569,778,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,479,012,049 |
47,313,431,153 |
32,362,897,853 |
59,473,755,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,272,548,755 |
59,998,272,743 |
40,239,296,155 |
26,868,711,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,588,994,679 |
2,941,048,199 |
4,060,509,149 |
6,958,425,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,492,119,800 |
4,152,241,905 |
3,174,353,299 |
3,045,313,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,482,617,491 |
18,131,186,842 |
262,494,250 |
261,242,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,101,852,324 |
34,863,092,722 |
30,149,755,726 |
42,370,792,452 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,168,076,079 |
5,558,845,867 |
5,558,845,867 |
7,591,538,109 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
485,910,778,109 |
488,171,408,924 |
497,185,264,465 |
541,838,786,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
485,910,778,109 |
488,171,408,924 |
|
541,838,786,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
406,448,300,000 |
406,448,300,000 |
406,448,300,000 |
406,448,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
406,448,300,000 |
406,448,300,000 |
406,448,300,000 |
406,448,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
-4,390,693,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,962,373,024 |
79,099,159,242 |
88,076,410,637 |
97,905,597,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,993,865,401 |
67,993,865,401 |
78,943,725,571 |
78,943,725,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,968,507,623 |
11,105,293,841 |
9,132,685,066 |
18,961,871,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,890,798,285 |
7,014,642,882 |
7,051,247,028 |
41,875,582,627 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
671,495,999,286 |
661,129,528,355 |
612,993,416,764 |
688,408,565,540 |
|