MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 376,033,291,331 354,509,098,969 311,759,968,777 386,193,758,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,951,415,643 67,680,251,498 59,431,223,166 94,467,733,122
1. Tiền 31,932,244,554 8,002,720,982 11,079,753,216 19,093,874,375
2. Các khoản tương đương tiền 59,019,171,089 59,677,530,516 48,351,469,950 75,373,858,747
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197,027,418,934 193,226,193,794 180,892,822,877 205,867,684,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 159,027,643,478 163,124,296,889 147,313,693,471 173,985,842,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,410,248,781 32,221,824,838 7,866,904,291 6,845,318,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 11,106,630,137 10,768,954,436
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,484,828,968 11,912,024,168 28,631,984,037 26,286,244,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,895,302,293 -14,031,952,101 -14,026,389,059 -12,018,676,064
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,649,788,651 87,461,873,840 70,005,830,263 83,790,436,756
1. Hàng tồn kho 85,649,788,651 87,461,873,840 83,790,436,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,404,668,103 1,140,779,837 1,430,092,471 2,067,904,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,504,838,762 1,116,614,319 1,141,145,267 2,067,904,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 899,829,341 24,165,518 288,947,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 295,462,707,955 306,620,429,386 301,233,447,987 302,214,806,985
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,673,829,924 49,764,331,946 51,518,935,863 51,290,423,766
1. Tài sản cố định hữu hình 50,656,229,915 49,748,331,936 51,504,535,852 51,277,623,754
- Nguyên giá 70,038,617,703 70,087,117,703 72,824,103,067 73,569,473,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,382,387,788 -20,338,785,767 -21,319,567,215 -22,291,849,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,600,009 16,000,010 14,400,011 12,800,012
- Nguyên giá 32,000,000 32,000,000 32,000,000 32,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,399,991 -15,999,990 -17,599,989 -19,199,988
III. Bất động sản đầu tư 2,962,220,304 1,725,857,053
- Nguyên giá 2,962,220,304 1,725,857,053
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 124,531,853,813 124,552,853,813 125,609,335,836 128,012,474,355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124,531,853,813 124,552,853,813 125,609,335,836 128,012,474,355
V. Đầu tư tài chính dài hạn 119,793,198,469 130,865,216,243 119,778,254,746 119,756,662,187
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,793,198,469 119,758,586,106 119,778,254,746 119,756,662,187
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,106,630,137
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 453,825,749 1,428,027,384 1,364,701,238 1,429,389,624
1. Chi phí trả trước dài hạn 453,825,749 1,428,027,384 1,364,701,238 1,429,389,624
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 671,495,999,286 661,129,528,355 612,993,416,764 688,408,565,540
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,585,221,177 172,958,119,431 146,569,778,925
I. Nợ ngắn hạn 185,585,221,177 172,958,119,431 115,808,152,299 146,569,778,925
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,479,012,049 47,313,431,153 32,362,897,853 59,473,755,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,272,548,755 59,998,272,743 40,239,296,155 26,868,711,492
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,588,994,679 2,941,048,199 4,060,509,149 6,958,425,405
4. Phải trả người lao động 3,492,119,800 4,152,241,905 3,174,353,299 3,045,313,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,482,617,491 18,131,186,842 262,494,250 261,242,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53,101,852,324 34,863,092,722 30,149,755,726 42,370,792,452
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,168,076,079 5,558,845,867 5,558,845,867 7,591,538,109
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 485,910,778,109 488,171,408,924 497,185,264,465 541,838,786,615
I. Vốn chủ sở hữu 485,910,778,109 488,171,408,924 541,838,786,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 406,448,300,000 406,448,300,000 406,448,300,000 406,448,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 406,448,300,000 406,448,300,000 406,448,300,000 406,448,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -4,390,693,200 -4,390,693,200 -4,390,693,200 -4,390,693,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,962,373,024 79,099,159,242 88,076,410,637 97,905,597,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 67,993,865,401 67,993,865,401 78,943,725,571 78,943,725,571
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,968,507,623 11,105,293,841 9,132,685,066 18,961,871,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,890,798,285 7,014,642,882 7,051,247,028 41,875,582,627
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 671,495,999,286 661,129,528,355 612,993,416,764 688,408,565,540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.