TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
670,658,524,912 |
620,246,973,229 |
837,295,057,657 |
862,017,928,295 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,216,624,965 |
24,444,946,341 |
25,999,597,223 |
9,205,892,846 |
|
1. Tiền |
13,216,624,965 |
24,444,946,341 |
25,999,597,223 |
9,205,892,846 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
1,230,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
476,929,918,803 |
401,754,462,099 |
415,714,655,349 |
424,518,102,660 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,210,452,978 |
181,445,459,802 |
188,093,455,645 |
195,709,263,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,025,019,703 |
72,166,395,889 |
76,032,672,285 |
61,875,492,691 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
143,197,667,336 |
148,645,827,622 |
152,091,748,633 |
167,436,567,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
-503,221,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
178,974,330,320 |
190,855,122,552 |
388,604,896,528 |
417,862,541,808 |
|
1. Hàng tồn kho |
178,974,330,320 |
190,855,122,552 |
388,604,896,528 |
417,862,541,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
307,650,824 |
1,962,442,237 |
5,745,908,557 |
9,201,390,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,411,667 |
609,599,943 |
415,446,923 |
516,989,832 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
251,861,091 |
3,558,151,316 |
5,130,241,715 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
266,239,157 |
1,100,981,203 |
1,772,310,318 |
3,554,159,434 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,928,185,237 |
22,288,887,529 |
22,654,435,796 |
22,481,289,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,861,445,633 |
7,439,759,764 |
7,060,452,035 |
6,721,067,625 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,085,079,433 |
5,663,393,564 |
5,284,085,835 |
4,944,701,425 |
|
- Nguyên giá |
29,638,690,544 |
29,638,690,544 |
29,638,690,544 |
29,638,690,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,553,611,111 |
-23,975,296,980 |
-24,354,604,709 |
-24,693,989,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
- Nguyên giá |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
1,776,366,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
13,581,432,973 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
396,565,637 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
184,867,336 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,485,306,631 |
1,267,694,792 |
2,012,550,788 |
2,178,788,499 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,485,306,631 |
1,267,694,792 |
2,012,550,788 |
2,178,788,499 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
693,586,710,149 |
642,535,860,758 |
859,949,493,453 |
884,499,217,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
517,583,167,495 |
467,214,835,730 |
691,094,047,195 |
715,766,732,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
517,583,167,495 |
467,214,835,730 |
691,094,047,195 |
715,766,732,525 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,007,584,889 |
45,952,384,108 |
101,041,823,567 |
102,148,956,623 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,713,837,798 |
47,294,300,550 |
62,550,996,391 |
68,259,529,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,332,270,104 |
10,834,668,335 |
6,895,327,212 |
3,208,292,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,488,685,733 |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,952,646,948 |
3,450,155,540 |
12,617,326,728 |
3,597,877,697 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,707,783,631 |
111,782,337,384 |
112,601,523,973 |
195,713,642,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
248,667,115,272 |
245,376,555,993 |
392,500,697,379 |
340,116,576,398 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,713,243,120 |
1,611,343,120 |
1,973,261,245 |
1,808,766,245 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,713,265,374 |
175,321,025,028 |
168,855,446,258 |
168,732,484,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,713,265,374 |
175,321,025,028 |
168,855,446,258 |
168,732,484,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
-2,750,000,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
|
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,820,154,192 |
32,820,154,192 |
32,820,154,192 |
32,820,154,192 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
532,609,762 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,342,694,182 |
6,934,345,481 |
532,609,762 |
484,990,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,689,504,387 |
7,342,694,182 |
-338,384,420 |
-386,003,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,653,189,795 |
-408,348,701 |
870,994,182 |
870,994,183 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
15,016,108,355 |
14,952,265,304 |
14,876,923,037 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
693,586,710,149 |
642,535,860,758 |
859,949,493,453 |
884,499,217,392 |
|