MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hà Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,331,147,173 121,565,038,917 119,519,079,580 105,268,137,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,842,737,673 18,070,640,522 20,085,180,872 10,912,125,136
1. Tiền 15,842,737,673 18,070,640,522 20,085,180,872 10,912,125,136
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,842,753,969 78,690,793,603 78,895,560,109 72,189,303,109
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,842,753,969 78,690,793,603 78,895,560,109 72,189,303,109
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,844,397,351 11,513,411,830 9,834,358,578 10,918,097,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,843,767,760 3,271,955,798 3,646,442,996 3,484,809,491
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,627,292,651 2,130,670,027 139,009,322 1,419,187,053
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,422,836,375 7,160,285,440 7,621,087,703 7,707,983,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,049,499,435 -1,049,499,435 -1,572,181,443 -1,693,882,066
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,790,346,957 13,280,477,591 10,703,980,021 11,248,611,937
1. Hàng tồn kho 11,790,346,957 13,280,477,591 10,703,980,021 11,256,602,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,990,303
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,911,223 9,715,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,911,223 9,715,371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 371,319,809,024 375,391,216,306 381,788,036,264 374,288,470,284
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 357,777,847,116 354,870,919,725 358,411,181,738 351,011,204,812
1. Tài sản cố định hữu hình 357,091,895,869 354,229,718,476 357,814,730,487 350,455,253,559
- Nguyên giá 945,952,236,087 951,196,196,014 962,780,640,191 963,325,336,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -588,860,340,218 -596,966,477,538 -604,965,909,704 -612,870,083,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 685,951,247 641,201,249 596,451,251 555,951,253
- Nguyên giá 1,706,262,338 1,706,262,338 1,706,262,338 1,706,262,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,020,311,091 -1,065,061,089 -1,109,811,087 -1,150,311,085
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,120,164,089 11,423,858,297 11,584,201,162 12,604,404,120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,120,164,089 11,423,858,297 11,584,201,162 12,604,404,120
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,421,797,819 9,096,438,284 11,792,653,364 10,672,861,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,421,797,819 9,096,438,284 11,792,653,364 10,672,861,352
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 485,650,956,197 496,956,255,223 501,307,115,844 479,556,607,998
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 95,485,768,758 102,030,723,509 284,770,512,455 262,239,264,199
I. Nợ ngắn hạn 50,723,220,788 61,337,498,081 248,146,609,569 43,515,305,032
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,706,922,707 12,906,033,022 15,947,321,928 7,656,904,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,108,849,036 2,717,371,236 317,187,350 520,133,149
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,506,650,384 2,173,623,574 2,181,323,273 799,596,659
4. Phải trả người lao động 10,790,428,856 11,397,355,604 15,560,763,693 5,264,751,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 219,743,417 660,973,669 201,431,466 327,725,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,937,119,702 15,345,531,748 198,335,602,631 16,623,354,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,069,322,542 8,138,645,084 8,138,645,084 8,138,645,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,384,184,144 7,997,964,144 7,464,334,144 4,184,194,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,762,547,970 40,693,225,428 36,623,902,886 218,723,959,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 182,100,056,281
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,762,547,970 40,693,225,428 36,623,902,886 36,623,902,886
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 390,165,187,439 394,925,531,714 216,536,603,389 217,317,343,799
I. Vốn chủ sở hữu 390,165,187,439 394,925,531,714 216,536,603,389 217,317,343,799
1. Vốn góp của chủ sở hữu 386,108,986,281 386,108,986,281 204,008,930,000 204,008,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 386,108,986,281 386,108,986,281 204,008,930,000 204,008,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,175,039,088 1,175,039,088 1,175,039,088 1,175,039,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,881,162,070 7,641,506,345 11,352,634,301 12,133,374,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,881,162,070 7,641,506,345
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,352,634,301 12,133,374,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 485,650,956,197 496,956,255,223 501,307,115,844 479,556,607,998
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.