TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,331,147,173 |
121,565,038,917 |
119,519,079,580 |
105,268,137,714 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,842,737,673 |
18,070,640,522 |
20,085,180,872 |
10,912,125,136 |
|
1. Tiền |
15,842,737,673 |
18,070,640,522 |
20,085,180,872 |
10,912,125,136 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,842,753,969 |
78,690,793,603 |
78,895,560,109 |
72,189,303,109 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,842,753,969 |
78,690,793,603 |
78,895,560,109 |
72,189,303,109 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,844,397,351 |
11,513,411,830 |
9,834,358,578 |
10,918,097,532 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,843,767,760 |
3,271,955,798 |
3,646,442,996 |
3,484,809,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,627,292,651 |
2,130,670,027 |
139,009,322 |
1,419,187,053 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,422,836,375 |
7,160,285,440 |
7,621,087,703 |
7,707,983,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,049,499,435 |
-1,049,499,435 |
-1,572,181,443 |
-1,693,882,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,790,346,957 |
13,280,477,591 |
10,703,980,021 |
11,248,611,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,790,346,957 |
13,280,477,591 |
10,703,980,021 |
11,256,602,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,990,303 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,911,223 |
9,715,371 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,911,223 |
9,715,371 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,319,809,024 |
375,391,216,306 |
381,788,036,264 |
374,288,470,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
357,777,847,116 |
354,870,919,725 |
358,411,181,738 |
351,011,204,812 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
357,091,895,869 |
354,229,718,476 |
357,814,730,487 |
350,455,253,559 |
|
- Nguyên giá |
945,952,236,087 |
951,196,196,014 |
962,780,640,191 |
963,325,336,699 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-588,860,340,218 |
-596,966,477,538 |
-604,965,909,704 |
-612,870,083,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
685,951,247 |
641,201,249 |
596,451,251 |
555,951,253 |
|
- Nguyên giá |
1,706,262,338 |
1,706,262,338 |
1,706,262,338 |
1,706,262,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,020,311,091 |
-1,065,061,089 |
-1,109,811,087 |
-1,150,311,085 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,120,164,089 |
11,423,858,297 |
11,584,201,162 |
12,604,404,120 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,120,164,089 |
11,423,858,297 |
11,584,201,162 |
12,604,404,120 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,421,797,819 |
9,096,438,284 |
11,792,653,364 |
10,672,861,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,421,797,819 |
9,096,438,284 |
11,792,653,364 |
10,672,861,352 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,650,956,197 |
496,956,255,223 |
501,307,115,844 |
479,556,607,998 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,485,768,758 |
102,030,723,509 |
284,770,512,455 |
262,239,264,199 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,723,220,788 |
61,337,498,081 |
248,146,609,569 |
43,515,305,032 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,706,922,707 |
12,906,033,022 |
15,947,321,928 |
7,656,904,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,108,849,036 |
2,717,371,236 |
317,187,350 |
520,133,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,506,650,384 |
2,173,623,574 |
2,181,323,273 |
799,596,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,790,428,856 |
11,397,355,604 |
15,560,763,693 |
5,264,751,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
219,743,417 |
660,973,669 |
201,431,466 |
327,725,864 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,937,119,702 |
15,345,531,748 |
198,335,602,631 |
16,623,354,485 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,069,322,542 |
8,138,645,084 |
8,138,645,084 |
8,138,645,084 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,384,184,144 |
7,997,964,144 |
7,464,334,144 |
4,184,194,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,762,547,970 |
40,693,225,428 |
36,623,902,886 |
218,723,959,167 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
182,100,056,281 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,762,547,970 |
40,693,225,428 |
36,623,902,886 |
36,623,902,886 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
390,165,187,439 |
394,925,531,714 |
216,536,603,389 |
217,317,343,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
390,165,187,439 |
394,925,531,714 |
216,536,603,389 |
217,317,343,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,108,986,281 |
386,108,986,281 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,108,986,281 |
386,108,986,281 |
204,008,930,000 |
204,008,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,175,039,088 |
1,175,039,088 |
1,175,039,088 |
1,175,039,088 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,881,162,070 |
7,641,506,345 |
11,352,634,301 |
12,133,374,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,881,162,070 |
7,641,506,345 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11,352,634,301 |
12,133,374,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,650,956,197 |
496,956,255,223 |
501,307,115,844 |
479,556,607,998 |
|