TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,087,418,688 |
24,633,327,985 |
18,239,875,175 |
17,287,085,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
367,684,398 |
401,000,899 |
665,054,295 |
551,713,470 |
|
1. Tiền |
367,684,398 |
401,000,899 |
665,054,295 |
551,713,470 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,068,380,193 |
23,911,719,852 |
17,051,114,056 |
16,056,556,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,569,394,111 |
6,325,930,570 |
6,623,647,638 |
6,566,321,138 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,323,327,390 |
17,359,830,590 |
17,417,911,124 |
17,650,280,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
12,690,900 |
12,690,900 |
12,690,900 |
12,690,900 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,975,261,949 |
13,025,561,949 |
11,653,494,949 |
10,483,894,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,812,294,157 |
-12,812,294,157 |
-18,656,630,555 |
-18,656,630,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
6,541,925,663 |
6,229,152,013 |
6,229,152,013 |
6,229,152,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,541,925,663 |
-6,229,152,013 |
-6,229,152,013 |
-6,229,152,013 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
651,354,097 |
320,607,234 |
523,706,824 |
678,814,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
651,354,097 |
320,607,234 |
523,706,824 |
678,814,900 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,565,698,162 |
186,989,503,934 |
186,501,261,200 |
186,014,785,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,847,490,000 |
39,847,490,000 |
39,847,490,000 |
39,847,490,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,022,014,000 |
40,022,014,000 |
40,022,014,000 |
40,022,014,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-174,524,000 |
-174,524,000 |
-174,524,000 |
-174,524,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,658,150,188 |
1,472,707,449 |
1,402,749,218 |
1,332,790,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,598,625,090 |
1,417,368,851 |
1,351,597,120 |
1,285,825,389 |
|
- Nguyên giá |
6,054,553,818 |
6,054,553,818 |
6,054,553,818 |
6,054,553,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,455,928,728 |
-4,637,184,967 |
-4,702,956,698 |
-4,768,728,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,525,098 |
55,338,598 |
51,152,098 |
46,965,598 |
|
- Nguyên giá |
167,460,000 |
167,460,000 |
167,460,000 |
167,460,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,934,902 |
-112,121,402 |
-116,307,902 |
-120,494,402 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,116,006,529 |
55,703,719,108 |
55,291,431,687 |
54,879,144,266 |
|
- Nguyên giá |
65,965,987,380 |
65,965,987,380 |
65,965,987,380 |
65,965,987,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,849,980,851 |
-10,262,268,272 |
-10,674,555,693 |
-11,086,843,114 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,942,061,027 |
89,942,061,027 |
89,942,061,027 |
89,942,061,027 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,453,592,845 |
79,453,592,845 |
79,453,592,845 |
79,453,592,845 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,488,468,182 |
10,488,468,182 |
10,488,468,182 |
10,488,468,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,990,418 |
23,526,350 |
17,529,268 |
13,299,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,990,418 |
23,526,350 |
17,529,268 |
13,299,686 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,653,116,850 |
211,622,831,919 |
204,741,136,375 |
203,301,871,200 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,340,928,244 |
80,574,578,344 |
82,933,719,996 |
83,495,628,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,313,316,335 |
80,546,966,435 |
70,681,219,425 |
71,243,127,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,751,125,730 |
1,968,039,817 |
1,757,914,320 |
1,465,434,435 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,099,661,641 |
2,744,127,651 |
2,656,305,160 |
2,868,406,312 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,585,052,467 |
14,260,913,528 |
14,511,164,422 |
14,635,517,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
291,459,069 |
285,830,443 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,492,628,988 |
19,492,628,988 |
17,899,335,061 |
18,629,698,677 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
352,969,200 |
352,969,200 |
352,969,200 |
352,969,200 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,085,697,433 |
10,787,735,001 |
10,748,809,455 |
10,536,379,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,654,236,807 |
30,654,236,807 |
22,754,236,807 |
22,754,236,807 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
485,000 |
485,000 |
485,000 |
485,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,611,909 |
27,611,909 |
12,252,500,571 |
12,252,500,571 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,611,909 |
27,611,909 |
27,611,909 |
27,611,909 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12,224,888,662 |
12,224,888,662 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,312,188,606 |
131,048,253,575 |
121,807,416,379 |
119,806,243,200 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,312,188,606 |
131,048,253,575 |
121,807,416,379 |
119,806,243,200 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
89,952,229 |
89,952,229 |
89,952,229 |
89,952,229 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,265,468 |
21,265,468 |
21,265,468 |
21,265,468 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-67,799,029,091 |
-69,062,964,122 |
-78,303,801,318 |
-80,304,974,497 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-62,608,852,377 |
-62,608,852,377 |
-76,224,083,688 |
-76,224,083,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,190,176,714 |
-6,454,111,745 |
-2,079,717,630 |
-4,080,890,809 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,653,116,850 |
211,622,831,919 |
204,741,136,375 |
203,301,871,200 |
|