TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,456,346,680,992 |
8,604,592,890,781 |
7,043,483,223,563 |
7,004,690,064,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,788,936,248 |
64,170,317,744 |
44,508,445,208 |
27,477,032,228 |
|
1. Tiền |
30,691,894,894 |
55,451,504,598 |
26,665,168,907 |
9,429,135,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,097,041,354 |
8,718,813,146 |
17,843,276,301 |
18,047,897,223 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,374,781,580 |
53,781,375,335 |
37,338,533,899 |
24,635,001,110 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,374,781,580 |
53,781,375,335 |
37,338,533,899 |
24,635,001,110 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,448,964,802,015 |
6,155,984,360,152 |
5,965,075,668,482 |
5,950,019,505,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,438,561,769,654 |
2,794,694,372,902 |
3,375,842,403,987 |
3,260,790,841,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,201,208,495,965 |
2,555,263,574,247 |
1,828,629,638,129 |
1,933,095,287,955 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
835,014,572,463 |
831,846,449,070 |
786,423,662,433 |
781,953,412,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
-25,820,036,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,673,535,292,601 |
2,117,675,954,469 |
912,738,419,525 |
923,576,650,943 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,673,535,292,601 |
2,117,675,954,469 |
912,738,419,525 |
923,576,650,943 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
165,682,868,548 |
212,980,883,081 |
83,822,156,449 |
78,981,874,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,329,244,352 |
671,861,022 |
593,582,643 |
125,704,761 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
164,353,624,196 |
211,608,439,294 |
82,653,118,411 |
72,263,293,209 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
700,582,765 |
575,455,395 |
6,592,876,623 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
596,913,314,938 |
593,388,250,789 |
583,145,531,515 |
585,659,230,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,760,000,000 |
29,760,000,000 |
29,760,000,000 |
29,670,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,760,000,000 |
29,760,000,000 |
29,760,000,000 |
29,670,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
258,050,634,863 |
260,901,659,722 |
253,758,203,768 |
255,662,676,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
257,864,128,927 |
260,761,780,269 |
253,664,950,798 |
255,616,049,629 |
|
- Nguyên giá |
325,372,649,728 |
332,468,338,857 |
329,536,193,402 |
335,924,193,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,508,520,801 |
-71,706,558,588 |
-75,871,242,604 |
-80,308,143,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
186,505,936 |
139,879,453 |
93,252,970 |
46,626,487 |
|
- Nguyên giá |
705,767,800 |
705,767,800 |
705,767,800 |
705,767,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-519,261,864 |
-565,888,347 |
-612,514,830 |
-659,141,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
209,917,241,600 |
204,967,409,720 |
203,046,184,056 |
205,020,827,468 |
|
- Nguyên giá |
219,214,355,825 |
218,603,834,786 |
218,603,834,786 |
218,603,834,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,297,114,225 |
-13,636,425,066 |
-15,557,650,730 |
-13,583,007,318 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,185,438,475 |
77,759,181,347 |
76,581,143,691 |
75,305,726,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,929,097,731 |
1,557,286,502 |
1,209,083,670 |
934,890,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,927,646,329 |
61,679,973,820 |
61,656,912,386 |
61,462,461,762 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,328,694,415 |
14,521,921,025 |
13,715,147,635 |
12,908,374,245 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,053,259,995,930 |
9,197,981,141,570 |
7,626,628,755,078 |
7,590,349,294,466 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,562,808,516,526 |
7,751,778,159,225 |
6,133,779,885,093 |
6,101,871,089,251 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,555,497,521,921 |
7,348,143,512,084 |
6,130,161,837,952 |
5,454,263,702,039 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,274,516,647,810 |
2,694,873,827,590 |
2,206,393,819,060 |
2,098,752,082,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,769,434,105,497 |
1,749,412,621,031 |
1,346,839,084,603 |
1,225,974,090,983 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
267,665,308,633 |
264,454,696,420 |
249,275,002,278 |
255,882,090,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,491,359,415 |
7,854,483,177 |
13,581,310,947 |
9,169,388,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
483,118,842,578 |
371,767,813,405 |
375,419,060,892 |
562,076,999,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,896,806,485 |
198,857,694,445 |
181,039,849,286 |
180,702,462,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,537,631,870,480 |
2,026,573,487,327 |
1,720,967,813,034 |
1,085,060,689,842 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,393,692,334 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,348,888,689 |
34,348,888,689 |
36,645,897,852 |
36,645,897,852 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,310,994,605 |
403,634,647,141 |
3,618,047,141 |
647,607,387,212 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,430,696,080 |
1,430,696,080 |
1,414,096,080 |
1,414,096,080 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
400,000,000,000 |
|
643,989,340,071 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,880,298,525 |
2,203,951,061 |
2,203,951,061 |
2,203,951,061 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,490,451,479,404 |
1,446,202,982,345 |
1,492,848,869,985 |
1,488,478,205,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,490,451,479,404 |
1,446,202,982,345 |
1,492,848,869,985 |
1,488,478,205,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
891,164,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
159,880,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,181,431,924 |
27,181,431,924 |
28,966,683,796 |
28,966,683,796 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
387,234,819,513 |
342,979,204,562 |
387,958,065,803 |
383,491,056,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
302,088,485,473 |
360,549,468,584 |
356,467,207,549 |
356,467,207,549 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,146,334,040 |
-17,570,264,022 |
31,490,858,254 |
27,023,849,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,990,257,967 |
24,997,375,859 |
24,879,150,386 |
24,975,494,495 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,053,259,995,930 |
9,197,981,141,570 |
7,626,628,755,078 |
7,590,349,294,466 |
|