MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,456,346,680,992 8,604,592,890,781 7,043,483,223,563 7,004,690,064,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,788,936,248 64,170,317,744 44,508,445,208 27,477,032,228
1. Tiền 30,691,894,894 55,451,504,598 26,665,168,907 9,429,135,005
2. Các khoản tương đương tiền 53,097,041,354 8,718,813,146 17,843,276,301 18,047,897,223
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,374,781,580 53,781,375,335 37,338,533,899 24,635,001,110
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,374,781,580 53,781,375,335 37,338,533,899 24,635,001,110
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,448,964,802,015 6,155,984,360,152 5,965,075,668,482 5,950,019,505,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,438,561,769,654 2,794,694,372,902 3,375,842,403,987 3,260,790,841,058
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,201,208,495,965 2,555,263,574,247 1,828,629,638,129 1,933,095,287,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 835,014,572,463 831,846,449,070 786,423,662,433 781,953,412,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,820,036,067 -25,820,036,067 -25,820,036,067 -25,820,036,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,673,535,292,601 2,117,675,954,469 912,738,419,525 923,576,650,943
1. Hàng tồn kho 1,673,535,292,601 2,117,675,954,469 912,738,419,525 923,576,650,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 165,682,868,548 212,980,883,081 83,822,156,449 78,981,874,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,329,244,352 671,861,022 593,582,643 125,704,761
2. Thuế GTGT được khấu trừ 164,353,624,196 211,608,439,294 82,653,118,411 72,263,293,209
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 700,582,765 575,455,395 6,592,876,623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 596,913,314,938 593,388,250,789 583,145,531,515 585,659,230,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,760,000,000 29,760,000,000 29,760,000,000 29,670,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,760,000,000 29,760,000,000 29,760,000,000 29,670,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 258,050,634,863 260,901,659,722 253,758,203,768 255,662,676,116
1. Tài sản cố định hữu hình 257,864,128,927 260,761,780,269 253,664,950,798 255,616,049,629
- Nguyên giá 325,372,649,728 332,468,338,857 329,536,193,402 335,924,193,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,508,520,801 -71,706,558,588 -75,871,242,604 -80,308,143,773
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 186,505,936 139,879,453 93,252,970 46,626,487
- Nguyên giá 705,767,800 705,767,800 705,767,800 705,767,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -519,261,864 -565,888,347 -612,514,830 -659,141,313
III. Bất động sản đầu tư 209,917,241,600 204,967,409,720 203,046,184,056 205,020,827,468
- Nguyên giá 219,214,355,825 218,603,834,786 218,603,834,786 218,603,834,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,297,114,225 -13,636,425,066 -15,557,650,730 -13,583,007,318
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 79,185,438,475 77,759,181,347 76,581,143,691 75,305,726,524
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,929,097,731 1,557,286,502 1,209,083,670 934,890,517
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,927,646,329 61,679,973,820 61,656,912,386 61,462,461,762
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,328,694,415 14,521,921,025 13,715,147,635 12,908,374,245
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,053,259,995,930 9,197,981,141,570 7,626,628,755,078 7,590,349,294,466
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,562,808,516,526 7,751,778,159,225 6,133,779,885,093 6,101,871,089,251
I. Nợ ngắn hạn 7,555,497,521,921 7,348,143,512,084 6,130,161,837,952 5,454,263,702,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,274,516,647,810 2,694,873,827,590 2,206,393,819,060 2,098,752,082,525
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,769,434,105,497 1,749,412,621,031 1,346,839,084,603 1,225,974,090,983
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 267,665,308,633 264,454,696,420 249,275,002,278 255,882,090,215
4. Phải trả người lao động 21,491,359,415 7,854,483,177 13,581,310,947 9,169,388,972
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 483,118,842,578 371,767,813,405 375,419,060,892 562,076,999,570
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 164,896,806,485 198,857,694,445 181,039,849,286 180,702,462,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,537,631,870,480 2,026,573,487,327 1,720,967,813,034 1,085,060,689,842
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,393,692,334
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,348,888,689 34,348,888,689 36,645,897,852 36,645,897,852
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,310,994,605 403,634,647,141 3,618,047,141 647,607,387,212
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,430,696,080 1,430,696,080 1,414,096,080 1,414,096,080
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 400,000,000,000 643,989,340,071
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,880,298,525 2,203,951,061 2,203,951,061 2,203,951,061
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,490,451,479,404 1,446,202,982,345 1,492,848,869,985 1,488,478,205,215
I. Vốn chủ sở hữu 1,490,451,479,404 1,446,202,982,345 1,492,848,869,985 1,488,478,205,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000 891,164,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 159,880,860,000 159,880,860,000 159,880,860,000 159,880,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,181,431,924 27,181,431,924 28,966,683,796 28,966,683,796
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387,234,819,513 342,979,204,562 387,958,065,803 383,491,056,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 302,088,485,473 360,549,468,584 356,467,207,549 356,467,207,549
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,146,334,040 -17,570,264,022 31,490,858,254 27,023,849,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,990,257,967 24,997,375,859 24,879,150,386 24,975,494,495
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,053,259,995,930 9,197,981,141,570 7,626,628,755,078 7,590,349,294,466
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.