TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,712,731,008 |
288,217,388,218 |
256,198,624,625 |
278,592,679,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,024,734,446 |
10,783,389,067 |
17,719,660,611 |
28,283,884,972 |
|
1. Tiền |
28,024,734,446 |
8,783,389,067 |
15,719,660,611 |
26,283,884,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,040,000,000 |
8,669,000,000 |
8,669,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,040,000,000 |
8,669,000,000 |
8,669,000,000 |
150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,736,689,676 |
27,537,326,111 |
15,207,534,000 |
18,215,861,275 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,122,666,707 |
23,586,172,501 |
11,133,969,380 |
12,835,485,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
672,680,699 |
1,607,947,549 |
1,112,252,668 |
1,646,336,517 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,941,342,270 |
2,343,206,061 |
2,825,277,374 |
3,725,722,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
136,034,578 |
8,316,947 |
|
IV. Hàng tồn kho |
218,065,526,979 |
232,012,152,514 |
208,142,871,765 |
224,802,352,688 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,065,526,979 |
232,012,152,514 |
208,142,871,765 |
224,802,352,688 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,845,779,907 |
9,215,520,526 |
6,459,558,249 |
7,140,580,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,320,104,725 |
1,270,483,789 |
1,451,488,195 |
1,439,918,382 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,525,675,182 |
7,620,846,621 |
4,483,995,767 |
5,666,587,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
324,190,116 |
524,074,287 |
34,074,972 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,851,355,521 |
62,608,529,896 |
62,846,719,852 |
62,060,993,088 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,451,834,154 |
32,371,116,121 |
32,394,937,638 |
31,618,697,605 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,064,166,842 |
32,004,408,813 |
31,960,690,334 |
31,209,910,305 |
|
- Nguyên giá |
88,947,711,930 |
87,860,270,269 |
89,212,786,108 |
89,810,441,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,883,545,088 |
-55,855,861,456 |
-57,252,095,774 |
-58,600,531,167 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
387,667,312 |
366,707,308 |
434,247,304 |
408,787,300 |
|
- Nguyên giá |
843,039,869 |
843,039,869 |
933,039,869 |
933,039,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-455,372,557 |
-476,332,561 |
-498,792,565 |
-524,252,569 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,600,000 |
160,452,727 |
257,746,140 |
159,756,140 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,600,000 |
160,452,727 |
257,746,140 |
159,756,140 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,170,921,367 |
29,896,961,048 |
30,014,036,074 |
30,102,539,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,987,814,743 |
29,728,867,324 |
29,845,942,350 |
29,934,445,619 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
183,106,624 |
168,093,724 |
168,093,724 |
168,093,724 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,564,086,529 |
350,825,918,114 |
319,045,344,477 |
340,653,672,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,376,273,156 |
116,312,742,329 |
92,065,653,971 |
111,250,453,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,535,804,537 |
115,472,273,710 |
91,225,185,352 |
110,433,564,012 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,623,100,201 |
64,471,231,188 |
53,183,040,237 |
49,138,927,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,238,107,065 |
12,419,132,432 |
21,338,891,046 |
12,574,407,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,554,695,729 |
641,545,144 |
3,762,120,162 |
3,473,222,670 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,599,315,500 |
7,916,379,135 |
4,504,991,153 |
4,697,684,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,555,555 |
183,080,000 |
10,000,000 |
11,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,291,931 |
7,291,931 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,676,251,569 |
2,208,900,464 |
1,751,062,774 |
1,940,461,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,476,035,497 |
23,319,261,926 |
2,369,628,490 |
34,292,408,110 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
840,468,619 |
840,468,619 |
840,468,619 |
816,889,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
840,468,619 |
840,468,619 |
840,468,619 |
816,889,119 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
235,187,813,373 |
234,513,175,785 |
226,979,690,506 |
229,403,219,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
235,187,813,373 |
234,513,175,785 |
226,979,690,506 |
229,403,219,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,185,090,266 |
114,510,430,556 |
106,976,945,277 |
109,403,219,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,347,528,278 |
112,236,380,915 |
100,441,564,916 |
100,428,704,054 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,837,561,988 |
2,274,049,641 |
6,535,380,361 |
8,974,515,257 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,723,107 |
2,745,229 |
2,745,229 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,564,086,529 |
350,825,918,114 |
319,045,344,477 |
340,653,672,442 |
|