TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,654,098,492 |
48,676,389,795 |
64,697,285,077 |
95,723,469,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,142,736,788 |
37,318,510,872 |
23,606,130,355 |
55,832,757,974 |
|
1. Tiền |
3,934,600,108 |
5,026,917,476 |
2,209,871,706 |
6,014,822,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,208,136,680 |
32,291,593,396 |
21,396,258,649 |
49,817,935,618 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,412,012,746 |
11,266,094,926 |
11,017,771,065 |
9,798,495,635 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,535,915,293 |
7,654,248,293 |
7,581,868,293 |
7,550,098,293 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
857,459,391 |
2,004,271,701 |
2,306,101,364 |
1,171,103,979 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,018,638,062 |
1,607,574,932 |
1,129,801,408 |
1,077,293,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,348,958 |
91,783,997 |
73,383,657 |
92,215,840 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,348,958 |
91,783,997 |
73,383,657 |
92,215,840 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,461,232,677,666 |
1,443,270,130,290 |
1,422,114,162,934 |
1,399,601,647,479 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,570,048 |
9,570,048 |
9,570,048 |
9,570,048 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,570,048 |
9,570,048 |
9,570,048 |
9,570,048 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,273,623,581,729 |
1,250,184,892,352 |
1,225,586,826,799 |
1,201,048,767,319 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,273,623,581,729 |
1,250,184,892,352 |
1,225,586,826,799 |
1,201,048,767,319 |
|
- Nguyên giá |
2,556,794,978,281 |
2,556,794,978,281 |
2,556,794,978,281 |
2,556,794,978,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,283,171,396,552 |
-1,306,610,085,929 |
-1,331,208,151,482 |
-1,355,746,210,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
915,724,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
-915,724,800 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
166,947,986,005 |
172,424,128,006 |
175,866,226,203 |
177,891,770,228 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
166,947,986,005 |
172,424,128,006 |
175,866,226,203 |
177,891,770,228 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,651,539,884 |
20,651,539,884 |
20,651,539,884 |
20,651,539,884 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,651,539,884 |
20,651,539,884 |
20,651,539,884 |
20,651,539,884 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,509,886,776,158 |
1,491,946,520,085 |
1,486,811,448,011 |
1,495,325,116,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,063,175,016,609 |
1,031,410,860,128 |
1,033,095,009,111 |
1,027,203,313,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
189,087,617,625 |
144,323,461,144 |
159,007,610,127 |
138,115,914,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,145,067,059 |
4,520,509,024 |
16,772,313,158 |
3,584,698,278 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,386,000 |
17,483,000 |
16,804,000 |
16,804,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,073,997,999 |
7,048,212,811 |
8,277,006,128 |
6,081,441,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,688,051,307 |
1,685,413,845 |
1,653,051,734 |
1,785,370,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
255,434,000 |
255,434,000 |
255,434,000 |
255,434,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,707,158,805 |
2,055,786,009 |
2,139,913,189 |
6,553,178,418 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,805,985,323 |
126,353,985,323 |
125,853,985,323 |
115,853,985,323 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,785,597,400 |
1,785,597,400 |
1,785,597,400 |
1,785,597,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
620,939,732 |
601,039,732 |
2,253,505,195 |
2,199,405,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
874,087,398,984 |
887,087,398,984 |
874,087,398,984 |
889,087,398,984 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
627,180,216,383 |
617,180,216,383 |
607,180,216,383 |
597,180,216,383 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
246,907,182,601 |
269,907,182,601 |
266,907,182,601 |
291,907,182,601 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
446,711,759,549 |
460,535,659,957 |
453,716,438,900 |
468,121,803,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
446,711,759,549 |
460,535,659,957 |
453,716,438,900 |
468,121,803,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
249,492,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
164,586,458,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,633,301,350 |
46,457,201,758 |
39,637,980,701 |
54,043,345,130 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,300,319,253 |
32,633,301,350 |
11,015,475,887 |
11,015,475,887 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,332,982,097 |
13,823,900,408 |
28,622,504,814 |
43,027,869,243 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,509,886,776,158 |
1,491,946,520,085 |
1,486,811,448,011 |
1,495,325,116,928 |
|