MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,760,137,361,527 1,761,253,888,457 1,869,958,297,006 2,122,515,465,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,494,612,270 210,985,575,944 540,001,686,130 325,817,417,048
1. Tiền 19,433,278,535 13,763,575,944 18,371,561,130 12,167,417,048
2. Các khoản tương đương tiền 127,061,333,735 197,222,000,000 521,630,125,000 313,650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 279,334,478,495 176,606,702,730 175,651,000,000 205,424,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 279,334,478,495 176,606,702,730 175,651,000,000 205,424,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 513,794,623,937 538,764,767,392 513,927,631,166 583,083,605,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 492,525,573,389 515,334,151,341 471,545,986,779 552,742,990,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,578,779,149 15,170,221,285 31,684,171,455 18,969,602,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,757,145,000 2,342,860,000 1,757,145,000 2,342,860,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,643,115,745 11,627,524,112 14,650,317,278 14,738,141,961
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 688,630,567,548 765,957,784,829 576,337,038,865 954,814,397,718
1. Hàng tồn kho 700,691,283,841 776,023,985,593 579,948,080,396 963,028,820,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,060,716,293 -10,066,200,764 -3,611,041,531 -8,214,422,800
V.Tài sản ngắn hạn khác 131,883,079,277 68,939,057,562 64,040,940,845 53,376,044,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,303,091,174 13,000,500,880 14,373,867,962 13,515,882,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,549,367,775 52,278,789,960 44,942,765,912 39,557,520,905
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,620,328 3,659,766,722 4,724,306,971 302,641,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 730,978,289,914 746,495,151,927 761,411,445,496 751,817,297,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,235,818,045 5,848,452,545 5,402,538,250 4,239,773,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,857,150,000 4,685,720,000 4,685,720,000 3,514,290,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,378,668,045 1,162,732,545 716,818,250 725,483,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 660,449,272,508 665,744,250,468 654,875,083,890 647,364,675,198
1. Tài sản cố định hữu hình 658,539,259,733 663,880,001,252 653,210,009,371 645,898,775,377
- Nguyên giá 2,021,124,636,485 2,039,265,934,388 2,058,382,975,377 2,081,157,719,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,362,585,376,752 -1,375,385,933,136 -1,405,172,966,006 -1,435,258,944,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,910,012,775 1,864,249,216 1,665,074,519 1,465,899,821
- Nguyên giá 12,628,289,322 12,780,311,016 12,780,311,016 12,780,311,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,718,276,547 -10,916,061,800 -11,115,236,497 -11,314,411,195
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 369,781,091 921,944,983 26,668,255,454 33,697,733,033
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 369,781,091 921,944,983 26,668,255,454 33,697,733,033
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,765,377,502 26,116,541,850 26,485,639,494 18,682,949,074
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,815,354,153 17,166,518,501 17,535,616,145 17,732,925,725
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 43,158,040,768 47,863,962,081 47,979,928,408 47,832,166,522
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,501,671,235 45,561,989,804 47,206,514,352 46,097,607,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,656,369,533 2,301,972,277 773,414,056 1,734,558,897
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,491,115,651,441 2,507,749,040,384 2,631,369,742,502 2,874,332,762,288
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,609,969,968,413 1,670,943,004,604 1,750,658,935,271 2,011,208,279,344
I. Nợ ngắn hạn 1,362,647,293,149 1,441,492,975,003 1,526,800,884,394 1,798,813,953,335
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,755,440,453 231,687,024,817 211,964,902,052 334,541,477,611
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,474,808,994 10,310,976,519 7,247,401,309 5,175,300,605
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,154,055,865 16,008,977,997 14,745,950,187 25,436,425,788
4. Phải trả người lao động 302,800,011,069 338,575,244,295 255,885,678,072 275,837,395,956
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,139,475,506 5,156,076,393 5,953,440,290 3,556,863,529
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 412,425,187 64,771,915 925,012,709 665,437,485
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,602,192,918 115,412,086,009 79,853,956,191 61,398,267,071
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 682,370,737,817 642,688,671,718 878,038,265,326 1,005,613,610,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81,938,145,340 81,589,145,340 72,186,278,258 86,589,175,202
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 247,322,675,264 229,450,029,601 223,858,050,877 212,394,326,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,836,137,532 1,998,966,784 881,655,001 50,545,315
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 454,600,000 454,600,000 454,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 244,486,537,732 226,484,939,447 222,010,272,506 211,377,657,324
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 511,523,370 511,523,370 511,523,370
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 881,145,683,028 836,806,035,780 880,710,807,231 863,124,482,944
I. Vốn chủ sở hữu 881,145,683,028 836,806,035,780 880,710,807,231 863,124,482,944
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,300,280,000 3,300,280,000 3,300,280,000 5,090,730,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,579,950,294 206,579,950,294 206,579,950,294 216,569,826,120
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 270,923,375,752 227,896,456,204 272,486,277,862 244,244,127,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,217,361,690 145,922,388,021 227,342,567,601 165,095,767,253
- LNST chưa phân phối kỳ này 140,706,014,062 81,974,068,183 45,143,710,261 79,148,360,245
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,314,996,982 39,002,269,282 38,317,219,075 37,192,719,326
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,491,115,651,441 2,507,749,040,384 2,631,369,742,502 2,874,332,762,288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.