TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,760,137,361,527 |
1,761,253,888,457 |
1,869,958,297,006 |
2,122,515,465,211 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,494,612,270 |
210,985,575,944 |
540,001,686,130 |
325,817,417,048 |
|
1. Tiền |
19,433,278,535 |
13,763,575,944 |
18,371,561,130 |
12,167,417,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
127,061,333,735 |
197,222,000,000 |
521,630,125,000 |
313,650,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
279,334,478,495 |
176,606,702,730 |
175,651,000,000 |
205,424,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
279,334,478,495 |
176,606,702,730 |
175,651,000,000 |
205,424,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
513,794,623,937 |
538,764,767,392 |
513,927,631,166 |
583,083,605,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
492,525,573,389 |
515,334,151,341 |
471,545,986,779 |
552,742,990,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,578,779,149 |
15,170,221,285 |
31,684,171,455 |
18,969,602,928 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,757,145,000 |
2,342,860,000 |
1,757,145,000 |
2,342,860,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,643,115,745 |
11,627,524,112 |
14,650,317,278 |
14,738,141,961 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,709,989,346 |
-5,709,989,346 |
-5,709,989,346 |
-5,709,989,346 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
688,630,567,548 |
765,957,784,829 |
576,337,038,865 |
954,814,397,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,691,283,841 |
776,023,985,593 |
579,948,080,396 |
963,028,820,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,060,716,293 |
-10,066,200,764 |
-3,611,041,531 |
-8,214,422,800 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
131,883,079,277 |
68,939,057,562 |
64,040,940,845 |
53,376,044,796 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,303,091,174 |
13,000,500,880 |
14,373,867,962 |
13,515,882,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,549,367,775 |
52,278,789,960 |
44,942,765,912 |
39,557,520,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,620,328 |
3,659,766,722 |
4,724,306,971 |
302,641,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
730,978,289,914 |
746,495,151,927 |
761,411,445,496 |
751,817,297,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,235,818,045 |
5,848,452,545 |
5,402,538,250 |
4,239,773,250 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,857,150,000 |
4,685,720,000 |
4,685,720,000 |
3,514,290,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,378,668,045 |
1,162,732,545 |
716,818,250 |
725,483,250 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
660,449,272,508 |
665,744,250,468 |
654,875,083,890 |
647,364,675,198 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
658,539,259,733 |
663,880,001,252 |
653,210,009,371 |
645,898,775,377 |
|
- Nguyên giá |
2,021,124,636,485 |
2,039,265,934,388 |
2,058,382,975,377 |
2,081,157,719,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,362,585,376,752 |
-1,375,385,933,136 |
-1,405,172,966,006 |
-1,435,258,944,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,910,012,775 |
1,864,249,216 |
1,665,074,519 |
1,465,899,821 |
|
- Nguyên giá |
12,628,289,322 |
12,780,311,016 |
12,780,311,016 |
12,780,311,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,718,276,547 |
-10,916,061,800 |
-11,115,236,497 |
-11,314,411,195 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
369,781,091 |
921,944,983 |
26,668,255,454 |
33,697,733,033 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
369,781,091 |
921,944,983 |
26,668,255,454 |
33,697,733,033 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,765,377,502 |
26,116,541,850 |
26,485,639,494 |
18,682,949,074 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,815,354,153 |
17,166,518,501 |
17,535,616,145 |
17,732,925,725 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
7,755,702,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,805,678,651 |
-6,805,678,651 |
-6,805,678,651 |
-6,805,678,651 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,158,040,768 |
47,863,962,081 |
47,979,928,408 |
47,832,166,522 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,501,671,235 |
45,561,989,804 |
47,206,514,352 |
46,097,607,625 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,656,369,533 |
2,301,972,277 |
773,414,056 |
1,734,558,897 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,491,115,651,441 |
2,507,749,040,384 |
2,631,369,742,502 |
2,874,332,762,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,609,969,968,413 |
1,670,943,004,604 |
1,750,658,935,271 |
2,011,208,279,344 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,362,647,293,149 |
1,441,492,975,003 |
1,526,800,884,394 |
1,798,813,953,335 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,755,440,453 |
231,687,024,817 |
211,964,902,052 |
334,541,477,611 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,474,808,994 |
10,310,976,519 |
7,247,401,309 |
5,175,300,605 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,154,055,865 |
16,008,977,997 |
14,745,950,187 |
25,436,425,788 |
|
4. Phải trả người lao động |
302,800,011,069 |
338,575,244,295 |
255,885,678,072 |
275,837,395,956 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,139,475,506 |
5,156,076,393 |
5,953,440,290 |
3,556,863,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
412,425,187 |
64,771,915 |
925,012,709 |
665,437,485 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,602,192,918 |
115,412,086,009 |
79,853,956,191 |
61,398,267,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
682,370,737,817 |
642,688,671,718 |
878,038,265,326 |
1,005,613,610,088 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
81,938,145,340 |
81,589,145,340 |
72,186,278,258 |
86,589,175,202 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
247,322,675,264 |
229,450,029,601 |
223,858,050,877 |
212,394,326,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,836,137,532 |
1,998,966,784 |
881,655,001 |
50,545,315 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
454,600,000 |
454,600,000 |
454,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
244,486,537,732 |
226,484,939,447 |
222,010,272,506 |
211,377,657,324 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
511,523,370 |
511,523,370 |
511,523,370 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
881,145,683,028 |
836,806,035,780 |
880,710,807,231 |
863,124,482,944 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
881,145,683,028 |
836,806,035,780 |
880,710,807,231 |
863,124,482,944 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
360,027,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,300,280,000 |
3,300,280,000 |
3,300,280,000 |
5,090,730,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,579,950,294 |
206,579,950,294 |
206,579,950,294 |
216,569,826,120 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
270,923,375,752 |
227,896,456,204 |
272,486,277,862 |
244,244,127,498 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
130,217,361,690 |
145,922,388,021 |
227,342,567,601 |
165,095,767,253 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,706,014,062 |
81,974,068,183 |
45,143,710,261 |
79,148,360,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,314,996,982 |
39,002,269,282 |
38,317,219,075 |
37,192,719,326 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,491,115,651,441 |
2,507,749,040,384 |
2,631,369,742,502 |
2,874,332,762,288 |
|