TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
239,115,868,405 |
240,686,193,871 |
|
285,924,376,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,435,261,594 |
19,586,478,477 |
|
31,437,304,932 |
|
1. Tiền |
26,435,261,594 |
9,586,478,477 |
|
18,437,304,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
146,369,016,408 |
153,769,015,768 |
|
159,781,245,125 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
33,835 |
33,835 |
|
33,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,876 |
-18,516 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
146,369,000,449 |
153,769,000,449 |
|
159,781,211,290 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,073,241,624 |
20,214,114,204 |
|
23,901,298,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,939,656,824 |
10,031,559,833 |
|
15,665,340,064 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,363,796,238 |
3,687,957,658 |
|
1,537,564,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
6,698,393,686 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,769,788,562 |
6,494,596,713 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,950,780,402 |
35,813,179,583 |
|
58,887,469,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,995,831,831 |
35,858,231,012 |
|
58,932,521,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,051,429 |
-45,051,429 |
|
-45,051,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,287,568,377 |
11,303,405,839 |
|
11,917,057,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,550,581,314 |
1,033,646,486 |
|
2,233,123,558 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,172,760,458 |
7,266,223,435 |
|
6,853,045,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,564,226,605 |
3,003,535,918 |
|
2,830,889,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
380,549,985,999 |
382,567,206,258 |
|
336,376,848,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
7,248,541,171 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,248,541,171 |
7,248,541,171 |
|
7,248,541,171 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,569,115,018 |
65,716,928,131 |
|
69,135,780,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,663,015,598 |
36,843,652,095 |
|
40,328,151,383 |
|
- Nguyên giá |
65,460,638,235 |
65,560,638,235 |
|
67,760,874,914 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,797,622,637 |
-28,716,986,140 |
|
-27,432,723,531 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,906,099,420 |
28,873,276,036 |
|
28,807,629,268 |
|
- Nguyên giá |
29,940,755,534 |
29,940,755,534 |
|
29,940,755,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,034,656,114 |
-1,067,479,498 |
|
-1,133,126,266 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,175,568,832 |
23,826,075,111 |
|
23,127,087,669 |
|
- Nguyên giá |
63,929,500,886 |
63,929,500,886 |
|
63,929,500,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,753,932,054 |
-40,103,425,775 |
|
-40,802,413,217 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,662,232,452 |
216,239,012,989 |
|
166,352,250,578 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
208,564,494,660 |
212,141,275,197 |
|
165,639,028,777 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,097,737,792 |
4,097,737,792 |
|
713,221,801 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
56,281,677,683 |
56,938,129,976 |
|
57,654,115,173 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,281,677,683 |
56,938,129,976 |
|
57,654,115,173 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
|
-878,238,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,612,850,843 |
12,598,518,880 |
|
12,859,073,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,085,059,144 |
10,989,455,593 |
|
11,704,349,117 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,527,791,699 |
1,609,063,287 |
|
1,154,724,139 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
619,665,854,404 |
623,253,400,129 |
|
622,301,224,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,477,418,232 |
321,705,571,384 |
|
315,833,761,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
220,581,894,043 |
215,840,047,195 |
|
210,068,237,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,473,686,626 |
16,023,692,946 |
|
17,407,017,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
143,222,673,934 |
151,617,576,793 |
|
106,211,962,596 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,243,738,990 |
3,020,127,829 |
|
3,668,984,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,849,832,144 |
5,950,923,088 |
|
15,917,344,177 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
353,282,381 |
189,175,343 |
|
149,222,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,265,467,777 |
3,899,816,634 |
|
888,529,544 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,714,678,628 |
8,864,464,073 |
|
8,898,214,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,000,000,000 |
23,500,000,000 |
|
49,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,458,533,563 |
2,774,270,489 |
|
7,926,962,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,895,524,189 |
105,865,524,189 |
|
105,765,524,189 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
93,067,395,189 |
93,067,395,189 |
|
93,067,395,189 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,828,129,000 |
12,798,129,000 |
|
12,698,129,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
293,188,436,172 |
301,547,828,745 |
|
306,467,463,340 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,677,938,802 |
289,037,331,375 |
|
293,956,965,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,999,930,000 |
164,999,930,000 |
|
164,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,999,930,000 |
164,999,930,000 |
|
164,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,589,179,309 |
61,589,179,309 |
|
63,045,150,181 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,088,829,493 |
62,448,222,066 |
|
65,911,885,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,205,763,052 |
53,737,391,211 |
|
34,338,103,487 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,883,066,441 |
8,710,830,855 |
|
31,573,782,302 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
12,510,497,370 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
12,510,497,370 |
12,510,497,370 |
|
12,510,497,370 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
619,665,854,404 |
623,253,400,129 |
|
622,301,224,833 |
|