TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
618,796,926,061 |
594,661,465,340 |
|
462,959,309,575 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,099,514,861 |
67,824,830,286 |
|
17,308,826,052 |
|
1. Tiền |
16,599,514,861 |
22,724,830,286 |
|
17,151,346,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,500,000,000 |
45,100,000,000 |
|
157,480,047 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
212,494,248,810 |
172,895,722,087 |
|
171,056,878,614 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
212,494,248,810 |
172,895,722,087 |
|
171,056,878,614 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,671,642,404 |
67,528,413,424 |
|
49,680,940,585 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,899,867,949 |
125,481,154,849 |
|
118,014,014,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,744,485,904 |
2,671,496,094 |
|
5,946,670,059 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,809,268,690 |
3,251,511,197 |
|
4,594,743,631 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,281,980,139 |
-63,875,748,716 |
|
-78,874,488,034 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,172,801,677 |
263,552,779,221 |
|
204,860,633,205 |
|
1. Hàng tồn kho |
218,816,253,376 |
268,618,457,180 |
|
210,504,309,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,643,451,699 |
-5,065,677,959 |
|
-5,643,676,203 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,358,718,309 |
22,859,720,322 |
|
20,052,031,119 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,590,441,823 |
1,479,587,200 |
|
1,792,620,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,791,350,290 |
15,717,639,363 |
|
13,312,757,137 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,976,926,196 |
5,662,493,759 |
|
4,946,653,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
903,656,992,159 |
877,448,136,359 |
|
835,153,460,912 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,496,953,177 |
15,809,293,377 |
|
15,518,969,377 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,496,953,177 |
15,809,293,377 |
|
15,518,969,377 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
749,174,057,931 |
728,359,421,652 |
|
694,984,652,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
730,927,848,947 |
721,595,850,118 |
|
688,662,589,958 |
|
- Nguyên giá |
1,616,686,639,586 |
1,617,977,855,431 |
|
1,613,591,682,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-885,758,790,639 |
-896,382,005,313 |
|
-924,929,092,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,084,474,868 |
6,620,765,990 |
|
6,217,113,939 |
|
- Nguyên giá |
25,767,870,628 |
9,437,899,266 |
|
9,437,899,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,683,395,760 |
-2,817,133,276 |
|
-3,220,785,327 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
161,734,116 |
142,805,544 |
|
104,948,400 |
|
- Nguyên giá |
773,564,443 |
773,564,443 |
|
773,564,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,830,327 |
-630,758,899 |
|
-668,616,043 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,661,423,460 |
20,733,651,675 |
|
17,908,002,107 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,555,048,460 |
3,627,276,675 |
|
3,332,556,806 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
24,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,893,625,000 |
-6,893,625,000 |
|
-9,424,554,699 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
116,324,557,591 |
112,545,769,655 |
|
106,741,837,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,031,701,125 |
112,366,398,949 |
|
106,472,781,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
68,643,084 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
224,213,382 |
179,370,706 |
|
269,056,059 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,522,453,918,220 |
1,472,109,601,699 |
|
1,298,112,770,487 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,003,203,017,346 |
1,017,685,681,015 |
|
942,066,910,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
591,350,302,800 |
625,086,679,813 |
|
561,084,088,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,575,174,206 |
121,473,958,045 |
|
176,888,493,007 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,167,716,419 |
4,201,848,767 |
|
11,271,219,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,991,440,857 |
9,299,246,716 |
|
3,797,493,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,554,343,442 |
21,811,053,653 |
|
16,586,375,668 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,245,409,042 |
4,522,428,616 |
|
4,920,759,895 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,329,621,560 |
1,109,343,600 |
|
1,199,887,300 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,262,546,119 |
21,581,294,819 |
|
24,269,921,565 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
415,540,012,688 |
422,410,153,910 |
|
305,072,359,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,684,038,467 |
18,677,351,687 |
|
16,077,577,717 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
411,852,714,546 |
392,599,001,202 |
|
380,982,822,270 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
81,877,123 |
221,729,270 |
|
24,691,708 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,600,000 |
17,600,000 |
|
17,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
402,151,804,296 |
382,758,238,805 |
|
371,503,697,410 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,601,433,127 |
9,601,433,127 |
|
9,436,833,152 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
519,250,900,874 |
454,423,920,684 |
|
356,045,860,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
519,250,900,874 |
454,423,920,684 |
|
356,045,860,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
138,449,918,451 |
138,449,918,451 |
|
138,609,617,682 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,537,523,184 |
2,537,523,184 |
|
2,537,523,184 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-32,555,625,556 |
-97,659,565,367 |
|
-186,948,345,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,573,584,868 |
19,573,584,868 |
|
-101,490,460,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-52,129,210,424 |
-117,233,150,235 |
|
-85,457,884,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
136,932,000,000 |
136,932,000,000 |
|
136,932,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,887,084,795 |
69,164,044,416 |
|
59,915,064,228 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,522,453,918,220 |
1,472,109,601,699 |
|
1,298,112,770,487 |
|