MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 618,796,926,061 594,661,465,340 462,959,309,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,099,514,861 67,824,830,286 17,308,826,052
1. Tiền 16,599,514,861 22,724,830,286 17,151,346,005
2. Các khoản tương đương tiền 11,500,000,000 45,100,000,000 157,480,047
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 212,494,248,810 172,895,722,087 171,056,878,614
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 212,494,248,810 172,895,722,087 171,056,878,614
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,671,642,404 67,528,413,424 49,680,940,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,899,867,949 125,481,154,849 118,014,014,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,744,485,904 2,671,496,094 5,946,670,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,809,268,690 3,251,511,197 4,594,743,631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,281,980,139 -63,875,748,716 -78,874,488,034
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 209,172,801,677 263,552,779,221 204,860,633,205
1. Hàng tồn kho 218,816,253,376 268,618,457,180 210,504,309,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,643,451,699 -5,065,677,959 -5,643,676,203
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,358,718,309 22,859,720,322 20,052,031,119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,590,441,823 1,479,587,200 1,792,620,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,791,350,290 15,717,639,363 13,312,757,137
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,976,926,196 5,662,493,759 4,946,653,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 903,656,992,159 877,448,136,359 835,153,460,912
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,496,953,177 15,809,293,377 15,518,969,377
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,496,953,177 15,809,293,377 15,518,969,377
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 749,174,057,931 728,359,421,652 694,984,652,297
1. Tài sản cố định hữu hình 730,927,848,947 721,595,850,118 688,662,589,958
- Nguyên giá 1,616,686,639,586 1,617,977,855,431 1,613,591,682,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -885,758,790,639 -896,382,005,313 -924,929,092,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,084,474,868 6,620,765,990 6,217,113,939
- Nguyên giá 25,767,870,628 9,437,899,266 9,437,899,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,683,395,760 -2,817,133,276 -3,220,785,327
3. Tài sản cố định vô hình 161,734,116 142,805,544 104,948,400
- Nguyên giá 773,564,443 773,564,443 773,564,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -611,830,327 -630,758,899 -668,616,043
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,661,423,460 20,733,651,675 17,908,002,107
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,555,048,460 3,627,276,675 3,332,556,806
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,893,625,000 -6,893,625,000 -9,424,554,699
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 116,324,557,591 112,545,769,655 106,741,837,131
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,031,701,125 112,366,398,949 106,472,781,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 68,643,084
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 224,213,382 179,370,706 269,056,059
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,522,453,918,220 1,472,109,601,699 1,298,112,770,487
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,003,203,017,346 1,017,685,681,015 942,066,910,426
I. Nợ ngắn hạn 591,350,302,800 625,086,679,813 561,084,088,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,575,174,206 121,473,958,045 176,888,493,007
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,167,716,419 4,201,848,767 11,271,219,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,991,440,857 9,299,246,716 3,797,493,920
4. Phải trả người lao động 17,554,343,442 21,811,053,653 16,586,375,668
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,245,409,042 4,522,428,616 4,920,759,895
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,329,621,560 1,109,343,600 1,199,887,300
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,262,546,119 21,581,294,819 24,269,921,565
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 415,540,012,688 422,410,153,910 305,072,359,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,684,038,467 18,677,351,687 16,077,577,717
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,852,714,546 392,599,001,202 380,982,822,270
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 81,877,123 221,729,270 24,691,708
7. Phải trả dài hạn khác 17,600,000 17,600,000 17,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 402,151,804,296 382,758,238,805 371,503,697,410
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,601,433,127 9,601,433,127 9,436,833,152
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 519,250,900,874 454,423,920,684 356,045,860,061
I. Vốn chủ sở hữu 519,250,900,874 454,423,920,684 356,045,860,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 205,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 138,449,918,451 138,449,918,451 138,609,617,682
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,537,523,184 2,537,523,184 2,537,523,184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,555,625,556 -97,659,565,367 -186,948,345,033
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,573,584,868 19,573,584,868 -101,490,460,785
- LNST chưa phân phối kỳ này -52,129,210,424 -117,233,150,235 -85,457,884,248
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 136,932,000,000 136,932,000,000 136,932,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,887,084,795 69,164,044,416 59,915,064,228
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,522,453,918,220 1,472,109,601,699 1,298,112,770,487
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.