MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,827,500,099,350 9,036,741,034,953 10,374,601,160,740 11,264,579,472,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 330,134,957,719 647,453,493,086 325,497,600,346 596,862,912,861
1. Tiền 312,367,302,226 630,614,146,661 309,847,600,346 576,792,912,861
2. Các khoản tương đương tiền 17,767,655,493 16,839,346,425 15,650,000,000 20,070,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,698,661,821 25,718,661,821 25,586,622,659 26,175,510,851
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,698,661,821 25,718,661,821 25,586,622,659 26,175,510,851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,459,728,693,533 1,654,958,606,890 2,171,821,838,507 2,327,615,355,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,187,191,347,803 1,384,406,794,200 1,577,111,016,586 1,852,766,528,136
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 117,410,454,407 120,589,076,511 440,111,741,762 103,005,216,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 170,507,376,429 157,992,744,084 165,827,833,014 383,617,751,361
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,380,485,106 -8,030,007,905 -11,228,752,855 -11,774,140,128
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,373,762,739,524 5,980,546,882,095 7,006,992,115,791 7,612,875,341,856
1. Hàng tồn kho 8,089,441,899,272 6,632,566,173,056 7,192,839,925,546 7,735,523,382,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -715,679,159,748 -652,019,290,961 -185,847,809,755 -122,648,040,324
V.Tài sản ngắn hạn khác 655,175,046,753 728,063,391,061 844,702,983,437 701,050,351,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139,831,025,949 143,880,532,025 149,473,451,046 135,385,630,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 372,873,721,207 448,176,054,713 555,349,082,477 437,009,675,890
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 142,470,299,597 136,006,804,323 139,880,449,914 128,655,045,146
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,196,370,091,747 6,926,995,715,786 6,630,311,069,737 6,082,833,084,311
I. Các khoản phải thu dài hạn 162,495,291,600 166,958,781,600 153,404,291,600 143,083,524,246
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 162,495,291,600 166,958,781,600 153,404,291,600 143,083,524,246
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,958,828,374,791 5,716,158,120,271 5,473,505,825,124 5,019,581,505,116
1. Tài sản cố định hữu hình 5,754,616,934,906 5,515,595,166,718 5,268,409,652,575 4,832,642,501,649
- Nguyên giá 14,086,733,048,716 14,124,021,743,885 14,146,378,763,145 14,227,893,527,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,332,116,113,810 -8,608,426,577,167 -8,877,969,110,570 -9,395,251,026,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 204,211,439,885 200,562,953,553 205,096,172,549 186,939,003,467
- Nguyên giá 293,960,791,261 293,960,791,261 302,333,873,079 289,088,144,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,749,351,376 -93,397,837,708 -97,237,700,530 -102,149,141,043
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 603,535,433,172 598,507,215,370 596,731,085,552 530,451,510,027
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 603,535,433,172 598,507,215,370 596,731,085,552 530,451,510,027
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 454,510,992,184 444,371,598,545 405,669,867,461 388,716,544,922
1. Chi phí trả trước dài hạn 295,431,936,752 305,434,182,437 302,200,405,681 303,516,349,039
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 159,079,055,432 138,937,416,108 103,469,461,780 85,200,195,883
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,023,870,191,097 15,963,736,750,739 17,004,912,230,477 17,347,412,557,113
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,140,566,328,978 5,793,274,330,371 6,612,058,508,284 6,568,936,371,928
I. Nợ ngắn hạn 6,007,912,504,508 5,777,146,080,962 6,594,550,440,500 6,552,691,448,932
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,040,069,140,003 1,759,086,000,252 2,178,783,952,727 2,886,893,480,736
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 208,213,948,848 181,637,509,751 223,614,412,553 142,527,410,662
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,532,034,312 78,127,310,128 131,126,238,302 171,734,931,829
4. Phải trả người lao động 86,663,431,442 81,629,201,800 59,956,656,418 70,913,549,105
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 280,855,218,338 297,269,244,891 156,328,715,006 144,718,405,348
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,385,385,765 487,505,900,383 68,912,770,826 51,089,573,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,070,493,519,978 2,693,712,831,081 3,577,665,937,842 2,936,344,523,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 206,699,825,822 198,178,082,676 198,161,756,826 148,469,573,661
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,653,824,470 16,128,249,409 17,508,067,784 16,244,922,996
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 709,500,000 709,500,000 709,500,000 709,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 116,525,575,061
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,418,749,409 15,418,749,409 16,798,567,784 15,535,422,996
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,883,303,862,119 10,170,462,420,368 10,392,853,722,193 10,778,476,185,185
I. Vốn chủ sở hữu 10,883,303,862,119 10,170,462,420,368 10,392,853,722,193 10,778,476,185,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,980,549,860,000 5,980,549,860,000 5,980,549,860,000 6,159,823,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,980,549,860,000 5,980,549,860,000 5,980,549,860,000 6,159,823,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 157,292,539,068 157,292,539,068 157,292,539,068 157,292,539,068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 187,499,009,876 154,624,963,074 150,291,788,900 77,910,496,944
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,541,917,534,870 3,861,942,771,877 4,088,652,373,535 4,367,351,032,651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,290,842,310,436 4,542,183,640,565 4,518,306,214,202 4,339,032,984,202
- LNST chưa phân phối kỳ này 251,075,224,434 -680,240,868,688 -429,653,840,667 28,318,048,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,044,918,305 16,052,286,349 16,067,160,690 16,099,026,522
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,023,870,191,097 15,963,736,750,739 17,004,912,230,477 17,347,412,557,113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.