TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,180,017,603 |
66,483,579,902 |
38,515,213,797 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,780,816,103 |
17,971,475,873 |
13,607,056,323 |
|
|
1. Tiền |
23,780,816,103 |
17,971,475,873 |
13,607,056,323 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,529,973,744 |
32,516,305,008 |
1,329,427,627 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,339,533,733 |
31,907,555,311 |
271,197,300 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
717,665,000 |
562,413,000 |
594,513,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,843,275,011 |
5,416,836,697 |
5,834,217,327 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,370,500,000 |
-5,370,500,000 |
-5,370,500,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,598,693,480 |
14,284,532,775 |
16,765,603,844 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
13,598,693,480 |
14,284,532,775 |
16,765,603,844 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
270,534,276 |
1,711,266,246 |
6,813,126,003 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5,027,200,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
41,145,341 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
270,534,276 |
1,711,266,246 |
1,744,780,662 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
755,558,715,823 |
752,367,441,783 |
749,034,947,159 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
177,983,310 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
177,983,310 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,094,935,111 |
260,257,807,618 |
255,352,740,901 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,253,894,861 |
259,428,894,138 |
254,533,814,171 |
|
|
- Nguyên giá |
401,571,899,253 |
401,106,757,822 |
401,106,757,822 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,318,004,392 |
-141,677,863,684 |
-146,572,943,651 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
841,040,250 |
828,913,480 |
818,926,730 |
|
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-828,793,230 |
-840,920,000 |
-850,906,750 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
247,893,560,067 |
251,874,553,157 |
253,287,556,728 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
247,893,560,067 |
251,874,553,157 |
253,287,556,728 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
237,946,775,193 |
237,781,520,374 |
237,860,688,896 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-557,854,807 |
-723,109,626 |
-643,941,104 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,445,462,142 |
2,453,560,634 |
2,533,960,634 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,445,462,142 |
2,453,560,634 |
2,533,960,634 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
796,738,733,426 |
818,851,021,685 |
787,550,160,956 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
257,142,515,448 |
266,785,569,518 |
234,993,421,793 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,679,818,800 |
176,453,244,936 |
144,661,097,211 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
852,309,623 |
4,841,950,630 |
306,658,486 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,474,412,442 |
760,383,039 |
47,517,165,456 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,004,599,444 |
797,970,194 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,306,396,336 |
11,862,337,986 |
3,307,061,293 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
570,750,791 |
2,712,003,786 |
413,305,063 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,192,598,463 |
1,457,871,916 |
1,636,499,767 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,391,834,746 |
146,801,838,980 |
89,994,899,240 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,886,916,955 |
7,218,888,405 |
1,485,507,906 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,462,696,648 |
90,332,324,582 |
90,332,324,582 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,462,696,648 |
90,332,324,582 |
90,332,324,582 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
539,596,217,978 |
552,065,452,167 |
552,556,739,163 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
539,596,217,978 |
552,065,452,167 |
552,556,739,163 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
238,633,115,569 |
238,633,115,569 |
238,633,115,569 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,429,457,990 |
16,898,692,179 |
17,389,979,175 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16,977,860,701 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,429,457,990 |
16,898,692,179 |
412,118,474 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
796,738,733,426 |
818,851,021,685 |
787,550,160,956 |
|
|