TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,757,926,795 |
46,080,928,664 |
49,430,324,000 |
41,180,017,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,215,534,504 |
18,797,127,850 |
7,466,723,759 |
23,780,816,103 |
|
1. Tiền |
13,215,534,504 |
18,797,127,850 |
7,466,723,759 |
23,780,816,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,812,933,648 |
8,902,597,343 |
19,777,711,821 |
3,529,973,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,793,623,295 |
5,394,319,226 |
1,461,751,630 |
2,339,533,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
410,975,200 |
1,472,395,200 |
717,665,000 |
717,665,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,367,685,153 |
5,795,232,917 |
21,357,645,191 |
5,843,275,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,759,350,000 |
-3,759,350,000 |
-3,759,350,000 |
-5,370,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,628,354,702 |
9,248,937,897 |
11,852,299,030 |
13,598,693,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,462,992,539 |
9,567,130,940 |
12,836,639,466 |
13,598,693,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-834,637,837 |
-318,193,043 |
-984,340,436 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,101,103,941 |
9,132,265,574 |
10,333,589,390 |
270,534,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,065,711,340 |
9,942,633,744 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,101,103,941 |
3,066,554,234 |
390,955,646 |
270,534,276 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
759,649,237,776 |
759,713,812,771 |
755,925,543,700 |
755,558,715,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
177,983,310 |
177,983,310 |
177,983,310 |
177,983,310 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
177,983,310 |
177,983,310 |
177,983,310 |
177,983,310 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
264,021,111,900 |
259,966,516,587 |
270,435,506,024 |
266,094,935,111 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
263,152,251,420 |
259,106,216,178 |
269,583,765,686 |
265,253,894,861 |
|
- Nguyên giá |
387,530,335,142 |
386,491,606,306 |
400,776,222,599 |
401,571,899,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,378,083,722 |
-127,385,390,128 |
-131,192,456,913 |
-136,318,004,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
868,860,480 |
860,300,409 |
851,740,338 |
841,040,250 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-800,973,000 |
-809,533,071 |
-818,093,142 |
-828,793,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,047,191,785 |
258,944,724,820 |
244,245,387,867 |
247,893,560,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
255,047,191,785 |
258,944,724,820 |
244,245,387,867 |
247,893,560,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
238,203,219,546 |
238,203,219,546 |
237,946,775,193 |
237,946,775,193 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
238,504,630,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-301,410,454 |
-301,410,454 |
-557,854,807 |
-557,854,807 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,199,731,235 |
2,421,368,508 |
3,119,891,306 |
3,445,462,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,199,731,235 |
2,421,368,508 |
3,119,891,306 |
3,445,462,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
809,407,164,571 |
805,794,741,435 |
805,355,867,700 |
796,738,733,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
261,584,144,788 |
257,208,994,077 |
258,217,374,211 |
257,142,515,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,121,448,140 |
139,746,297,429 |
140,754,677,563 |
139,679,818,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
814,420,314 |
59,676,701 |
1,047,202,567 |
852,309,623 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
533,297,113 |
38,939,299,300 |
38,860,688,202 |
28,474,412,442 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,662,556,329 |
195,028,271 |
621,274,327 |
5,004,599,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,804,882,076 |
616,662,556 |
163,528,494 |
1,306,396,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
910,281,010 |
626,522,807 |
464,356,017 |
570,750,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,238,561,087 |
693,537,529 |
301,993,142 |
10,192,598,463 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,574,471,057 |
91,602,757,283 |
89,279,926,220 |
84,391,834,746 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,582,979,154 |
7,012,812,982 |
10,015,708,594 |
8,886,916,955 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
117,462,696,648 |
117,462,696,648 |
117,462,696,648 |
117,462,696,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,462,696,648 |
117,462,696,648 |
117,462,696,648 |
117,462,696,648 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
547,823,019,783 |
548,585,747,358 |
547,138,493,489 |
539,596,217,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
547,823,019,783 |
548,585,747,358 |
547,138,493,489 |
539,596,217,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
236,470,253,386 |
236,470,253,386 |
238,633,115,569 |
238,633,115,569 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,819,121,978 |
15,581,849,553 |
11,971,733,501 |
4,429,457,990 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,000,000,000 |
15,158,848,783 |
9,061,986,600 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,819,121,978 |
423,000,770 |
2,909,746,901 |
4,429,457,990 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
809,407,164,571 |
805,794,741,435 |
805,355,867,700 |
796,738,733,426 |
|