MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,607,465,336,690 3,584,825,156,427 3,690,237,336,504 5,712,099,217,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,761,879,657 28,330,682,256 46,443,590,077 44,823,612,216
1. Tiền 26,761,879,657 28,330,682,256 46,443,590,077 44,823,612,216
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,022,759,412,377 2,952,548,571,222 3,020,232,754,291 4,323,937,824,925
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,384,001,046,642 1,413,153,294,676 1,450,072,530,188 1,526,486,803,922
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 843,735,166,043 726,731,945,122 750,576,724,519 1,955,034,906,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 383,175,254,449 400,019,673,227 406,030,963,435 417,339,167,371
6. Phải thu ngắn hạn khác 448,741,869,148 449,537,582,102 450,437,960,054 461,962,370,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,602,043,898 -37,602,043,898 -37,593,543,898 -37,593,543,898
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 708,119,993 708,119,993 708,119,993 708,119,993
IV. Hàng tồn kho 544,041,376,093 590,590,682,923 608,969,063,332 1,301,693,591,216
1. Hàng tồn kho 544,041,376,093 590,590,682,923 608,969,063,332 1,301,693,591,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,902,668,563 13,355,220,026 14,591,928,804 41,644,188,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 436,246,492 190,361,783 744,921,512 171,796,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,741,776,715 11,440,212,887 12,122,361,936 39,747,746,882
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356 1,724,645,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,714,489,989,196 3,714,838,746,696 5,078,613,553,548 4,666,473,984,145
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,340,007,304,441 1,340,357,304,441 1,704,357,304,441 2,290,545,048,123
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,486,993,401 4,836,993,401 4,836,993,401 12,543,588,401
6. Phải thu dài hạn khác 1,335,520,311,040 1,335,520,311,040 1,699,520,311,040 2,278,001,459,722
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,755,795,925 2,589,246,551 2,422,697,183 2,798,447,658
1. Tài sản cố định hữu hình 2,304,366,651 2,170,266,276 2,036,165,907 1,904,925,381
- Nguyên giá 21,350,136,237 21,350,136,237 21,350,136,237 21,350,136,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,045,769,586 -19,179,869,961 -19,313,970,330 -19,445,210,856
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 451,429,274 418,980,275 386,531,276 893,522,277
- Nguyên giá 1,468,463,000 1,468,463,000 1,468,463,000 2,007,903,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,017,033,726 -1,049,482,725 -1,081,931,724 -1,114,380,723
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,012,111,919 1,012,111,919 1,012,111,919 1,012,111,919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 851,851,852 851,851,852
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,260,067 160,260,067 1,012,111,919 1,012,111,919
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,369,080,000,000 2,369,080,000,000 3,369,080,000,000 2,369,291,337,532
1. Đầu tư vào công ty con 1,000,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,368,000,000,000 2,368,000,000,000 2,368,000,000,000 2,368,211,337,532
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,188,880,000 3,188,880,000 3,188,880,000 3,188,880,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000 -2,108,880,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,634,776,911 1,800,083,785 1,741,440,005 2,827,038,913
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,005,332 193,312,206 134,668,426 1,220,267,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579 1,606,771,579
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,321,955,325,886 7,299,663,903,123 8,768,850,890,052 10,378,573,201,192
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,959,145,438,042 2,935,270,010,269 3,402,190,244,012 4,978,190,488,013
I. Nợ ngắn hạn 2,653,128,237,699 2,616,149,614,518 2,775,703,714,308 3,071,111,135,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 170,045,240,430 222,655,437,275 217,413,065,172 208,510,546,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 707,734,572,498 678,840,775,332 665,323,186,495 804,220,884,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 222,443,170,074 219,007,239,798 136,232,859,388 137,525,633,807
4. Phải trả người lao động 4,960,048,293 4,921,639,269 4,764,976,610 5,977,391,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 596,506,392,185 596,375,483,095 596,580,907,759 665,693,287,067
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 890,745,613,155 830,655,838,685 1,103,426,897,820 1,146,620,381,790
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,888,022,978 60,888,022,978 49,156,642,978 99,742,358,813
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,805,178,086 2,805,178,086 2,805,178,086 2,820,652,242
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 306,017,200,343 319,120,395,751 626,486,529,704 1,907,079,352,183
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 66,348,449,532
7. Phải trả dài hạn khác 305,367,200,343 318,470,395,751 310,786,529,704 570,856,082,432
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 650,000,000 650,000,000 315,700,000,000 1,269,874,820,219
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,362,809,887,844 4,364,393,892,854 5,366,660,646,040 5,400,382,713,179
I. Vốn chủ sở hữu 4,362,809,887,844 4,364,393,892,854 5,366,660,646,040 5,400,382,713,179
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 5,766,000,000,000 5,766,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,766,000,000,000 4,766,000,000,000 5,766,000,000,000 5,766,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -462,203,741,892 -462,203,741,892 -462,203,741,892 -462,203,741,892
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000 -7,260,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,545,415,532 6,545,415,532 6,545,415,532 6,581,521,895
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,475,474,204 54,059,479,214 56,326,232,400 69,950,725,388
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,996,670,804 48,996,670,804 54,154,722,713 54,103,142,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,478,803,400 5,062,808,410 2,171,509,687 15,847,583,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,061,467,788
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,321,955,325,886 7,299,663,903,123 8,768,850,890,052 10,378,573,201,192
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.