MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 291,891,462,473 291,891,462,473 334,832,685,457 334,832,685,457
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,347,178,728 28,347,178,728 19,410,746,424 19,410,746,424
1. Tiền 8,347,178,728 8,347,178,728 19,410,746,424 19,410,746,424
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,066,274,330 229,066,274,330 300,579,264,523 300,579,264,523
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 204,423,176,119 204,423,176,119 293,928,449,300 293,928,449,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,674,732,361 24,674,732,361 6,679,451,373 6,679,451,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,998,000 2,998,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,634,150 -31,634,150 -31,634,150 -31,634,150
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,645,787,341 27,645,787,341 12,507,792,381 12,507,792,381
1. Hàng tồn kho 27,645,787,341 27,645,787,341 12,507,792,381 12,507,792,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,830,222,074 6,830,222,074 2,332,882,129 2,332,882,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 253,669,135 253,669,135 297,934,071 297,934,071
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,108,405,689 1,108,405,689 664,374,684 664,374,684
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,468,147,250 5,468,147,250 1,370,573,374 1,370,573,374
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,948,997,580 12,948,997,580 13,198,887,367 13,198,887,367
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,949,266,485 3,949,266,485 3,709,164,545 3,709,164,545
1. Tài sản cố định hữu hình 3,558,640,928 3,558,640,928 3,282,782,514 3,282,782,514
- Nguyên giá 13,712,134,817 13,712,134,817 15,373,173,018 15,373,173,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,153,493,889 -10,153,493,889 -12,090,390,504 -12,090,390,504
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 390,625,557 390,625,557 426,382,031 426,382,031
- Nguyên giá 1,476,546,658 1,476,546,658 1,776,861,758 1,776,861,758
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,085,921,101 -1,085,921,101 -1,350,479,727 -1,350,479,727
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,765,350,000 6,765,350,000 7,402,850,000 7,402,850,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,650,000,000 1,650,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,360,000,000 3,360,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,167,850,000 2,167,850,000 2,602,850,000 2,602,850,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -412,500,000 -412,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,234,381,095 2,234,381,095 2,086,872,822 2,086,872,822
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,667,213,166 1,667,213,166 1,585,126,435 1,585,126,435
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,840,460,053 304,840,460,053 348,031,572,824 348,031,572,824
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,329,575,892 252,329,575,892 263,579,743,596 263,579,743,596
I. Nợ ngắn hạn 230,638,135,892 230,638,135,892 263,488,743,596 263,488,743,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,711,482,715 74,711,482,715 78,570,942,445 78,570,942,445
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,031,058,024 9,031,058,024 2,091,342,865 2,091,342,865
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,239,963,571 7,239,963,571 12,712,841,637 12,712,841,637
4. Phải trả người lao động 4,000,432,313 4,000,432,313 6,500,000,000 6,500,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 519,291,721 519,291,721 8,448,380,114 8,448,380,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,401,954,205 1,401,954,205
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,691,440,000 21,691,440,000 91,000,000 91,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,691,440,000 21,691,440,000 91,000,000 91,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,510,884,161 52,510,884,161 84,451,829,228 84,451,829,228
I. Vốn chủ sở hữu 52,218,148,838 52,218,148,838 84,451,829,228 84,451,829,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,476,550,000 38,476,550,000 59,892,990,000 59,892,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 139,500,000 139,500,000 139,500,000 139,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -730,500,000 -730,500,000 -2,155,280,020 -2,155,280,020
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,107,200,737 -1,107,200,737 843,072,650 843,072,650
8. Quỹ đầu tư phát triển 753,240,000 753,240,000 753,240,000 753,240,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,936,021,205 13,936,021,205 23,288,974,228 23,288,974,228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 292,735,323 292,735,323
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,840,460,053 304,840,460,053 348,031,572,824 348,031,572,824
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.