TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,891,462,473 |
291,891,462,473 |
334,832,685,457 |
334,832,685,457 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,347,178,728 |
28,347,178,728 |
19,410,746,424 |
19,410,746,424 |
|
1. Tiền |
8,347,178,728 |
8,347,178,728 |
19,410,746,424 |
19,410,746,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,066,274,330 |
229,066,274,330 |
300,579,264,523 |
300,579,264,523 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,423,176,119 |
204,423,176,119 |
293,928,449,300 |
293,928,449,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,674,732,361 |
24,674,732,361 |
6,679,451,373 |
6,679,451,373 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2,998,000 |
2,998,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,634,150 |
-31,634,150 |
-31,634,150 |
-31,634,150 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,645,787,341 |
27,645,787,341 |
12,507,792,381 |
12,507,792,381 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,645,787,341 |
27,645,787,341 |
12,507,792,381 |
12,507,792,381 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,830,222,074 |
6,830,222,074 |
2,332,882,129 |
2,332,882,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
253,669,135 |
253,669,135 |
297,934,071 |
297,934,071 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,108,405,689 |
1,108,405,689 |
664,374,684 |
664,374,684 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,468,147,250 |
5,468,147,250 |
1,370,573,374 |
1,370,573,374 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,948,997,580 |
12,948,997,580 |
13,198,887,367 |
13,198,887,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,949,266,485 |
3,949,266,485 |
3,709,164,545 |
3,709,164,545 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,558,640,928 |
3,558,640,928 |
3,282,782,514 |
3,282,782,514 |
|
- Nguyên giá |
13,712,134,817 |
13,712,134,817 |
15,373,173,018 |
15,373,173,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,153,493,889 |
-10,153,493,889 |
-12,090,390,504 |
-12,090,390,504 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
390,625,557 |
390,625,557 |
426,382,031 |
426,382,031 |
|
- Nguyên giá |
1,476,546,658 |
1,476,546,658 |
1,776,861,758 |
1,776,861,758 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,085,921,101 |
-1,085,921,101 |
-1,350,479,727 |
-1,350,479,727 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,765,350,000 |
6,765,350,000 |
7,402,850,000 |
7,402,850,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,360,000,000 |
3,360,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,167,850,000 |
2,167,850,000 |
2,602,850,000 |
2,602,850,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-412,500,000 |
-412,500,000 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,234,381,095 |
2,234,381,095 |
2,086,872,822 |
2,086,872,822 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,667,213,166 |
1,667,213,166 |
1,585,126,435 |
1,585,126,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
304,840,460,053 |
304,840,460,053 |
348,031,572,824 |
348,031,572,824 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,329,575,892 |
252,329,575,892 |
263,579,743,596 |
263,579,743,596 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,638,135,892 |
230,638,135,892 |
263,488,743,596 |
263,488,743,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,711,482,715 |
74,711,482,715 |
78,570,942,445 |
78,570,942,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,031,058,024 |
9,031,058,024 |
2,091,342,865 |
2,091,342,865 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,239,963,571 |
7,239,963,571 |
12,712,841,637 |
12,712,841,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,000,432,313 |
4,000,432,313 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
519,291,721 |
519,291,721 |
8,448,380,114 |
8,448,380,114 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,401,954,205 |
1,401,954,205 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,691,440,000 |
21,691,440,000 |
91,000,000 |
91,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,691,440,000 |
21,691,440,000 |
91,000,000 |
91,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,510,884,161 |
52,510,884,161 |
84,451,829,228 |
84,451,829,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,218,148,838 |
52,218,148,838 |
84,451,829,228 |
84,451,829,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,476,550,000 |
38,476,550,000 |
59,892,990,000 |
59,892,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
139,500,000 |
139,500,000 |
139,500,000 |
139,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-730,500,000 |
-730,500,000 |
-2,155,280,020 |
-2,155,280,020 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,107,200,737 |
-1,107,200,737 |
843,072,650 |
843,072,650 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
753,240,000 |
753,240,000 |
753,240,000 |
753,240,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,936,021,205 |
13,936,021,205 |
23,288,974,228 |
23,288,974,228 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
292,735,323 |
292,735,323 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
304,840,460,053 |
304,840,460,053 |
348,031,572,824 |
348,031,572,824 |
|