1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,328,209,260 |
|
|
4,595,920,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,328,209,260 |
|
|
4,595,920,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,883,016,907 |
|
|
4,195,474,276 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
445,192,353 |
|
|
400,445,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
852,959 |
|
|
1,598,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
406,390,818 |
|
|
353,097,371 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,654,494 |
|
|
48,946,711 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
10,173,311 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,173,311 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,481,183 |
|
|
48,946,711 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,481,183 |
|
|
48,946,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,481,183 |
|
|
48,946,711 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
|
|
31 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
19 |
|
|
31 |
|