TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,870,553,001,623 |
80,514,710,854,455 |
85,412,137,003,655 |
84,954,320,215,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,881,408,346,665 |
8,324,588,920,227 |
7,868,451,566,326 |
13,252,855,086,239 |
|
1. Tiền |
3,099,218,346,665 |
3,458,049,733,104 |
2,277,800,566,326 |
4,042,254,726,239 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,782,190,000,000 |
4,866,539,187,123 |
5,590,651,000,000 |
9,210,600,360,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,029,902,625,837 |
26,268,246,676,354 |
27,420,903,628,936 |
22,848,207,160,936 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,029,902,625,837 |
26,268,246,676,354 |
27,420,903,628,936 |
22,848,207,160,936 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,007,503,450,736 |
9,892,869,502,308 |
13,830,143,965,796 |
14,349,412,286,228 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,304,999,656,381 |
2,958,587,125,337 |
3,876,680,655,931 |
5,125,655,648,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,201,220,324,465 |
5,366,254,068,739 |
7,615,042,397,537 |
7,165,317,196,380 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
195,948,347,214 |
124,200,000,000 |
202,288,720,958 |
198,994,978,279 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,344,000,106,492 |
1,482,978,249,030 |
2,175,975,140,873 |
1,900,393,577,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,545,279,851 |
-41,074,336,139 |
-41,154,027,790 |
-42,381,441,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,880,296,035 |
1,924,395,341 |
1,311,078,287 |
1,432,327,419 |
|
IV. Hàng tồn kho |
43,880,267,448,945 |
34,491,111,096,123 |
34,306,897,157,900 |
32,001,578,654,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,779,256,645,900 |
35,727,277,739,296 |
34,594,927,921,769 |
32,260,969,330,532 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-898,989,196,955 |
-1,236,166,643,173 |
-288,030,763,869 |
-259,390,675,881 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,071,471,129,440 |
1,537,894,659,443 |
1,985,740,684,697 |
2,502,267,027,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
382,373,843,447 |
320,077,470,557 |
318,146,218,942 |
364,993,917,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,667,295,961,834 |
1,117,646,951,943 |
1,648,452,983,922 |
2,045,361,341,976 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,801,324,159 |
100,170,236,943 |
19,141,481,833 |
91,911,767,894 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,934,558,142,575 |
89,820,810,782,676 |
89,996,474,170,665 |
91,339,753,512,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
899,726,541,615 |
894,484,456,379 |
898,979,863,903 |
898,908,678,011 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
107,320,214,500 |
101,693,561,714 |
101,693,561,714 |
101,693,561,714 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
792,406,327,115 |
792,790,894,665 |
797,286,302,189 |
797,215,116,297 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,724,752,157,800 |
70,832,915,657,865 |
69,945,445,195,200 |
68,933,857,375,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,130,462,789,491 |
70,199,153,681,536 |
69,325,797,232,573 |
68,318,899,622,573 |
|
- Nguyên giá |
98,375,778,985,287 |
98,976,369,133,844 |
99,680,360,372,964 |
100,244,350,719,548 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,245,316,195,796 |
-28,777,215,452,308 |
-30,354,563,140,391 |
-31,925,451,096,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
594,289,368,309 |
633,761,976,329 |
619,647,962,627 |
614,957,753,106 |
|
- Nguyên giá |
696,312,756,752 |
744,538,077,973 |
739,146,774,374 |
743,532,132,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,023,388,443 |
-110,776,101,644 |
-119,498,811,747 |
-128,574,379,608 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
524,941,086,150 |
629,111,776,960 |
620,313,902,050 |
611,516,027,140 |
|
- Nguyên giá |
699,081,218,971 |
859,667,015,615 |
859,667,015,615 |
859,667,015,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,140,132,821 |
-230,555,238,655 |
-239,353,113,565 |
-248,150,988,475 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,701,629,656,545 |
13,363,274,912,355 |
14,404,916,405,828 |
16,702,566,431,859 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
46,484,597,502 |
28,953,988,212 |
31,924,196,328 |
32,312,452,555 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,655,145,059,043 |
13,334,320,924,143 |
14,372,992,209,500 |
16,670,253,979,304 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
533,221,643,835 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
532,521,643,835 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,550,287,056,630 |
4,100,323,979,117 |
4,126,118,803,684 |
4,192,204,999,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,512,918,448,027 |
3,929,243,956,403 |
3,812,194,108,908 |
3,928,181,990,860 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,737,657,938 |
83,071,062,718 |
228,940,720,106 |
182,064,019,491 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
32,630,950,665 |
88,008,959,996 |
84,983,974,670 |
81,958,989,344 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,805,111,144,198 |
170,335,521,637,131 |
175,408,611,174,320 |
176,294,073,727,869 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,729,628,216,342 |
74,222,582,021,348 |
78,970,635,902,647 |
78,433,782,666,747 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,529,758,653,352 |
62,385,392,809,685 |
67,898,727,221,098 |
68,735,390,355,232 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,586,620,507,627 |
11,107,124,449,326 |
14,063,008,216,354 |
13,159,994,123,793 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
655,008,097,406 |
860,793,139,245 |
308,803,858,657 |
474,991,364,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
964,027,308,325 |
648,407,591,981 |
305,095,800,608 |
603,750,905,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
236,490,648,673 |
306,208,839,467 |
204,794,211,289 |
200,725,745,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
580,665,753,473 |
460,508,546,638 |
511,846,282,215 |
559,342,319,680 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,851,995,241 |
16,974,936,888 |
64,405,510,032 |
33,818,576,170 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
739,883,139,012 |
418,550,744,668 |
432,722,756,354 |
360,954,142,136 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,871,495,029,424 |
46,748,670,400,471 |
50,354,261,925,455 |
51,748,268,155,863 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,131,439,230 |
5,198,833,687 |
4,857,234,630 |
5,330,870,808 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,856,584,734,941 |
1,812,955,327,314 |
1,648,931,425,504 |
1,588,214,151,324 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,199,869,562,990 |
11,837,189,211,663 |
11,071,908,681,549 |
9,698,392,311,515 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
442,814,206,975 |
531,620,146,455 |
607,545,669,000 |
652,213,132,506 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,803,217,550 |
4,109,316,288 |
4,109,316,288 |
4,109,316,288 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,796,076,046 |
61,033,120,562 |
59,928,854,275 |
60,855,213,078 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,629,305,426,051 |
11,151,651,204,402 |
10,304,996,868,419 |
8,878,939,971,816 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
194,695,464 |
31,207,164,756 |
30,471,096,400 |
30,276,945,037 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
55,955,940,904 |
57,568,259,200 |
64,856,877,167 |
71,997,732,790 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,075,482,927,856 |
96,112,939,615,783 |
96,437,975,271,673 |
97,860,291,061,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,075,482,927,856 |
96,112,939,615,783 |
96,437,975,271,673 |
97,860,291,061,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
58,147,857,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
3,211,560,416,270 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-33,173,627,407 |
-20,652,355,005 |
-26,900,476,559 |
-28,467,031,863 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
811,606,247,382 |
834,782,434,216 |
825,685,286,648 |
823,554,378,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,825,427,344,474 |
33,833,829,973,987 |
34,188,742,435,682 |
35,628,765,721,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,774,133,616,408 |
35,825,378,472,299 |
33,791,245,160,480 |
34,168,723,108,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,599,560,960,882 |
-1,991,548,498,312 |
397,497,275,202 |
1,460,042,613,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
112,205,547,137 |
105,562,146,315 |
91,030,609,632 |
77,020,576,327 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,805,111,144,198 |
170,335,521,637,131 |
175,408,611,174,320 |
176,294,073,727,869 |
|