MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,870,553,001,623 80,514,710,854,455 85,412,137,003,655 84,954,320,215,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,881,408,346,665 8,324,588,920,227 7,868,451,566,326 13,252,855,086,239
1. Tiền 3,099,218,346,665 3,458,049,733,104 2,277,800,566,326 4,042,254,726,239
2. Các khoản tương đương tiền 8,782,190,000,000 4,866,539,187,123 5,590,651,000,000 9,210,600,360,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,029,902,625,837 26,268,246,676,354 27,420,903,628,936 22,848,207,160,936
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,029,902,625,837 26,268,246,676,354 27,420,903,628,936 22,848,207,160,936
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,007,503,450,736 9,892,869,502,308 13,830,143,965,796 14,349,412,286,228
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,304,999,656,381 2,958,587,125,337 3,876,680,655,931 5,125,655,648,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,201,220,324,465 5,366,254,068,739 7,615,042,397,537 7,165,317,196,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 195,948,347,214 124,200,000,000 202,288,720,958 198,994,978,279
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,344,000,106,492 1,482,978,249,030 2,175,975,140,873 1,900,393,577,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,545,279,851 -41,074,336,139 -41,154,027,790 -42,381,441,831
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,880,296,035 1,924,395,341 1,311,078,287 1,432,327,419
IV. Hàng tồn kho 43,880,267,448,945 34,491,111,096,123 34,306,897,157,900 32,001,578,654,651
1. Hàng tồn kho 44,779,256,645,900 35,727,277,739,296 34,594,927,921,769 32,260,969,330,532
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -898,989,196,955 -1,236,166,643,173 -288,030,763,869 -259,390,675,881
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,071,471,129,440 1,537,894,659,443 1,985,740,684,697 2,502,267,027,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 382,373,843,447 320,077,470,557 318,146,218,942 364,993,917,561
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,667,295,961,834 1,117,646,951,943 1,648,452,983,922 2,045,361,341,976
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,801,324,159 100,170,236,943 19,141,481,833 91,911,767,894
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,934,558,142,575 89,820,810,782,676 89,996,474,170,665 91,339,753,512,384
I. Các khoản phải thu dài hạn 899,726,541,615 894,484,456,379 898,979,863,903 898,908,678,011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 107,320,214,500 101,693,561,714 101,693,561,714 101,693,561,714
6. Phải thu dài hạn khác 792,406,327,115 792,790,894,665 797,286,302,189 797,215,116,297
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,724,752,157,800 70,832,915,657,865 69,945,445,195,200 68,933,857,375,679
1. Tài sản cố định hữu hình 71,130,462,789,491 70,199,153,681,536 69,325,797,232,573 68,318,899,622,573
- Nguyên giá 98,375,778,985,287 98,976,369,133,844 99,680,360,372,964 100,244,350,719,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,245,316,195,796 -28,777,215,452,308 -30,354,563,140,391 -31,925,451,096,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 594,289,368,309 633,761,976,329 619,647,962,627 614,957,753,106
- Nguyên giá 696,312,756,752 744,538,077,973 739,146,774,374 743,532,132,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,023,388,443 -110,776,101,644 -119,498,811,747 -128,574,379,608
III. Bất động sản đầu tư 524,941,086,150 629,111,776,960 620,313,902,050 611,516,027,140
- Nguyên giá 699,081,218,971 859,667,015,615 859,667,015,615 859,667,015,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,140,132,821 -230,555,238,655 -239,353,113,565 -248,150,988,475
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,701,629,656,545 13,363,274,912,355 14,404,916,405,828 16,702,566,431,859
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 46,484,597,502 28,953,988,212 31,924,196,328 32,312,452,555
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,655,145,059,043 13,334,320,924,143 14,372,992,209,500 16,670,253,979,304
V. Đầu tư tài chính dài hạn 533,221,643,835 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 532,521,643,835
VI. Tài sản dài hạn khác 3,550,287,056,630 4,100,323,979,117 4,126,118,803,684 4,192,204,999,695
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,512,918,448,027 3,929,243,956,403 3,812,194,108,908 3,928,181,990,860
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,737,657,938 83,071,062,718 228,940,720,106 182,064,019,491
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 32,630,950,665 88,008,959,996 84,983,974,670 81,958,989,344
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 183,805,111,144,198 170,335,521,637,131 175,408,611,174,320 176,294,073,727,869
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,729,628,216,342 74,222,582,021,348 78,970,635,902,647 78,433,782,666,747
I. Nợ ngắn hạn 72,529,758,653,352 62,385,392,809,685 67,898,727,221,098 68,735,390,355,232
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,586,620,507,627 11,107,124,449,326 14,063,008,216,354 13,159,994,123,793
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 655,008,097,406 860,793,139,245 308,803,858,657 474,991,364,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 964,027,308,325 648,407,591,981 305,095,800,608 603,750,905,856
4. Phải trả người lao động 236,490,648,673 306,208,839,467 204,794,211,289 200,725,745,136
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 580,665,753,473 460,508,546,638 511,846,282,215 559,342,319,680
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,851,995,241 16,974,936,888 64,405,510,032 33,818,576,170
9. Phải trả ngắn hạn khác 739,883,139,012 418,550,744,668 432,722,756,354 360,954,142,136
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,871,495,029,424 46,748,670,400,471 50,354,261,925,455 51,748,268,155,863
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,131,439,230 5,198,833,687 4,857,234,630 5,330,870,808
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,856,584,734,941 1,812,955,327,314 1,648,931,425,504 1,588,214,151,324
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,199,869,562,990 11,837,189,211,663 11,071,908,681,549 9,698,392,311,515
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 442,814,206,975 531,620,146,455 607,545,669,000 652,213,132,506
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,803,217,550 4,109,316,288 4,109,316,288 4,109,316,288
7. Phải trả dài hạn khác 62,796,076,046 61,033,120,562 59,928,854,275 60,855,213,078
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,629,305,426,051 11,151,651,204,402 10,304,996,868,419 8,878,939,971,816
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 194,695,464 31,207,164,756 30,471,096,400 30,276,945,037
12. Dự phòng phải trả dài hạn 55,955,940,904 57,568,259,200 64,856,877,167 71,997,732,790
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,075,482,927,856 96,112,939,615,783 96,437,975,271,673 97,860,291,061,122
I. Vốn chủ sở hữu 98,075,482,927,856 96,112,939,615,783 96,437,975,271,673 97,860,291,061,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000 58,147,857,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270 3,211,560,416,270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -33,173,627,407 -20,652,355,005 -26,900,476,559 -28,467,031,863
8. Quỹ đầu tư phát triển 811,606,247,382 834,782,434,216 825,685,286,648 823,554,378,850
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,825,427,344,474 33,833,829,973,987 34,188,742,435,682 35,628,765,721,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,774,133,616,408 35,825,378,472,299 33,791,245,160,480 34,168,723,108,440
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,599,560,960,882 -1,991,548,498,312 397,497,275,202 1,460,042,613,098
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 112,205,547,137 105,562,146,315 91,030,609,632 77,020,576,327
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 183,805,111,144,198 170,335,521,637,131 175,408,611,174,320 176,294,073,727,869
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.