TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,503,487,392 |
78,503,487,392 |
91,398,648,430 |
91,398,648,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,828,708,413 |
12,828,708,413 |
19,845,547,668 |
19,845,547,668 |
|
1. Tiền |
3,735,453,382 |
3,735,453,382 |
6,645,547,668 |
6,645,547,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,093,255,031 |
9,093,255,031 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,361,006,897 |
36,361,006,897 |
33,777,502,224 |
33,777,502,224 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,697,975,441 |
36,697,975,441 |
34,077,195,620 |
34,077,195,620 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
295,112,218 |
295,112,218 |
108,389,710 |
108,389,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,297,747 |
30,297,747 |
254,295,403 |
254,295,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-662,378,509 |
-662,378,509 |
-662,378,509 |
-662,378,509 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,270,619,712 |
28,270,619,712 |
35,663,420,771 |
35,663,420,771 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,270,619,712 |
28,270,619,712 |
35,663,420,771 |
35,663,420,771 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,043,152,370 |
1,043,152,370 |
2,112,177,767 |
2,112,177,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,855,876 |
85,855,876 |
1,325,288,640 |
1,325,288,640 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
803,271,100 |
803,271,100 |
600,876,100 |
600,876,100 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
154,025,394 |
154,025,394 |
186,013,027 |
186,013,027 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,791,520,968 |
41,791,520,968 |
39,291,780,216 |
39,291,780,216 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,503,991,468 |
38,503,991,468 |
36,509,949,196 |
36,509,949,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,130,089,586 |
33,130,089,586 |
31,817,388,314 |
31,817,388,314 |
|
- Nguyên giá |
130,439,595,163 |
130,439,595,163 |
133,349,304,338 |
133,349,304,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,309,505,577 |
-97,309,505,577 |
-101,531,916,024 |
-101,531,916,024 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-700,000,000 |
-700,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,673,901,882 |
3,673,901,882 |
3,592,560,882 |
3,592,560,882 |
|
- Nguyên giá |
4,067,050,050 |
4,067,050,050 |
4,067,050,050 |
4,067,050,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-393,148,168 |
-393,148,168 |
-474,489,168 |
-474,489,168 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,236,766 |
25,236,766 |
2,814,987 |
2,814,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,236,766 |
25,236,766 |
2,814,987 |
2,814,987 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
120,295,008,360 |
120,295,008,360 |
130,690,428,646 |
130,690,428,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,602,277,889 |
38,602,277,889 |
43,409,586,219 |
43,409,586,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,083,837,179 |
36,083,837,179 |
40,622,925,103 |
40,622,925,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,630,108,607 |
10,630,108,607 |
25,121,198,633 |
25,121,198,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
889,482,394 |
889,482,394 |
103,354,791 |
103,354,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,699,218,017 |
2,699,218,017 |
1,179,184,773 |
1,179,184,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,126,633,714 |
1,126,633,714 |
1,279,560,756 |
1,279,560,756 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
281,658,439 |
281,658,439 |
233,487,040 |
233,487,040 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,518,440,710 |
2,518,440,710 |
2,786,661,116 |
2,786,661,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,518,440,710 |
2,518,440,710 |
786,661,116 |
786,661,116 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,574,869,214 |
79,574,869,214 |
85,055,158,648 |
85,055,158,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,574,869,214 |
79,574,869,214 |
85,055,158,648 |
85,055,158,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
38,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
16,450,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
-2,135,959,775 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,449,311,037 |
11,449,311,037 |
18,542,623,801 |
18,542,623,801 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,317,587,952 |
12,317,587,952 |
10,249,014,622 |
10,249,014,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
120,295,008,360 |
120,295,008,360 |
130,690,428,646 |
130,690,428,646 |
|