MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 782,156,172,593 676,696,949,251 608,386,929,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,811,150,247 194,312,065,086 88,179,496,017
1. Tiền 26,811,150,247 194,312,065,086 88,179,496,017
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,944,878,053 15,369,120,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,944,878,053 15,369,120,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 532,133,856,406 215,446,549,407 303,162,002,916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 527,440,963,312 214,555,729,441 293,547,255,030
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,390,187,706 325,677,406 8,810,565,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,983,236,966 8,043,674,138 8,122,713,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,680,531,578 -7,478,531,578 -7,318,531,578
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 191,655,792,158 227,406,481,119 172,147,826,718
1. Hàng tồn kho 191,782,464,755 230,762,744,089 178,553,479,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -126,672,597 -3,356,262,970 -6,405,652,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,555,373,782 24,586,975,586 29,528,483,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,451,044,848 5,412,420,675 15,367,035,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,724,237,495 18,794,463,472 13,781,356,245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 380,091,439 380,091,439 380,091,439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 772,624,575,520 778,160,377,217 767,005,390,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,442,400,213 14,442,400,213 15,549,698,062
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,442,400,213 14,442,400,213 15,549,698,062
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 474,463,063,841 468,123,417,519 460,925,863,562
1. Tài sản cố định hữu hình 472,875,672,077 466,649,487,993 459,641,416,784
- Nguyên giá 2,990,688,922,689 2,992,608,005,679 2,994,618,005,679
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,517,813,250,612 -2,525,958,517,686 -2,534,976,588,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,587,391,764 1,473,929,526 1,284,446,778
- Nguyên giá 4,767,380,370 4,842,380,370 4,842,380,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,179,988,606 -3,368,450,844 -3,557,933,592
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 112,146,181,826 130,649,367,514 131,638,520,653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 112,146,181,826 130,649,367,514 131,638,520,653
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 171,572,929,640 164,945,191,971 158,891,308,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,090,632,369 69,795,561,572 64,716,618,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,441,674,483 1,441,674,483 1,441,674,483
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 88,040,622,788 93,707,955,916 92,733,015,406
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,554,780,748,113 1,454,857,326,468 1,375,392,319,545
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 620,623,405,043 525,780,940,898 486,469,053,017
I. Nợ ngắn hạn 611,647,518,654 516,398,255,633 476,670,130,157
1. Phải trả người bán ngắn hạn 208,364,006,440 201,285,639,116 225,963,473,942
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,054,344,299 2,273,670,656 1,312,552,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,506,361,799 18,057,312,180 20,131,926,525
4. Phải trả người lao động 37,823,924,041 44,990,037,951 15,303,834,828
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,449,705,690 20,651,605,859 24,550,498,431
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,455,255,432 43,210,158,091 43,890,652,624
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,280,695,145 177,253,291,972 138,100,088,827
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,713,225,808 8,676,539,808 7,417,102,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,975,886,389 9,382,685,265 9,798,922,860
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,975,886,389 9,382,685,265 9,798,922,860
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 934,157,343,070 929,076,385,570 888,923,266,528
I. Vốn chủ sở hữu 934,157,343,070 929,076,385,570 888,923,266,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 215,841,168,663 215,841,168,663 215,841,168,663
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,313,759,942 -25,394,717,442 -65,547,836,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,511,195,413 5,746,555,413 -25,397,649,460
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,824,955,355 -31,141,272,855 -40,150,187,024
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,554,780,748,113 1,454,857,326,468 1,375,392,319,545
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.