TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,180,000,197 |
73,912,823,056 |
72,242,850,377 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,682,270,375 |
41,655,499,604 |
47,351,183,413 |
|
|
1. Tiền |
13,382,270,375 |
9,855,499,604 |
15,851,183,413 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,300,000,000 |
31,800,000,000 |
31,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,094,709,386 |
12,597,107,331 |
14,836,472,215 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,294,709,386 |
1,297,107,331 |
1,336,472,215 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,800,000,000 |
11,300,000,000 |
13,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,729,565,454 |
18,450,994,506 |
8,466,237,312 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,320,948,309 |
10,943,528,588 |
7,093,208,618 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,442,082,622 |
6,429,467,999 |
177,955,953 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,454,544,270 |
4,572,473,937 |
4,689,548,759 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,488,009,747 |
-3,494,476,018 |
-3,494,476,018 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,048,935 |
7,060,880 |
11,920,715 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
12,048,935 |
7,060,880 |
11,920,715 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,661,406,047 |
1,202,160,735 |
1,577,036,722 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,086,546,420 |
829,673,219 |
1,435,341,774 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
174,824 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
574,859,627 |
372,312,692 |
141,694,948 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,400,861,892 |
148,905,398,908 |
150,907,229,062 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,485,465,108 |
94,548,173,046 |
96,768,540,998 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,293,403,310 |
74,500,191,441 |
76,864,639,586 |
|
|
- Nguyên giá |
170,743,198,587 |
176,018,187,830 |
173,983,578,135 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,449,795,277 |
-101,517,996,389 |
-97,118,938,549 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,192,061,798 |
20,047,981,605 |
19,903,901,412 |
|
|
- Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,866,470,895 |
-4,010,551,088 |
-4,154,631,281 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,249,278,329 |
23,603,635,918 |
23,603,635,918 |
|
|
- Nguyên giá |
17,249,278,329 |
23,603,635,918 |
23,603,635,918 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
661,487,074 |
661,487,074 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
661,487,074 |
661,487,074 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,239,528,947 |
27,271,444,955 |
27,271,444,955 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,239,528,947 |
27,271,444,955 |
27,271,444,955 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,421,589,508 |
2,812,657,915 |
2,594,120,117 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,354,122,146 |
2,812,657,915 |
2,594,120,117 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
67,467,362 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
221,580,862,089 |
222,818,221,964 |
223,150,079,439 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,239,768,521 |
20,986,789,864 |
18,650,996,981 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,070,424,271 |
20,025,197,385 |
17,689,407,502 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,170,756,733 |
7,341,133,270 |
11,345,867,743 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
13,986,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,645,179,708 |
841,822,769 |
1,777,721,811 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,377,746,621 |
2,962,831,762 |
1,704,157,590 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
433,643,251 |
6,536,021,059 |
426,772,936 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
19,090,908 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,244,370,266 |
2,129,160,833 |
2,262,882,822 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,727,692 |
214,227,692 |
138,927,692 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,169,344,250 |
961,592,479 |
961,589,479 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
781,217,188 |
383,213,040 |
383,210,040 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
388,127,062 |
578,379,439 |
578,379,439 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,341,093,568 |
201,831,432,100 |
204,499,082,458 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,341,093,568 |
201,831,432,100 |
204,499,082,458 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,746,673,815 |
6,746,673,776 |
6,746,673,776 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,756,420,337 |
60,208,058,744 |
62,857,415,636 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,194,670,004 |
56,219,661,507 |
60,075,360,679 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,561,750,333 |
3,988,397,237 |
2,782,054,957 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,340,133,845 |
1,378,834,009 |
1,397,127,475 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
221,580,862,089 |
222,818,221,964 |
223,150,079,439 |
|
|