TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,646,297,908 |
83,368,360,766 |
68,807,776,341 |
76,180,000,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,812,670,281 |
24,939,862,977 |
22,234,510,941 |
35,682,270,375 |
|
1. Tiền |
15,802,909,294 |
10,939,862,977 |
8,934,510,941 |
13,382,270,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,009,760,987 |
14,000,000,000 |
13,300,000,000 |
22,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,752,696,040 |
13,059,027,857 |
11,658,384,111 |
19,094,709,386 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,752,696,040 |
3,688,864,861 |
2,658,384,111 |
1,294,709,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-129,837,004 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
9,500,000,000 |
9,000,000,000 |
17,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,706,697,169 |
42,099,263,506 |
30,918,237,130 |
19,729,565,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,451,456,462 |
13,156,253,490 |
13,605,759,900 |
11,320,948,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,046,965,170 |
28,113,314,460 |
8,131,331,493 |
6,442,082,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
663,707,074 |
1,285,127,093 |
7,669,155,484 |
5,454,544,270 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-455,431,537 |
-455,431,537 |
-3,488,009,747 |
-3,488,009,747 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
137,933,887 |
149,657,894 |
144,146,552 |
12,048,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
137,933,887 |
149,657,894 |
144,146,552 |
12,048,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,236,300,531 |
3,120,548,532 |
3,852,497,607 |
1,661,406,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,503,236,124 |
977,521,809 |
1,564,836,711 |
1,086,546,420 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,415,032,106 |
1,187,237,710 |
1,138,643,719 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
316,752,101 |
955,789,013 |
1,149,017,177 |
574,859,627 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,280,200 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,278,548,312 |
139,586,688,805 |
158,014,397,592 |
145,400,861,892 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
109,793,129,737 |
107,613,846,161 |
105,363,582,173 |
97,485,465,108 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,168,827,360 |
87,133,623,977 |
85,077,440,182 |
77,293,403,310 |
|
- Nguyên giá |
187,754,479,948 |
186,841,728,670 |
186,894,502,352 |
170,743,198,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,585,652,588 |
-99,708,104,693 |
-101,817,062,170 |
-93,449,795,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,624,302,377 |
20,480,222,184 |
20,286,141,991 |
20,192,061,798 |
|
- Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,434,230,316 |
-3,578,310,509 |
-3,772,390,702 |
-3,866,470,895 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
17,249,278,329 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
17,249,278,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,211,727,253 |
209,227,636 |
20,185,526,617 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,211,727,253 |
209,227,636 |
20,185,526,617 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,420,000,000 |
27,271,137,631 |
27,691,137,631 |
27,239,528,947 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,420,000,000 |
27,271,137,631 |
27,271,137,631 |
27,239,528,947 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
420,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,848,691,322 |
4,487,477,377 |
4,769,151,171 |
3,421,589,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,809,891,322 |
4,445,661,891 |
4,732,516,738 |
3,354,122,146 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
41,815,486 |
36,634,433 |
67,467,362 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
38,800,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,924,846,220 |
222,955,049,571 |
226,822,173,933 |
221,580,862,089 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
25,692,834,442 |
23,585,218,369 |
28,452,396,107 |
18,239,768,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,327,706,442 |
23,144,586,221 |
27,626,263,959 |
17,070,424,271 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,982,089,969 |
8,239,699,210 |
7,338,269,874 |
10,170,756,733 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,009,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
744,911,428 |
850,350,063 |
2,021,854,419 |
2,645,179,708 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,667,805,783 |
1,180,354,310 |
1,197,773,259 |
1,377,746,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
240,448,198 |
593,132,062 |
792,508,053 |
433,643,251 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,460,969,356 |
1,358,577,868 |
5,345,893,740 |
2,244,370,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,141,472,708 |
922,472,708 |
929,964,614 |
198,727,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,365,128,000 |
440,632,148 |
826,132,148 |
1,169,344,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
365,128,000 |
440,632,148 |
826,132,148 |
781,217,188 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
388,127,062 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,232,011,778 |
199,369,831,202 |
198,369,777,826 |
203,341,093,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,232,011,778 |
199,369,831,202 |
198,369,777,826 |
203,341,093,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,983,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,751,059,300 |
6,751,059,300 |
6,751,059,300 |
6,746,673,815 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,893,086,907 |
57,728,653,011 |
56,750,254,100 |
61,756,420,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,233,536,615 |
56,433,610,322 |
56,433,610,322 |
56,194,670,004 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,659,550,292 |
1,295,042,689 |
316,643,778 |
5,561,750,333 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,392,253,320 |
1,370,598,855 |
1,340,133,845 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,924,846,220 |
222,955,049,571 |
226,822,173,933 |
221,580,862,089 |
|