TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
801,497,444,804 |
903,994,832,390 |
460,467,914,006 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,814,705,702 |
7,190,685,592 |
14,484,628,171 |
|
|
1. Tiền |
4,814,705,702 |
7,190,685,592 |
14,484,628,171 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
629,456,302,121 |
749,209,303,555 |
297,868,259,638 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
619,325,403,689 |
742,484,859,990 |
291,073,110,405 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,900,164,049 |
7,074,036,019 |
4,336,280,979 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,002,664,205 |
17,340,546 |
2,574,560,226 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-771,929,822 |
-366,933,000 |
-115,691,972 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
167,072,142,734 |
145,715,994,737 |
145,971,187,959 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
167,072,142,734 |
145,715,994,737 |
145,971,187,959 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,294,247 |
1,878,848,506 |
2,143,838,238 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
154,294,247 |
34,855,335 |
299,845,067 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,843,993,171 |
1,843,993,171 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,328,708,289,922 |
1,276,051,412,877 |
1,197,276,630,809 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,902,868,194 |
33,552,573,668 |
33,552,573,668 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,902,868,194 |
33,552,573,668 |
33,552,573,668 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,151,261,039,233 |
1,070,741,905,309 |
1,024,232,321,163 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,149,418,178,560 |
1,068,982,381,968 |
1,022,556,135,154 |
|
|
- Nguyên giá |
5,845,434,784,624 |
5,800,670,203,230 |
5,877,232,307,423 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,696,016,606,064 |
-4,731,687,821,262 |
-4,854,676,172,269 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,842,860,673 |
1,759,523,341 |
1,676,186,009 |
|
|
- Nguyên giá |
9,496,805,066 |
9,496,805,066 |
9,496,805,066 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,653,944,393 |
-7,737,281,725 |
-7,820,619,057 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,321,766,640 |
49,575,970,579 |
18,765,446,950 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,321,766,640 |
49,575,970,579 |
18,765,446,950 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
132,222,615,855 |
122,180,963,321 |
120,726,289,028 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
121,505,434,109 |
115,036,175,490 |
110,009,107,282 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,717,181,746 |
7,144,787,831 |
10,717,181,746 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,130,205,734,726 |
2,180,046,245,267 |
1,657,744,544,815 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,743,753,368,206 |
1,772,594,758,260 |
1,214,689,548,568 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,273,225,812,546 |
1,475,130,905,373 |
871,402,106,893 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,712,859,893 |
201,768,559,529 |
186,995,315,865 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,000,000 |
|
11,379,037 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
52,680,433,857 |
21,697,371,518 |
54,845,410,791 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
155,946,923,619 |
183,245,739,341 |
119,077,680,898 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,508,598,202 |
1,928,591,127 |
2,270,293,863 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
309,676,480,222 |
457,380,797,454 |
7,507,967,652 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
482,139,986,111 |
592,061,155,948 |
444,587,256,340 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
98,161,000,000 |
|
54,846,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,387,530,642 |
17,048,690,456 |
1,260,802,447 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
470,527,555,660 |
297,463,852,887 |
343,287,441,675 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
470,527,555,660 |
297,463,852,887 |
343,287,441,675 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
386,452,366,520 |
407,451,487,007 |
443,054,996,247 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
386,452,366,520 |
407,451,487,007 |
443,054,996,247 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
254,151,990,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,061,054,438 |
54,061,054,438 |
54,061,054,438 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,239,322,082 |
99,238,442,569 |
134,841,951,809 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,717,181,746 |
10,717,181,746 |
113,502,975,291 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,522,140,336 |
88,521,260,823 |
21,338,976,518 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,130,205,734,726 |
2,180,046,245,267 |
1,657,744,544,815 |
|
|