1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,419,724,529 |
1,611,432,981 |
1,101,103,635 |
1,268,667,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,419,724,529 |
1,611,432,981 |
1,101,103,635 |
1,268,667,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,704,784,546 |
1,763,074,047 |
1,683,009,148 |
2,632,089,835 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,714,939,983 |
-151,641,066 |
-581,905,513 |
-1,363,422,682 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-564,458,670 |
534,993 |
600,910 |
1,044,871,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,742,742,575 |
22,288,652,579 |
31,022,485,403 |
28,693,213,950 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,822,817,756 |
24,467,848,351 |
27,513,665,645 |
27,324,693,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
57,836,830 |
44,823,387 |
55,069,020 |
29,894,104 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,693,439,331 |
1,916,998,338 |
2,280,223,859 |
2,516,479,882 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-30,343,537,423 |
-24,401,580,377 |
-33,939,082,885 |
-31,558,139,435 |
|
12. Thu nhập khác |
182,272,737 |
94,426,920 |
218,181,811 |
2,303,933,096 |
|
13. Chi phí khác |
2,628,616,654 |
2,701,356,925 |
2,559,194,737 |
4,554,338,926 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,446,343,917 |
-2,606,930,005 |
-2,341,012,926 |
-2,250,405,830 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-32,789,881,340 |
-27,008,510,382 |
-36,280,095,811 |
-33,808,545,265 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-32,789,881,340 |
-27,008,510,382 |
-36,280,095,811 |
-33,808,545,265 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-32,789,881,340 |
-27,008,510,382 |
-36,280,095,811 |
-33,808,545,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|