TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,600,421,053,895 |
1,318,317,982,546 |
1,325,493,458,690 |
1,493,143,386,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
145,529,526,932 |
199,066,409,626 |
103,967,952,171 |
150,176,101,979 |
|
1. Tiền |
69,029,526,932 |
148,736,594,458 |
71,234,552,171 |
120,063,001,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,500,000,000 |
50,329,815,168 |
32,733,400,000 |
30,113,100,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,656,000,000 |
156,656,000,000 |
110,000,000,000 |
227,733,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,656,000,000 |
156,656,000,000 |
110,000,000,000 |
227,733,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,056,467,359,401 |
695,021,669,105 |
878,209,715,774 |
821,363,672,197 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
800,765,420,456 |
447,356,943,922 |
601,538,430,661 |
500,073,706,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
147,825,098,520 |
110,673,375,607 |
184,989,817,445 |
228,757,709,184 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
81,448,470,000 |
110,428,022,000 |
74,846,022,000 |
89,597,570,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,667,970,851 |
39,388,016,559 |
29,801,118,694 |
20,241,692,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,239,600,426 |
-12,824,688,983 |
-12,965,673,026 |
-17,307,006,328 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,801,009,948 |
169,866,928,648 |
167,972,664,846 |
207,667,140,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
176,815,754,983 |
170,928,310,379 |
168,681,356,014 |
208,497,263,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,014,745,035 |
-1,061,381,731 |
-708,691,168 |
-830,123,358 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,967,157,614 |
97,706,975,167 |
65,343,125,899 |
86,203,072,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,409,915,097 |
3,211,443,303 |
2,671,388,549 |
2,466,053,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
69,631,167,506 |
91,576,235,101 |
61,758,960,817 |
83,737,018,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,926,075,011 |
2,919,296,763 |
912,776,533 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,299,418,339 |
555,123,743,835 |
577,770,018,959 |
518,733,935,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,926,952,177 |
1,178,061,365 |
1,184,043,941 |
1,075,947,502 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
1,184,043,941 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
44,800,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,126,952,177 |
1,178,061,365 |
|
1,075,947,502 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
257,524,798,157 |
249,492,063,591 |
259,572,547,935 |
249,259,760,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
244,182,634,802 |
236,308,829,433 |
246,548,242,974 |
236,394,384,915 |
|
- Nguyên giá |
525,285,953,744 |
528,074,805,208 |
549,220,147,511 |
548,632,629,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,103,318,942 |
-291,765,975,775 |
-302,671,904,537 |
-312,238,244,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,342,163,355 |
13,183,234,158 |
13,024,304,961 |
12,865,375,764 |
|
- Nguyên giá |
18,067,894,836 |
18,067,894,836 |
18,067,894,836 |
18,067,894,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,725,731,481 |
-4,884,660,678 |
-5,043,589,875 |
-5,202,519,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,901,709,137 |
21,339,342,303 |
259,000,000 |
259,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,901,709,137 |
21,339,342,303 |
259,000,000 |
259,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
271,255,403,280 |
262,896,412,357 |
298,051,362,881 |
249,906,120,004 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
271,255,403,280 |
262,896,412,357 |
296,791,362,881 |
248,646,120,004 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,260,000,000 |
1,260,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,690,555,588 |
20,217,864,219 |
18,703,064,202 |
18,233,107,702 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,437,388,508 |
19,994,685,750 |
17,925,760,038 |
18,010,010,555 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
253,167,080 |
223,178,469 |
777,304,164 |
223,097,147 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,200,720,472,234 |
1,873,441,726,381 |
1,903,263,477,649 |
2,011,877,322,435 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,254,518,269,249 |
910,357,756,802 |
908,315,454,497 |
1,029,982,681,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,254,263,269,249 |
910,102,756,802 |
908,060,454,497 |
1,029,727,681,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
518,683,741,430 |
236,253,771,760 |
342,696,015,701 |
251,604,697,760 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,990,373,474 |
41,659,015,879 |
45,263,052,381 |
58,036,421,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,006,183,253 |
2,747,956,395 |
2,773,963,162 |
5,106,918,461 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,279,826,466 |
6,391,572,444 |
7,189,142,613 |
6,481,256,702 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,254,000,000 |
7,612,125,306 |
1,510,031,047 |
4,755,660,777 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,840,893,530 |
17,494,254,572 |
7,153,225,705 |
5,341,216,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
648,368,144,641 |
596,225,369,277 |
500,162,857,821 |
686,856,317,179 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,840,106,455 |
1,718,691,169 |
1,312,166,067 |
11,545,191,657 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
255,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
946,202,202,985 |
963,083,969,579 |
994,948,023,152 |
981,894,641,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
946,202,202,985 |
963,083,969,579 |
994,948,023,152 |
981,894,641,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
736,630,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
5,942,220,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,127,178 |
-198,970,119 |
1,219,588,357 |
1,974,485,440 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
12,568,347,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
1,564,926,542 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,769,516,843 |
110,440,398,882 |
131,957,921,115 |
113,246,056,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,450,839,259 |
41,450,839,259 |
110,136,743,195 |
99,738,817,605 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,318,677,584 |
68,989,559,623 |
21,821,177,920 |
13,507,239,066 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,722,905,199 |
96,136,887,051 |
105,064,859,915 |
109,968,445,472 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,200,720,472,234 |
1,873,441,726,381 |
1,903,263,477,649 |
2,011,877,322,435 |
|