MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,600,421,053,895 1,318,317,982,546 1,325,493,458,690 1,493,143,386,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,529,526,932 199,066,409,626 103,967,952,171 150,176,101,979
1. Tiền 69,029,526,932 148,736,594,458 71,234,552,171 120,063,001,979
2. Các khoản tương đương tiền 76,500,000,000 50,329,815,168 32,733,400,000 30,113,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 156,656,000,000 156,656,000,000 110,000,000,000 227,733,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156,656,000,000 156,656,000,000 110,000,000,000 227,733,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,056,467,359,401 695,021,669,105 878,209,715,774 821,363,672,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 800,765,420,456 447,356,943,922 601,538,430,661 500,073,706,478
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 147,825,098,520 110,673,375,607 184,989,817,445 228,757,709,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 81,448,470,000 110,428,022,000 74,846,022,000 89,597,570,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,667,970,851 39,388,016,559 29,801,118,694 20,241,692,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,239,600,426 -12,824,688,983 -12,965,673,026 -17,307,006,328
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,801,009,948 169,866,928,648 167,972,664,846 207,667,140,332
1. Hàng tồn kho 176,815,754,983 170,928,310,379 168,681,356,014 208,497,263,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,014,745,035 -1,061,381,731 -708,691,168 -830,123,358
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,967,157,614 97,706,975,167 65,343,125,899 86,203,072,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,409,915,097 3,211,443,303 2,671,388,549 2,466,053,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,631,167,506 91,576,235,101 61,758,960,817 83,737,018,711
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,926,075,011 2,919,296,763 912,776,533
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 600,299,418,339 555,123,743,835 577,770,018,959 518,733,935,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,926,952,177 1,178,061,365 1,184,043,941 1,075,947,502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 1,184,043,941
5. Phải thu về cho vay dài hạn 44,800,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,126,952,177 1,178,061,365 1,075,947,502
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 257,524,798,157 249,492,063,591 259,572,547,935 249,259,760,679
1. Tài sản cố định hữu hình 244,182,634,802 236,308,829,433 246,548,242,974 236,394,384,915
- Nguyên giá 525,285,953,744 528,074,805,208 549,220,147,511 548,632,629,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,103,318,942 -291,765,975,775 -302,671,904,537 -312,238,244,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,342,163,355 13,183,234,158 13,024,304,961 12,865,375,764
- Nguyên giá 18,067,894,836 18,067,894,836 18,067,894,836 18,067,894,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,725,731,481 -4,884,660,678 -5,043,589,875 -5,202,519,072
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,901,709,137 21,339,342,303 259,000,000 259,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,901,709,137 21,339,342,303 259,000,000 259,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 271,255,403,280 262,896,412,357 298,051,362,881 249,906,120,004
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 271,255,403,280 262,896,412,357 296,791,362,881 248,646,120,004
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,260,000,000 1,260,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,690,555,588 20,217,864,219 18,703,064,202 18,233,107,702
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,437,388,508 19,994,685,750 17,925,760,038 18,010,010,555
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 253,167,080 223,178,469 777,304,164 223,097,147
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,200,720,472,234 1,873,441,726,381 1,903,263,477,649 2,011,877,322,435
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,254,518,269,249 910,357,756,802 908,315,454,497 1,029,982,681,087
I. Nợ ngắn hạn 1,254,263,269,249 910,102,756,802 908,060,454,497 1,029,727,681,087
1. Phải trả người bán ngắn hạn 518,683,741,430 236,253,771,760 342,696,015,701 251,604,697,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,990,373,474 41,659,015,879 45,263,052,381 58,036,421,870
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,006,183,253 2,747,956,395 2,773,963,162 5,106,918,461
4. Phải trả người lao động 6,279,826,466 6,391,572,444 7,189,142,613 6,481,256,702
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,254,000,000 7,612,125,306 1,510,031,047 4,755,660,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,840,893,530 17,494,254,572 7,153,225,705 5,341,216,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 648,368,144,641 596,225,369,277 500,162,857,821 686,856,317,179
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,840,106,455 1,718,691,169 1,312,166,067 11,545,191,657
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,000,000 255,000,000 255,000,000 255,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 255,000,000 255,000,000 255,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 946,202,202,985 963,083,969,579 994,948,023,152 981,894,641,348
I. Vốn chủ sở hữu 946,202,202,985 963,083,969,579 994,948,023,152 981,894,641,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000 736,630,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,942,220,000 5,942,220,000 5,942,220,000 5,942,220,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,127,178 -198,970,119 1,219,588,357 1,974,485,440
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223 12,568,347,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542 1,564,926,542
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,769,516,843 110,440,398,882 131,957,921,115 113,246,056,671
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,450,839,259 41,450,839,259 110,136,743,195 99,738,817,605
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,318,677,584 68,989,559,623 21,821,177,920 13,507,239,066
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 92,722,905,199 96,136,887,051 105,064,859,915 109,968,445,472
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,200,720,472,234 1,873,441,726,381 1,903,263,477,649 2,011,877,322,435
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.