MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,721,224,696 826,629,868,700 923,112,297,834 687,682,419,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,154,223,871 142,388,836,392 70,099,139,184 44,106,109,117
1. Tiền 15,154,223,871 142,388,836,392 70,099,139,184 44,106,109,117
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,095,992,841 193,169,220,661 182,888,784,063 176,802,162,657
1. Chứng khoán kinh doanh 214,261,191,095 223,345,990,328 220,891,881,018 217,865,166,280
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -40,407,395,154 -44,450,840,994 -42,711,019,951 -44,304,200,523
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,242,196,900 14,274,071,327 4,707,922,996 3,241,196,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 243,867,538,090 254,268,686,864 383,035,909,118 289,027,506,681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,748,121,894 188,988,778,790 361,559,557,595 272,592,250,278
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,628,559,942 84,142,958,718 21,972,660,977 10,790,593,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000 33,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,013,229,116 18,518,737,898 41,685,479,088 23,432,854,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,522,372,862 -53,381,788,542 -58,181,788,542 -50,788,191,868
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,362,820,581 154,979,328,413 191,543,132,425 102,496,155,267
1. Hàng tồn kho 103,362,820,581 154,979,328,413 191,543,132,425 102,496,155,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,240,649,313 81,823,796,370 95,545,333,044 75,250,486,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 905,824,693 4,358,406,571 2,863,068,229 1,514,017,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ 865,980,193 4,422,347,655 5,682,264,815 645,712,327
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 468,844,427 1,043,042,144 1,090,755,982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 87,000,000,000 72,000,000,000 87,000,000,000 72,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,636,737,676 166,075,175,308 170,877,427,606 200,424,622,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,250,000 63,000,000 63,000,000 63,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 56,250,000 63,000,000 63,000,000 63,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,897,782,857 3,342,542,551 8,129,451,649 7,394,716,310
1. Tài sản cố định hữu hình 2,127,265,378 2,077,401,417 2,014,310,517 1,662,908,512
- Nguyên giá 7,749,053,258 7,796,780,531 7,828,589,622 7,895,671,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,621,787,880 -5,719,379,114 -5,814,279,105 -6,232,762,928
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 770,517,479 1,265,141,134 6,115,141,132 5,731,807,798
- Nguyên giá 1,000,000,000 1,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,482,521 -334,858,866 -484,858,868 -868,192,202
III. Bất động sản đầu tư 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000
- Nguyên giá 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000 15,680,620,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,408,726,713 96,408,726,713 96,408,726,713 173,575,991,160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,296,033,079 85,296,033,079 85,296,033,079 162,463,297,526
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,112,693,634 11,112,693,634 11,112,693,634 11,112,693,634
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,593,358,106 50,580,286,044 50,595,629,244 3,710,295,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 593,358,106 580,286,044 595,629,244 543,576,016
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 3,166,719,245
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 794,357,962,372 992,705,044,008 1,093,989,725,440 888,107,042,665
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,905,272,072 556,045,984,984 636,095,983,147 428,906,201,808
I. Nợ ngắn hạn 351,405,272,072 555,545,984,984 635,595,983,147 428,406,201,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,645,348,494 191,144,147,237 275,012,967,394 160,319,044,941
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,905,666,424 180,682,972,767 86,615,229,044 51,535,811,333
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,268,193,202 3,329,707,515 2,776,331,841 7,977,504,254
4. Phải trả người lao động 4,469,914,223 2,094,183,628 4,837,829,261 6,956,550,170
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,649,516,642 10,197,205,524 8,033,323,883 5,115,829,558
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,275,414,138 25,459,325,600 18,813,086,744 12,088,864,692
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,885,647,312 78,147,695,688 77,952,967,368 78,073,125,915
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115,254,028,017 64,439,203,405 161,502,703,992 106,325,067,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 51,543,620 51,543,620 51,543,620 14,403,233
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 442,452,690,300 436,659,059,024 457,893,742,293 459,200,840,857
I. Vốn chủ sở hữu 442,452,690,300 436,659,059,024 457,893,742,293 459,200,840,857
1. Vốn góp của chủ sở hữu 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000 225,590,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,570,067,828 97,570,067,828 97,570,067,828 97,570,067,828
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,856,019,834 64,932,684,753 84,626,672,499 88,123,387,822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,735,587,368 61,735,587,368 61,735,587,367 61,735,587,367
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,120,432,466 3,197,097,385 22,891,085,132 26,387,800,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,436,302,638 48,566,006,443 50,106,701,966 47,917,085,207
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 794,357,962,372 992,705,044,008 1,093,989,725,440 888,107,042,665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.