TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,721,224,696 |
826,629,868,700 |
923,112,297,834 |
687,682,419,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,154,223,871 |
142,388,836,392 |
70,099,139,184 |
44,106,109,117 |
|
1. Tiền |
15,154,223,871 |
142,388,836,392 |
70,099,139,184 |
44,106,109,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,095,992,841 |
193,169,220,661 |
182,888,784,063 |
176,802,162,657 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
214,261,191,095 |
223,345,990,328 |
220,891,881,018 |
217,865,166,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-40,407,395,154 |
-44,450,840,994 |
-42,711,019,951 |
-44,304,200,523 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,242,196,900 |
14,274,071,327 |
4,707,922,996 |
3,241,196,900 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
243,867,538,090 |
254,268,686,864 |
383,035,909,118 |
289,027,506,681 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,748,121,894 |
188,988,778,790 |
361,559,557,595 |
272,592,250,278 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,628,559,942 |
84,142,958,718 |
21,972,660,977 |
10,790,593,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,013,229,116 |
18,518,737,898 |
41,685,479,088 |
23,432,854,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,522,372,862 |
-53,381,788,542 |
-58,181,788,542 |
-50,788,191,868 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,362,820,581 |
154,979,328,413 |
191,543,132,425 |
102,496,155,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,362,820,581 |
154,979,328,413 |
191,543,132,425 |
102,496,155,267 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,240,649,313 |
81,823,796,370 |
95,545,333,044 |
75,250,486,212 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
905,824,693 |
4,358,406,571 |
2,863,068,229 |
1,514,017,903 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
865,980,193 |
4,422,347,655 |
5,682,264,815 |
645,712,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
468,844,427 |
1,043,042,144 |
|
1,090,755,982 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
87,000,000,000 |
72,000,000,000 |
87,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,636,737,676 |
166,075,175,308 |
170,877,427,606 |
200,424,622,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,250,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,250,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,897,782,857 |
3,342,542,551 |
8,129,451,649 |
7,394,716,310 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,127,265,378 |
2,077,401,417 |
2,014,310,517 |
1,662,908,512 |
|
- Nguyên giá |
7,749,053,258 |
7,796,780,531 |
7,828,589,622 |
7,895,671,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,621,787,880 |
-5,719,379,114 |
-5,814,279,105 |
-6,232,762,928 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
770,517,479 |
1,265,141,134 |
6,115,141,132 |
5,731,807,798 |
|
- Nguyên giá |
1,000,000,000 |
1,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,482,521 |
-334,858,866 |
-484,858,868 |
-868,192,202 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
- Nguyên giá |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,408,726,713 |
96,408,726,713 |
96,408,726,713 |
173,575,991,160 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
85,296,033,079 |
85,296,033,079 |
85,296,033,079 |
162,463,297,526 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,112,693,634 |
11,112,693,634 |
11,112,693,634 |
11,112,693,634 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,593,358,106 |
50,580,286,044 |
50,595,629,244 |
3,710,295,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
593,358,106 |
580,286,044 |
595,629,244 |
543,576,016 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
3,166,719,245 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
794,357,962,372 |
992,705,044,008 |
1,093,989,725,440 |
888,107,042,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
351,905,272,072 |
556,045,984,984 |
636,095,983,147 |
428,906,201,808 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
351,405,272,072 |
555,545,984,984 |
635,595,983,147 |
428,406,201,808 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,645,348,494 |
191,144,147,237 |
275,012,967,394 |
160,319,044,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,905,666,424 |
180,682,972,767 |
86,615,229,044 |
51,535,811,333 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,268,193,202 |
3,329,707,515 |
2,776,331,841 |
7,977,504,254 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,469,914,223 |
2,094,183,628 |
4,837,829,261 |
6,956,550,170 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,649,516,642 |
10,197,205,524 |
8,033,323,883 |
5,115,829,558 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,275,414,138 |
25,459,325,600 |
18,813,086,744 |
12,088,864,692 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,885,647,312 |
78,147,695,688 |
77,952,967,368 |
78,073,125,915 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,254,028,017 |
64,439,203,405 |
161,502,703,992 |
106,325,067,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
51,543,620 |
51,543,620 |
51,543,620 |
14,403,233 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
442,452,690,300 |
436,659,059,024 |
457,893,742,293 |
459,200,840,857 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
442,452,690,300 |
436,659,059,024 |
457,893,742,293 |
459,200,840,857 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,570,067,828 |
97,570,067,828 |
97,570,067,828 |
97,570,067,828 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,856,019,834 |
64,932,684,753 |
84,626,672,499 |
88,123,387,822 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
61,735,587,368 |
61,735,587,368 |
61,735,587,367 |
61,735,587,367 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,120,432,466 |
3,197,097,385 |
22,891,085,132 |
26,387,800,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,436,302,638 |
48,566,006,443 |
50,106,701,966 |
47,917,085,207 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
794,357,962,372 |
992,705,044,008 |
1,093,989,725,440 |
888,107,042,665 |
|