TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
610,293,255,066 |
633,477,331,227 |
|
655,111,943,968 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,886,343,342 |
21,589,523,616 |
|
21,258,130,554 |
|
1. Tiền |
44,886,343,342 |
21,589,523,616 |
|
21,258,130,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
123,859,866,304 |
169,028,619,431 |
|
164,855,394,168 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
137,782,382,026 |
169,278,559,249 |
|
178,118,952,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-28,030,463,542 |
-20,430,635,438 |
|
-19,035,849,832 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,107,947,820 |
20,180,695,620 |
|
5,772,291,900 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,338,306,719 |
279,576,697,238 |
|
229,194,991,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,622,304,155 |
254,407,437,476 |
|
217,868,212,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,037,044,365 |
24,227,096,822 |
|
19,628,682,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,567,621,439 |
21,830,826,180 |
|
22,490,646,245 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,888,663,240 |
-20,888,663,240 |
|
-30,792,549,758 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
133,309,982,322 |
85,336,801,552 |
|
156,553,218,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,309,982,322 |
85,336,801,552 |
|
156,553,218,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,898,756,379 |
77,945,689,390 |
|
83,250,209,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,784,746,902 |
1,576,047,663 |
|
1,276,622,067 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,114,009,477 |
3,077,349,267 |
|
8,885,040,746 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000,000 |
1,292,292,460 |
|
1,088,547,095 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
72,000,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,501,084,535 |
109,513,523,969 |
|
121,641,500,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,250,000 |
56,250,000 |
|
56,250,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
56,250,000 |
56,250,000 |
|
56,250,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
981,725,873 |
973,726,992 |
|
928,499,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
981,725,873 |
973,726,992 |
|
928,499,768 |
|
- Nguyên giá |
11,438,252,407 |
11,468,343,316 |
|
11,468,343,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,456,526,534 |
-10,494,616,324 |
|
-10,539,843,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
189,800,000 |
189,800,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,800,000 |
-189,800,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
15,680,620,000 |
|
- Nguyên giá |
15,680,620,000 |
15,680,620,000 |
|
15,680,620,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,776,815,586 |
90,082,020,792 |
|
103,394,453,079 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,005,567,922 |
80,983,600,792 |
|
94,296,033,079 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,947,924,944 |
9,098,420,000 |
|
9,098,420,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,176,677,280 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,005,673,076 |
2,720,906,185 |
|
1,581,677,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,587,999,113 |
1,586,767,015 |
|
731,072,920 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,417,673,963 |
1,134,139,170 |
|
850,604,377 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
723,794,339,601 |
742,990,855,196 |
|
776,753,444,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
374,209,863,580 |
366,274,123,220 |
|
364,654,697,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
373,709,863,580 |
365,774,123,220 |
|
364,154,697,746 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,025,608,555 |
183,641,500,162 |
|
118,529,649,853 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
144,829,692,324 |
53,192,813,072 |
|
58,069,065,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
204,223,060 |
495,096,305 |
|
136,285,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,688,398,111 |
10,218,387,537 |
|
10,317,326,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,999,998 |
2,045,661,659 |
|
542,320,959 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,161,230,629 |
2,316,830,000 |
|
5,380,992,924 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,085,406,781 |
78,266,931,065 |
|
77,968,699,098 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,665,304,122 |
35,596,903,420 |
|
93,210,357,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,584,476,021 |
376,716,731,976 |
|
412,098,746,366 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,584,476,021 |
376,716,731,976 |
|
412,098,746,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
225,590,300,000 |
225,590,300,000 |
|
225,590,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,570,067,828 |
97,570,067,827 |
|
97,570,067,828 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,992,680,788 |
41,621,297,220 |
|
45,846,739,240 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,281,269,139 |
7,281,269,139 |
|
38,133,516,503 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,711,411,649 |
34,340,028,081 |
|
7,713,222,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,431,427,405 |
11,935,066,929 |
|
43,091,639,298 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
723,794,339,601 |
742,990,855,196 |
|
776,753,444,112 |
|