TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,814,163,490 |
548,557,377,729 |
671,143,018,054 |
979,320,525,057 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,756,732,411 |
13,149,106,683 |
16,070,747,555 |
38,233,951,346 |
|
1. Tiền |
5,756,732,411 |
13,149,106,683 |
16,070,747,555 |
38,233,951,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
134,893,983,998 |
119,995,134,916 |
132,127,951,924 |
196,815,689,005 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
134,893,983,998 |
119,995,134,916 |
132,127,951,924 |
196,815,689,005 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
342,796,945,423 |
236,894,427,586 |
328,832,087,942 |
538,401,352,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,314,243,492 |
127,466,730,909 |
141,000,590,751 |
241,583,561,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,904,091,317 |
79,127,987,616 |
110,788,577,001 |
161,524,391,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
42,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,578,610,614 |
30,299,709,061 |
77,042,920,190 |
93,293,400,170 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,594,004,955 |
170,364,604,382 |
177,320,917,274 |
180,049,412,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,594,004,955 |
170,364,604,382 |
177,320,917,274 |
180,049,412,031 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,772,496,703 |
8,154,104,162 |
16,791,313,359 |
25,820,120,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
445,711,162 |
345,603,741 |
368,599,361 |
969,603,515 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,326,785,541 |
7,808,500,421 |
16,422,713,998 |
24,850,516,723 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,292,801,017,329 |
1,529,528,820,654 |
1,547,007,025,651 |
1,578,487,544,036 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,588,294,250 |
13,776,769,315 |
13,776,769,315 |
2,645,463,325 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,588,294,250 |
13,776,769,315 |
13,776,769,315 |
2,645,463,325 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,376,408,078 |
150,966,784,738 |
145,796,814,743 |
141,018,464,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,022,951,267 |
99,316,836,911 |
95,912,748,930 |
92,900,281,091 |
|
- Nguyên giá |
188,171,469,499 |
192,768,888,441 |
192,768,888,441 |
193,168,805,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,148,518,232 |
-93,452,051,530 |
-96,856,139,511 |
-100,268,524,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
45,353,456,811 |
51,649,947,827 |
49,884,065,813 |
48,118,183,799 |
|
- Nguyên giá |
59,636,168,979 |
66,624,937,589 |
66,624,937,589 |
66,624,937,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,282,712,168 |
-14,974,989,762 |
-16,740,871,776 |
-18,506,753,790 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,063,496,748,913 |
1,245,197,386,747 |
1,301,562,350,420 |
1,351,109,729,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,063,496,748,913 |
1,245,197,386,747 |
1,301,562,350,420 |
1,351,109,729,677 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,651,680,646 |
73,004,654,345 |
38,004,654,345 |
38,555,792,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,051,680,646 |
72,404,654,345 |
37,404,654,345 |
37,955,792,100 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,687,885,442 |
46,583,225,509 |
47,866,436,828 |
45,158,094,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,687,885,442 |
46,583,225,509 |
47,866,436,828 |
45,158,094,044 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,915,615,180,819 |
2,078,086,198,383 |
2,218,150,043,705 |
2,557,808,069,093 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,156,486,581,884 |
1,313,038,342,817 |
1,398,214,189,871 |
1,533,618,398,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
838,138,960,361 |
919,884,940,262 |
813,840,542,773 |
847,805,073,783 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
455,421,243,304 |
511,831,592,325 |
348,465,890,510 |
125,023,101,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,182,879 |
10,960,298,824 |
5,125,663,146 |
5,663,024,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,702,226,390 |
4,311,388,077 |
5,339,332,007 |
5,086,386,768 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,090,831,670 |
1,022,649,915 |
1,239,700,905 |
1,544,857,704 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,036,793,517 |
1,284,589,282 |
1,258,619,145 |
1,297,928,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,300,408,268 |
37,950,917,627 |
38,153,243,544 |
3,764,810,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
296,978,585,252 |
340,156,065,131 |
402,078,864,435 |
690,815,964,933 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,528,689,081 |
12,367,439,081 |
12,179,229,081 |
14,608,999,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
318,347,621,523 |
393,153,402,555 |
584,373,647,098 |
685,813,324,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
62,454,775 |
48,743,799 |
35,450,034 |
22,156,269 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
318,285,166,748 |
393,104,658,756 |
584,338,197,064 |
685,791,168,406 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
759,128,598,935 |
765,047,855,566 |
819,935,853,834 |
1,024,189,670,635 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
759,128,598,935 |
765,047,855,566 |
819,935,853,834 |
1,024,189,670,635 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
660,543,430,000 |
865,543,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
620,238,100,000 |
620,238,100,000 |
660,543,430,000 |
865,543,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,885,877,418 |
10,885,877,418 |
10,885,877,418 |
7,522,689,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,156,491,956 |
76,862,011,589 |
41,975,372,300 |
46,512,132,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,898,760,890 |
54,375,318,894 |
36,556,681,589 |
32,821,474,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,257,731,066 |
22,486,692,695 |
5,418,690,711 |
13,690,658,217 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,848,129,561 |
57,061,866,559 |
106,531,174,116 |
104,611,418,831 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,915,615,180,819 |
2,078,086,198,383 |
2,218,150,043,705 |
2,557,808,069,093 |
|