1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,416,740,597 |
41,997,896,782 |
47,684,493,049 |
46,733,249,805 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,416,740,597 |
41,997,896,782 |
47,684,493,049 |
46,733,249,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,069,400,387 |
33,078,885,743 |
39,273,352,088 |
32,435,328,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,347,340,210 |
8,919,011,039 |
8,411,140,961 |
14,297,921,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,934,427 |
39,221,923 |
46,640,440 |
81,731,839 |
|
7. Chi phí tài chính |
410,852,299 |
469,163,698 |
499,965,639 |
281,108,264 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
410,852,299 |
469,163,698 |
499,965,639 |
281,108,264 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,329,375,103 |
4,875,003,061 |
4,733,454,299 |
9,364,322,293 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,618,047,235 |
3,614,066,203 |
3,224,361,463 |
4,734,222,789 |
|
12. Thu nhập khác |
15,471,148 |
327,564,500 |
53,796,718 |
218,367,743 |
|
13. Chi phí khác |
95,952,034 |
14,520,440 |
5,246,259 |
152,898,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-80,480,886 |
313,044,060 |
48,550,459 |
65,469,234 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,537,566,349 |
3,927,110,263 |
3,272,911,922 |
4,799,692,023 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
526,722,617 |
785,422,053 |
681,386,784 |
959,938,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,010,843,732 |
3,141,688,210 |
2,591,525,138 |
3,839,753,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,010,843,732 |
3,141,688,210 |
2,591,525,138 |
3,839,753,618 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|