MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,503,948,829 64,318,734,313 66,011,891,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,449,309,133 42,638,946,915 44,395,605,927
1. Tiền 36,449,309,133 42,638,946,915 38,395,605,927
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,866,690,882 18,768,739,183 20,241,484,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,112,110,678 2,002,328,980 1,858,355,944
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 228,220,000 218,860,000 233,830,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,800,000,000 11,900,000,000 12,734,204,385
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,025,257,542 4,946,447,541 5,713,991,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -298,897,338 -298,897,338 -298,897,338
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 309,309,666 328,694,690 351,945,662
1. Hàng tồn kho 309,309,666 328,694,690 351,945,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,878,639,148 2,582,353,525 1,022,856,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 279,143,024 242,321,778 404,112,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,599,496,124 2,340,031,747 618,743,836
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,234,717,633 147,682,555,298 146,556,798,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,948,817,680 4,948,817,680 4,948,817,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,948,817,680 4,948,817,680 4,948,817,680
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,604,495,617 42,782,772,688 41,677,909,905
1. Tài sản cố định hữu hình 43,605,495,617 41,783,772,688 40,678,909,905
- Nguyên giá 109,468,987,242 109,582,241,471 109,582,241,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,863,491,625 -67,798,468,783 -68,903,331,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 999,000,000 999,000,000 999,000,000
- Nguyên giá 1,308,338,000 1,308,338,000 1,308,338,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,338,000 -309,338,000 -309,338,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 95,405,065,931 93,129,689,039 93,823,846,029
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,423,248,651 118,423,248,651 118,423,248,651
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,018,182,720 -25,293,559,612 -24,599,402,622
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,276,338,405 6,821,275,891 6,106,224,855
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,276,338,405 6,821,275,891 6,106,224,855
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 218,738,666,462 212,001,289,611 212,568,690,461
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,714,161,311 70,302,295,651 69,836,508,798
I. Nợ ngắn hạn 52,777,891,111 40,717,775,451 49,165,288,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,272,928,203 934,587,990 1,642,896,778
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 585,300,146 347,814,950 559,792,196
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,693,890,236 326,190,864 302,026,199
4. Phải trả người lao động 2,794,947,375 3,052,886,317 1,941,653,492
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,535,025,151 33,556,295,330 33,805,619,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,895,800,000 2,500,000,000 10,913,300,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,936,270,200 29,584,520,200 20,671,220,200
1. Phải trả người bán dài hạn 21,936,270,200
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,584,520,200 20,671,220,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,024,505,151 141,698,993,960 142,732,181,663
I. Vốn chủ sở hữu 144,024,505,151 141,698,993,960 142,732,181,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 47,223,517,700 47,223,517,700 47,223,517,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -103,199,012,549 -105,524,523,740 -104,491,336,037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -106,526,205,789 -106,526,205,789 -105,524,523,858
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,327,193,240 1,001,682,049 1,033,187,821
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 218,738,666,462 212,001,289,611 212,568,690,461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.