TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
673,043,142,512 |
879,548,621,236 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,870,291,257 |
90,010,006,657 |
|
|
|
1. Tiền |
22,745,515,504 |
22,510,006,657 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
111,124,775,753 |
67,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
78,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
78,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
157,226,222,446 |
372,839,071,430 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,768,389,703 |
357,759,212,560 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,689,029,466 |
18,417,334,830 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,968,968,044 |
2,959,308,100 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,200,164,767 |
-6,296,784,060 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
291,292,269,500 |
300,875,032,253 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
292,264,306,506 |
308,434,631,197 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-972,037,006 |
-7,559,598,944 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,654,359,309 |
12,824,510,896 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,806,646,895 |
3,170,104,377 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,363,894,897 |
9,170,589,005 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
483,817,517 |
483,817,514 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
363,313,373,488 |
337,967,126,936 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,818,820,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
9,818,820,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
321,332,645,417 |
306,560,655,214 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
321,193,173,467 |
305,647,452,746 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,082,679,010,976 |
1,083,804,005,452 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-761,485,837,509 |
-778,156,552,706 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
139,471,950 |
913,202,468 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,652,307,810 |
3,500,399,579 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,512,835,860 |
-2,587,197,111 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
394,692,458 |
509,565,865 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
394,692,458 |
509,565,865 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,875,843,357 |
9,711,019,221 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,744,494,682 |
10,744,494,682 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-868,651,325 |
-1,033,475,461 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,891,372,256 |
21,185,886,636 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,891,372,256 |
19,385,291,414 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,800,595,222 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,036,356,516,000 |
1,217,515,748,172 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
634,804,444,557 |
782,674,410,853 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
505,773,900,839 |
673,688,794,158 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,160,986,918 |
105,245,763,655 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,111,781,195 |
2,825,534,347 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,431,812,774 |
13,939,434,883 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
115,364,823,710 |
100,348,448,325 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,417,345,115 |
3,591,425,205 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,828,566,195 |
3,582,694,203 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,298,358,437 |
410,995,267,045 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,160,226,495 |
33,160,226,495 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
129,030,543,718 |
108,985,616,695 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
129,030,543,718 |
108,985,616,695 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
401,552,071,443 |
434,841,337,319 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
401,552,071,443 |
434,841,337,319 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,962,590,000 |
200,962,590,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,478,956,722 |
107,478,956,722 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,110,524,721 |
126,399,790,597 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,803,105,865 |
23,803,105,865 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,307,418,856 |
102,596,684,732 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,036,356,516,000 |
1,217,515,748,172 |
|
|
|