MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 673,043,142,512 879,548,621,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,870,291,257 90,010,006,657
1. Tiền 22,745,515,504 22,510,006,657
2. Các khoản tương đương tiền 111,124,775,753 67,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78,000,000,000 103,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78,000,000,000 103,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,226,222,446 372,839,071,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148,768,389,703 357,759,212,560
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,689,029,466 18,417,334,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,968,968,044 2,959,308,100
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,200,164,767 -6,296,784,060
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,292,269,500 300,875,032,253
1. Hàng tồn kho 292,264,306,506 308,434,631,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -972,037,006 -7,559,598,944
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,654,359,309 12,824,510,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,806,646,895 3,170,104,377
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,363,894,897 9,170,589,005
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 483,817,517 483,817,514
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 363,313,373,488 337,967,126,936
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,818,820,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 9,818,820,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 321,332,645,417 306,560,655,214
1. Tài sản cố định hữu hình 321,193,173,467 305,647,452,746
- Nguyên giá 1,082,679,010,976 1,083,804,005,452
- Giá trị hao mòn lũy kế -761,485,837,509 -778,156,552,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 139,471,950 913,202,468
- Nguyên giá 2,652,307,810 3,500,399,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,512,835,860 -2,587,197,111
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 394,692,458 509,565,865
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 394,692,458 509,565,865
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,875,843,357 9,711,019,221
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,744,494,682 10,744,494,682
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -868,651,325 -1,033,475,461
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,891,372,256 21,185,886,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,891,372,256 19,385,291,414
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,800,595,222
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,036,356,516,000 1,217,515,748,172
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 634,804,444,557 782,674,410,853
I. Nợ ngắn hạn 505,773,900,839 673,688,794,158
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,160,986,918 105,245,763,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,111,781,195 2,825,534,347
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,431,812,774 13,939,434,883
4. Phải trả người lao động 115,364,823,710 100,348,448,325
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,417,345,115 3,591,425,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,828,566,195 3,582,694,203
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231,298,358,437 410,995,267,045
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,160,226,495 33,160,226,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,030,543,718 108,985,616,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 129,030,543,718 108,985,616,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 401,552,071,443 434,841,337,319
I. Vốn chủ sở hữu 401,552,071,443 434,841,337,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,962,590,000 200,962,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,962,590,000 200,962,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,478,956,722 107,478,956,722
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,110,524,721 126,399,790,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,803,105,865 23,803,105,865
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,307,418,856 102,596,684,732
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,036,356,516,000 1,217,515,748,172
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.