TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,510,386,328,588 |
3,660,689,408,183 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
339,947,065,647 |
245,609,314,727 |
|
|
|
1. Tiền |
154,000,048,954 |
208,298,609,848 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
185,947,016,693 |
37,310,704,879 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
515,076,450,021 |
387,702,400,459 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
513,352,727,350 |
386,602,400,459 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,723,722,671 |
1,100,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,525,047,193,322 |
1,940,520,720,631 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
968,880,074,500 |
1,346,929,049,819 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
363,175,551,465 |
362,532,805,539 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
133,746,066,092 |
133,746,066,092 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
174,026,519,823 |
210,567,325,513 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-114,781,018,558 |
-113,254,526,332 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,083,238,782,220 |
1,049,616,991,683 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,093,462,982,984 |
1,059,841,192,447 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,076,837,378 |
37,239,980,683 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,319,374,664 |
918,974,899 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,467,619,447 |
34,148,660,931 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,289,843,267 |
1,376,270,275 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
796,074,578 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,018,411,873,280 |
10,946,116,972,861 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,158,041,695 |
26,564,507,448 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,158,041,695 |
26,564,507,448 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,206,964,145,563 |
9,089,067,877,008 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,820,148,040,163 |
8,811,057,885,053 |
|
|
|
- Nguyên giá |
10,922,433,747,244 |
11,036,819,869,813 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,102,285,707,081 |
-2,225,761,984,760 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
386,816,105,400 |
278,009,991,955 |
|
|
|
- Nguyên giá |
420,430,868,849 |
308,176,180,401 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,614,763,449 |
-30,166,188,446 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
767,667,455,763 |
759,460,282,557 |
|
|
|
- Nguyên giá |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,040,419,206 |
-224,247,592,412 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
905,082,121,344 |
894,338,638,783 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
48,591,279,244 |
49,460,320,538 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
856,490,842,100 |
844,878,318,245 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,130,000,000 |
63,070,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000 |
150,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
62,920,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,410,108,915 |
113,615,667,065 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,153,647,908 |
21,810,712,282 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
59,297,740,286 |
57,701,684,045 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
35,953,720,721 |
34,098,270,738 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,528,798,201,868 |
14,606,806,381,044 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,507,010,818,969 |
7,292,112,136,458 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,484,584,481,015 |
2,395,116,332,754 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,347,668,778 |
83,358,682,225 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
382,389,563,311 |
295,519,388,755 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
80,106,916,927 |
96,965,465,684 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
12,237,190,924 |
20,263,125,233 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
814,506,677,392 |
813,207,754,509 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,778,686,214 |
3,102,543,953 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
358,523,960,217 |
409,147,994,641 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
691,967,315,179 |
617,124,875,681 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,726,502,073 |
56,426,502,073 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,022,426,337,954 |
4,896,995,803,704 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
3,571,232,877 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,866,337,775 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,837,476,666 |
14,680,669,839 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,935,898,382,363 |
4,808,919,759,838 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
69,824,141,150 |
69,824,141,150 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,021,787,382,899 |
7,314,694,244,586 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,021,787,382,899 |
7,314,694,244,586 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,057,568,410,000 |
3,057,568,410,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,057,568,410,000 |
3,057,568,410,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
351,072,617,129 |
351,072,617,129 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-163,791,048,417 |
-174,717,531,560 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,595,337,214 |
17,595,337,214 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,088,300,890,908 |
2,377,056,051,975 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,665,748,954,870 |
1,665,553,038,497 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
422,551,936,038 |
711,503,013,478 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,296,173,447,386 |
1,311,251,631,149 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,528,798,201,868 |
14,606,806,381,044 |
|
|
|