MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,510,386,328,588 3,660,689,408,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 339,947,065,647 245,609,314,727
1. Tiền 154,000,048,954 208,298,609,848
2. Các khoản tương đương tiền 185,947,016,693 37,310,704,879
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 515,076,450,021 387,702,400,459
1. Chứng khoán kinh doanh 513,352,727,350 386,602,400,459
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,723,722,671 1,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,525,047,193,322 1,940,520,720,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 968,880,074,500 1,346,929,049,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 363,175,551,465 362,532,805,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133,746,066,092 133,746,066,092
6. Phải thu ngắn hạn khác 174,026,519,823 210,567,325,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -114,781,018,558 -113,254,526,332
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,083,238,782,220 1,049,616,991,683
1. Hàng tồn kho 1,093,462,982,984 1,059,841,192,447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,224,200,764 -10,224,200,764
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,076,837,378 37,239,980,683
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,319,374,664 918,974,899
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,467,619,447 34,148,660,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,289,843,267 1,376,270,275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 796,074,578
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,018,411,873,280 10,946,116,972,861
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,158,041,695 26,564,507,448
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,158,041,695 26,564,507,448
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,206,964,145,563 9,089,067,877,008
1. Tài sản cố định hữu hình 8,820,148,040,163 8,811,057,885,053
- Nguyên giá 10,922,433,747,244 11,036,819,869,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,102,285,707,081 -2,225,761,984,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 386,816,105,400 278,009,991,955
- Nguyên giá 420,430,868,849 308,176,180,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,614,763,449 -30,166,188,446
III. Bất động sản đầu tư 767,667,455,763 759,460,282,557
- Nguyên giá 983,707,874,969 983,707,874,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,040,419,206 -224,247,592,412
IV. Tài sản dở dang dài hạn 905,082,121,344 894,338,638,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 48,591,279,244 49,460,320,538
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 856,490,842,100 844,878,318,245
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,130,000,000 63,070,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,000,000 150,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 62,920,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 110,410,108,915 113,615,667,065
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,153,647,908 21,810,712,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,297,740,286 57,701,684,045
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,000,000 5,000,000
5. Lợi thế thương mại 35,953,720,721 34,098,270,738
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,528,798,201,868 14,606,806,381,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,507,010,818,969 7,292,112,136,458
I. Nợ ngắn hạn 2,484,584,481,015 2,395,116,332,754
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,347,668,778 83,358,682,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 382,389,563,311 295,519,388,755
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,106,916,927 96,965,465,684
4. Phải trả người lao động 12,237,190,924 20,263,125,233
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 814,506,677,392 813,207,754,509
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,778,686,214 3,102,543,953
9. Phải trả ngắn hạn khác 358,523,960,217 409,147,994,641
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 691,967,315,179 617,124,875,681
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,726,502,073 56,426,502,073
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,022,426,337,954 4,896,995,803,704
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,571,232,877
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,866,337,775
7. Phải trả dài hạn khác 14,837,476,666 14,680,669,839
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,935,898,382,363 4,808,919,759,838
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 69,824,141,150 69,824,141,150
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,021,787,382,899 7,314,694,244,586
I. Vốn chủ sở hữu 7,021,787,382,899 7,314,694,244,586
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,057,568,410,000 3,057,568,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,057,568,410,000 3,057,568,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 374,867,728,679 374,867,728,679
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 351,072,617,129 351,072,617,129
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -163,791,048,417 -174,717,531,560
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,595,337,214 17,595,337,214
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,088,300,890,908 2,377,056,051,975
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,665,748,954,870 1,665,553,038,497
- LNST chưa phân phối kỳ này 422,551,936,038 711,503,013,478
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,296,173,447,386 1,311,251,631,149
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,528,798,201,868 14,606,806,381,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.