MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 535,007,938,323 429,551,310,247 424,431,286,824 407,236,836,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,261,615,474 75,407,619,649 64,057,160,809 57,766,750,063
1. Tiền 52,111,615,474 23,713,827,951 28,374,357,152 31,563,784,289
2. Các khoản tương đương tiền 54,150,000,000 51,693,791,698 35,682,803,657 26,202,965,774
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,028,482,260 67,090,846,260 41,090,846,260 39,090,846,260
1. Chứng khoán kinh doanh 47,028,482,260 67,090,846,260 41,090,846,260 39,090,846,260
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 271,852,806,680 229,556,497,902 253,749,316,794 248,282,929,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,160,563,072 63,685,538,573 58,992,627,529 60,063,469,413
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,894,193,615 35,541,406,365 36,531,416,956 35,346,891,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49,350,139,954 56,200,139,954 55,700,139,954 49,700,139,954
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,787,504,952 84,469,007,923 112,864,727,268 113,512,023,249
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,339,594,913 -10,339,594,913 -10,339,594,913 -10,339,594,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,975,218,567 17,459,415,351 22,113,263,476 22,044,520,074
1. Hàng tồn kho 48,975,218,567 17,459,415,351 22,113,263,476 22,044,520,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,889,815,342 40,036,931,085 43,420,699,485 40,051,791,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,373,629,008 39,295,127,874 34,359,278,881 30,246,071,387
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,141,952 3,141,952 1,114,104,163 536,985,693
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,513,044,382 738,661,259 7,947,316,441 9,268,734,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 927,572,993,429 836,934,488,191 760,783,097,289 699,165,189,969
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,200,000,000 10,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,200,000,000 10,200,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,676,262,250 40,345,103,472 39,498,277,151 76,602,286,778
1. Tài sản cố định hữu hình 2,676,262,250 40,345,103,472 39,498,277,151 76,602,286,778
- Nguyên giá 25,715,836,720 64,009,226,111 64,009,226,111 102,933,160,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,039,574,470 -23,664,122,639 -24,510,948,960 -26,330,873,639
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 8,110,907,657 1,622,567,454 1,622,567,454 1,622,567,454
- Nguyên giá 10,262,241,524 1,943,856,654 1,943,856,654 1,943,856,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,151,333,867 -321,289,200 -321,289,200 -321,289,200
IV. Tài sản dở dang dài hạn 893,371,215,411 772,188,765,998 707,503,503,000 609,182,281,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 893,371,215,411 772,188,765,998 707,503,503,000 609,182,281,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,614,608,111 7,978,051,267 7,558,749,684 7,158,054,466
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,306,432,514 1,019,875,670 950,574,087 899,878,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,308,175,597 6,958,175,597 6,608,175,597 6,258,175,597
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,462,580,931,752 1,266,485,798,438 1,185,214,384,113 1,106,402,026,967
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,160,960,761,450 944,278,968,225 873,324,622,993 794,019,811,087
I. Nợ ngắn hạn 1,013,137,438,454 797,085,331,904 728,022,626,773 654,307,184,058
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,259,194,788 50,088,870,236 42,069,730,758 46,178,608,181
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,865,430,734 38,146,295,191 42,938,438,493 41,763,644,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,475,412,966 11,866,622,053 7,768,187,265 1,372,622,491
4. Phải trả người lao động 1,264,860,564 2,371,024,427 1,232,432,542 1,002,664,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 336,831,750 536,097,282 360,615,400 1,331,669,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 772,828,460,945 581,985,280,363 513,398,168,513 450,121,483,265
9. Phải trả ngắn hạn khác 86,103,856,227 91,401,327,905 99,047,950,016 91,780,729,715
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,366,468,989 13,536,468,989 12,715,340,000 12,715,340,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,636,921,491 7,153,345,458 8,491,763,786 8,040,421,786
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 147,823,322,996 147,193,636,321 145,301,996,220 139,712,627,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,172,189,255 33,172,189,255 33,172,189,255 33,172,189,255
7. Phải trả dài hạn khác 72,112,276,121 71,964,054,346 71,964,054,346 68,541,312,155
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,837,144,759 37,837,144,759 37,837,144,759 35,670,517,759
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,891,640,101 1,891,640,101
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,810,072,760 2,328,607,860 2,328,607,860 2,328,607,860
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,620,170,302 322,206,830,213 311,889,761,120 312,382,215,880
I. Vốn chủ sở hữu 301,620,170,302 322,206,830,213 311,889,761,120 312,382,215,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,200,000,000 151,200,000,000 151,200,000,000 151,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,200,000,000 151,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,273,275,917 1,273,275,917 1,273,275,917 1,273,275,917
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,957,080,715 18,442,735,048 17,498,491,463 17,498,491,463
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,535,326,407 1,535,326,407 1,535,326,407 1,535,326,407
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,306,564,355 67,878,119,880 69,295,427,698 69,623,927,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 69,295,427,698 69,623,927,377
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,423,176,288 1,423,176,288 1,423,176,288 1,423,176,288
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,924,746,620 80,454,196,673 69,664,063,347 69,828,018,428
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,462,580,931,752 1,266,485,798,438 1,185,214,384,113 1,106,402,026,967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.