TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
535,007,938,323 |
429,551,310,247 |
424,431,286,824 |
407,236,836,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,261,615,474 |
75,407,619,649 |
64,057,160,809 |
57,766,750,063 |
|
1. Tiền |
52,111,615,474 |
23,713,827,951 |
28,374,357,152 |
31,563,784,289 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,150,000,000 |
51,693,791,698 |
35,682,803,657 |
26,202,965,774 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,028,482,260 |
67,090,846,260 |
41,090,846,260 |
39,090,846,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
47,028,482,260 |
67,090,846,260 |
41,090,846,260 |
39,090,846,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
271,852,806,680 |
229,556,497,902 |
253,749,316,794 |
248,282,929,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,160,563,072 |
63,685,538,573 |
58,992,627,529 |
60,063,469,413 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,894,193,615 |
35,541,406,365 |
36,531,416,956 |
35,346,891,581 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,350,139,954 |
56,200,139,954 |
55,700,139,954 |
49,700,139,954 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,787,504,952 |
84,469,007,923 |
112,864,727,268 |
113,512,023,249 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,339,594,913 |
-10,339,594,913 |
-10,339,594,913 |
-10,339,594,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,975,218,567 |
17,459,415,351 |
22,113,263,476 |
22,044,520,074 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,975,218,567 |
17,459,415,351 |
22,113,263,476 |
22,044,520,074 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,889,815,342 |
40,036,931,085 |
43,420,699,485 |
40,051,791,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,373,629,008 |
39,295,127,874 |
34,359,278,881 |
30,246,071,387 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,141,952 |
3,141,952 |
1,114,104,163 |
536,985,693 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,513,044,382 |
738,661,259 |
7,947,316,441 |
9,268,734,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
927,572,993,429 |
836,934,488,191 |
760,783,097,289 |
699,165,189,969 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,200,000,000 |
10,200,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,676,262,250 |
40,345,103,472 |
39,498,277,151 |
76,602,286,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,676,262,250 |
40,345,103,472 |
39,498,277,151 |
76,602,286,778 |
|
- Nguyên giá |
25,715,836,720 |
64,009,226,111 |
64,009,226,111 |
102,933,160,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,039,574,470 |
-23,664,122,639 |
-24,510,948,960 |
-26,330,873,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,110,907,657 |
1,622,567,454 |
1,622,567,454 |
1,622,567,454 |
|
- Nguyên giá |
10,262,241,524 |
1,943,856,654 |
1,943,856,654 |
1,943,856,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,151,333,867 |
-321,289,200 |
-321,289,200 |
-321,289,200 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
893,371,215,411 |
772,188,765,998 |
707,503,503,000 |
609,182,281,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
893,371,215,411 |
772,188,765,998 |
707,503,503,000 |
609,182,281,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,614,608,111 |
7,978,051,267 |
7,558,749,684 |
7,158,054,466 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,306,432,514 |
1,019,875,670 |
950,574,087 |
899,878,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,308,175,597 |
6,958,175,597 |
6,608,175,597 |
6,258,175,597 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,462,580,931,752 |
1,266,485,798,438 |
1,185,214,384,113 |
1,106,402,026,967 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,160,960,761,450 |
944,278,968,225 |
873,324,622,993 |
794,019,811,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,013,137,438,454 |
797,085,331,904 |
728,022,626,773 |
654,307,184,058 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,259,194,788 |
50,088,870,236 |
42,069,730,758 |
46,178,608,181 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,865,430,734 |
38,146,295,191 |
42,938,438,493 |
41,763,644,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,475,412,966 |
11,866,622,053 |
7,768,187,265 |
1,372,622,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,264,860,564 |
2,371,024,427 |
1,232,432,542 |
1,002,664,373 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
336,831,750 |
536,097,282 |
360,615,400 |
1,331,669,360 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
772,828,460,945 |
581,985,280,363 |
513,398,168,513 |
450,121,483,265 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,103,856,227 |
91,401,327,905 |
99,047,950,016 |
91,780,729,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,366,468,989 |
13,536,468,989 |
12,715,340,000 |
12,715,340,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,636,921,491 |
7,153,345,458 |
8,491,763,786 |
8,040,421,786 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,823,322,996 |
147,193,636,321 |
145,301,996,220 |
139,712,627,029 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,172,189,255 |
33,172,189,255 |
33,172,189,255 |
33,172,189,255 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
72,112,276,121 |
71,964,054,346 |
71,964,054,346 |
68,541,312,155 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,837,144,759 |
37,837,144,759 |
37,837,144,759 |
35,670,517,759 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,891,640,101 |
1,891,640,101 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,810,072,760 |
2,328,607,860 |
2,328,607,860 |
2,328,607,860 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
301,620,170,302 |
322,206,830,213 |
311,889,761,120 |
312,382,215,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
301,620,170,302 |
322,206,830,213 |
311,889,761,120 |
312,382,215,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,200,000,000 |
151,200,000,000 |
151,200,000,000 |
151,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
151,200,000,000 |
151,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,273,275,917 |
1,273,275,917 |
1,273,275,917 |
1,273,275,917 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,957,080,715 |
18,442,735,048 |
17,498,491,463 |
17,498,491,463 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,535,326,407 |
1,535,326,407 |
1,535,326,407 |
1,535,326,407 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,306,564,355 |
67,878,119,880 |
69,295,427,698 |
69,623,927,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
69,295,427,698 |
69,623,927,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
1,423,176,288 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,924,746,620 |
80,454,196,673 |
69,664,063,347 |
69,828,018,428 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,462,580,931,752 |
1,266,485,798,438 |
1,185,214,384,113 |
1,106,402,026,967 |
|