TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,810,591,061,949 |
11,280,623,851,123 |
12,322,454,204,830 |
13,224,280,385,952 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
515,799,650,524 |
390,645,721,959 |
314,695,865,916 |
310,701,459,047 |
|
1. Tiền |
500,973,128,847 |
299,815,570,121 |
301,683,684,774 |
300,439,277,905 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,826,521,677 |
90,830,151,838 |
13,012,181,142 |
10,262,181,142 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,650,000,000 |
13,693,641,863 |
13,548,641,863 |
13,548,641,863 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,650,000,000 |
13,693,641,863 |
13,548,641,863 |
13,548,641,863 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,856,779,054,993 |
8,492,233,100,868 |
10,239,514,137,106 |
11,219,522,330,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,293,469,895,782 |
4,980,130,085,356 |
7,016,033,956,474 |
6,457,268,647,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
551,273,443,181 |
524,644,033,753 |
1,091,860,591,668 |
1,167,629,401,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,658,577,008,075 |
3,082,989,472,217 |
2,594,310,455,418 |
3,015,112,382,304 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
84,575,516,056 |
66,992,144,281 |
86,982,244,380 |
120,594,644,137 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,773,677,496,637 |
1,964,130,437,636 |
1,837,512,562,257 |
2,514,384,920,172 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,504,794,304,738 |
-2,126,653,072,375 |
-2,387,185,673,091 |
-2,055,467,664,884 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,296,579,491,244 |
2,285,412,286,898 |
1,653,082,693,793 |
1,582,702,950,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,352,503,314,113 |
2,338,537,194,402 |
1,708,178,264,636 |
1,638,142,323,902 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-55,923,822,869 |
-53,124,907,504 |
-55,095,570,843 |
-55,439,373,282 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,782,865,188 |
98,639,099,535 |
101,612,866,152 |
97,805,003,939 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,489,338,164 |
16,090,341,307 |
12,910,899,978 |
10,203,537,363 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
77,568,194,630 |
78,112,816,718 |
84,255,301,386 |
83,150,695,356 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,725,332,394 |
4,435,941,510 |
4,446,664,788 |
4,450,771,220 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,886,302,552,995 |
1,774,130,663,343 |
2,569,701,431,531 |
2,407,363,256,387 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
327,890,479,964 |
327,870,729,965 |
379,251,239,691 |
379,265,239,691 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
358,453,911 |
358,453,912 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
327,532,026,053 |
327,512,276,053 |
379,251,239,691 |
379,265,239,691 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
775,175,219,369 |
724,413,979,698 |
643,422,139,042 |
549,251,375,139 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
715,191,073,257 |
665,275,781,103 |
585,764,430,198 |
492,549,249,496 |
|
- Nguyên giá |
2,108,097,324,379 |
2,095,766,210,411 |
2,004,235,550,499 |
1,471,084,000,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,392,906,251,122 |
-1,430,490,429,308 |
-1,418,471,120,301 |
-978,534,751,284 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,279,400,000 |
5,090,850,000 |
4,902,300,000 |
4,713,750,000 |
|
- Nguyên giá |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,262,600,000 |
-2,451,150,000 |
-2,639,700,000 |
-2,828,250,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
54,704,746,112 |
54,047,348,595 |
52,755,408,844 |
51,988,375,643 |
|
- Nguyên giá |
80,889,831,869 |
80,809,831,869 |
80,108,731,869 |
80,108,731,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,185,085,757 |
-26,762,483,274 |
-27,353,323,025 |
-28,120,356,226 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,826,351,125 |
9,664,380,060 |
103,221,447,809 |
110,105,588,838 |
|
- Nguyên giá |
12,926,425,717 |
12,926,425,717 |
106,645,464,531 |
113,691,576,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,100,074,592 |
-3,262,045,657 |
-3,424,016,722 |
-3,585,987,787 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,392,794,435 |
48,638,041,343 |
788,307,770,474 |
788,766,889,134 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
741,706,937,860 |
741,706,937,860 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,392,794,435 |
48,638,041,343 |
46,600,832,614 |
47,059,951,274 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
367,008,641,681 |
334,716,570,328 |
377,529,060,352 |
311,154,318,378 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
342,752,344,475 |
310,352,314,247 |
311,600,731,636 |
282,342,198,589 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,427,400,000 |
40,427,400,000 |
82,427,400,000 |
40,427,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,171,102,794 |
-18,063,143,919 |
-18,499,071,284 |
-13,615,280,211 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
359,009,066,421 |
328,826,961,949 |
277,969,774,163 |
268,819,845,207 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
291,147,993,166 |
261,181,298,538 |
217,521,518,532 |
205,612,403,322 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
52,449,676,719 |
53,980,815,645 |
48,430,388,730 |
47,858,160,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,411,396,536 |
13,664,847,766 |
12,017,866,901 |
15,349,281,335 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,696,893,614,944 |
13,054,754,514,465 |
14,892,155,636,361 |
15,631,643,642,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,344,629,723,258 |
12,601,132,564,731 |
14,743,004,245,144 |
14,064,761,014,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,859,493,177,632 |
11,138,975,589,615 |
13,253,893,472,805 |
12,719,327,510,709 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,238,780,495,194 |
4,367,906,274,883 |
4,607,115,347,624 |
4,051,454,090,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,177,092,864,202 |
847,715,213,585 |
2,799,779,043,362 |
2,500,441,153,161 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,152,863,999 |
207,598,292,840 |
245,039,611,008 |
277,949,010,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
445,122,514,508 |
452,063,934,809 |
400,099,732,147 |
418,223,121,208 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,040,912,162,975 |
913,162,078,355 |
931,955,577,891 |
1,020,238,757,047 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
49,188,292,626 |
44,800,390,678 |
49,871,846,474 |
46,824,875,446 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
316,598,104,152 |
314,310,746,693 |
435,347,779,949 |
446,743,021,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,399,994,154,407 |
3,988,527,182,445 |
3,731,636,769,024 |
3,905,664,692,504 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
235,343,400 |
50,471,593,399 |
49,292,769,812 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,651,725,569 |
2,656,131,927 |
2,576,171,927 |
2,496,019,764 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,485,136,545,626 |
1,462,156,975,116 |
1,489,110,772,339 |
1,345,433,503,992 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,418,129,562 |
37,498,757,517 |
41,948,486,375 |
41,063,313,734 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
749,776,923,604 |
729,481,195,154 |
758,399,719,188 |
578,838,459,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
432,866,372,577 |
437,974,489,817 |
490,440,527,830 |
525,000,786,589 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
264,075,119,883 |
257,202,532,628 |
198,322,038,946 |
200,530,944,395 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,263,891,686 |
453,621,949,734 |
149,151,391,217 |
1,566,882,627,638 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,263,891,686 |
453,621,949,734 |
149,151,391,217 |
1,566,882,627,638 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
3,472,132,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
3,472,132,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
458,969,112,980 |
458,969,112,981 |
458,969,112,981 |
458,569,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,836,842,472 |
96,836,842,472 |
96,836,842,472 |
96,836,842,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,980,307,287,041 |
-2,877,848,472,319 |
-3,182,463,401,715 |
-2,498,263,413,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,102,165,754,540 |
-2,102,165,754,540 |
-3,238,921,247,058 |
-3,239,207,282,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-878,141,532,501 |
-775,682,717,778 |
56,457,845,343 |
740,943,868,465 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,376,078,176 |
34,275,321,501 |
34,419,692,380 |
37,550,940,894 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,696,893,614,944 |
13,054,754,514,465 |
14,892,155,636,361 |
15,631,643,642,339 |
|