MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,810,591,061,949 11,280,623,851,123 12,322,454,204,830 13,224,280,385,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 515,799,650,524 390,645,721,959 314,695,865,916 310,701,459,047
1. Tiền 500,973,128,847 299,815,570,121 301,683,684,774 300,439,277,905
2. Các khoản tương đương tiền 14,826,521,677 90,830,151,838 13,012,181,142 10,262,181,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,650,000,000 13,693,641,863 13,548,641,863 13,548,641,863
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,650,000,000 13,693,641,863 13,548,641,863 13,548,641,863
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,856,779,054,993 8,492,233,100,868 10,239,514,137,106 11,219,522,330,483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,293,469,895,782 4,980,130,085,356 7,016,033,956,474 6,457,268,647,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 551,273,443,181 524,644,033,753 1,091,860,591,668 1,167,629,401,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,658,577,008,075 3,082,989,472,217 2,594,310,455,418 3,015,112,382,304
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 84,575,516,056 66,992,144,281 86,982,244,380 120,594,644,137
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,773,677,496,637 1,964,130,437,636 1,837,512,562,257 2,514,384,920,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,504,794,304,738 -2,126,653,072,375 -2,387,185,673,091 -2,055,467,664,884
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,296,579,491,244 2,285,412,286,898 1,653,082,693,793 1,582,702,950,620
1. Hàng tồn kho 2,352,503,314,113 2,338,537,194,402 1,708,178,264,636 1,638,142,323,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -55,923,822,869 -53,124,907,504 -55,095,570,843 -55,439,373,282
V.Tài sản ngắn hạn khác 110,782,865,188 98,639,099,535 101,612,866,152 97,805,003,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,489,338,164 16,090,341,307 12,910,899,978 10,203,537,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 77,568,194,630 78,112,816,718 84,255,301,386 83,150,695,356
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,725,332,394 4,435,941,510 4,446,664,788 4,450,771,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,886,302,552,995 1,774,130,663,343 2,569,701,431,531 2,407,363,256,387
I. Các khoản phải thu dài hạn 327,890,479,964 327,870,729,965 379,251,239,691 379,265,239,691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358,453,911 358,453,912
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 327,532,026,053 327,512,276,053 379,251,239,691 379,265,239,691
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 775,175,219,369 724,413,979,698 643,422,139,042 549,251,375,139
1. Tài sản cố định hữu hình 715,191,073,257 665,275,781,103 585,764,430,198 492,549,249,496
- Nguyên giá 2,108,097,324,379 2,095,766,210,411 2,004,235,550,499 1,471,084,000,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,392,906,251,122 -1,430,490,429,308 -1,418,471,120,301 -978,534,751,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,279,400,000 5,090,850,000 4,902,300,000 4,713,750,000
- Nguyên giá 7,542,000,000 7,542,000,000 7,542,000,000 7,542,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,262,600,000 -2,451,150,000 -2,639,700,000 -2,828,250,000
3. Tài sản cố định vô hình 54,704,746,112 54,047,348,595 52,755,408,844 51,988,375,643
- Nguyên giá 80,889,831,869 80,809,831,869 80,108,731,869 80,108,731,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,185,085,757 -26,762,483,274 -27,353,323,025 -28,120,356,226
III. Bất động sản đầu tư 9,826,351,125 9,664,380,060 103,221,447,809 110,105,588,838
- Nguyên giá 12,926,425,717 12,926,425,717 106,645,464,531 113,691,576,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,100,074,592 -3,262,045,657 -3,424,016,722 -3,585,987,787
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,392,794,435 48,638,041,343 788,307,770,474 788,766,889,134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 741,706,937,860 741,706,937,860
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,392,794,435 48,638,041,343 46,600,832,614 47,059,951,274
V. Đầu tư tài chính dài hạn 367,008,641,681 334,716,570,328 377,529,060,352 311,154,318,378
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 342,752,344,475 310,352,314,247 311,600,731,636 282,342,198,589
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,427,400,000 40,427,400,000 82,427,400,000 40,427,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,171,102,794 -18,063,143,919 -18,499,071,284 -13,615,280,211
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 359,009,066,421 328,826,961,949 277,969,774,163 268,819,845,207
1. Chi phí trả trước dài hạn 291,147,993,166 261,181,298,538 217,521,518,532 205,612,403,322
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,449,676,719 53,980,815,645 48,430,388,730 47,858,160,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,411,396,536 13,664,847,766 12,017,866,901 15,349,281,335
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,696,893,614,944 13,054,754,514,465 14,892,155,636,361 15,631,643,642,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,344,629,723,258 12,601,132,564,731 14,743,004,245,144 14,064,761,014,701
I. Nợ ngắn hạn 11,859,493,177,632 11,138,975,589,615 13,253,893,472,805 12,719,327,510,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,238,780,495,194 4,367,906,274,883 4,607,115,347,624 4,051,454,090,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,177,092,864,202 847,715,213,585 2,799,779,043,362 2,500,441,153,161
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 189,152,863,999 207,598,292,840 245,039,611,008 277,949,010,654
4. Phải trả người lao động 445,122,514,508 452,063,934,809 400,099,732,147 418,223,121,208
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,040,912,162,975 913,162,078,355 931,955,577,891 1,020,238,757,047
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,188,292,626 44,800,390,678 49,871,846,474 46,824,875,446
9. Phải trả ngắn hạn khác 316,598,104,152 314,310,746,693 435,347,779,949 446,743,021,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,399,994,154,407 3,988,527,182,445 3,731,636,769,024 3,905,664,692,504
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 235,343,400 50,471,593,399 49,292,769,812
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,651,725,569 2,656,131,927 2,576,171,927 2,496,019,764
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,485,136,545,626 1,462,156,975,116 1,489,110,772,339 1,345,433,503,992
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,418,129,562 37,498,757,517 41,948,486,375 41,063,313,734
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 749,776,923,604 729,481,195,154 758,399,719,188 578,838,459,274
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 432,866,372,577 437,974,489,817 490,440,527,830 525,000,786,589
12. Dự phòng phải trả dài hạn 264,075,119,883 257,202,532,628 198,322,038,946 200,530,944,395
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 352,263,891,686 453,621,949,734 149,151,391,217 1,566,882,627,638
I. Vốn chủ sở hữu 352,263,891,686 453,621,949,734 149,151,391,217 1,566,882,627,638
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 3,472,132,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 3,472,132,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 458,969,112,980 458,969,112,981 458,969,112,981 458,569,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56,445,099 56,445,099 56,445,099 56,445,099
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,836,842,472 96,836,842,472 96,836,842,472 96,836,842,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,980,307,287,041 -2,877,848,472,319 -3,182,463,401,715 -2,498,263,413,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,102,165,754,540 -2,102,165,754,540 -3,238,921,247,058 -3,239,207,282,273
- LNST chưa phân phối kỳ này -878,141,532,501 -775,682,717,778 56,457,845,343 740,943,868,465
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,376,078,176 34,275,321,501 34,419,692,380 37,550,940,894
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,696,893,614,944 13,054,754,514,465 14,892,155,636,361 15,631,643,642,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.