MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,115,256,789,514 1,076,807,596,882 1,037,662,498,325 1,122,603,205,532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,115,256,789,514 1,076,807,596,882 1,037,662,498,325 1,122,603,205,532
4. Giá vốn hàng bán 1,050,598,730,799 997,653,412,029 942,209,901,125 1,026,413,241,559
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,658,058,715 79,154,184,853 95,452,597,200 96,189,963,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 462,736,067 46,961,965 157,978,461 244,411,923
7. Chi phí tài chính 5,625,888,513 4,659,423,441 5,100,961,982 4,956,658,414
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,625,888,513 4,659,423,441 5,100,961,982 4,956,658,414
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,673,433,321 43,325,156,849 37,053,669,428 49,183,977,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,817,097,536 11,024,150,870 21,630,918,453 22,622,552,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,004,375,412 20,192,415,658 31,825,025,798 19,671,188,003
12. Thu nhập khác 7,504,316,478 7,919,289,286 9,172,543,301 8,899,052,648
13. Chi phí khác 456,881,780 160,873,149 73,782,069 157,497,413
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,047,434,698 7,758,416,137 9,098,761,232 8,741,555,235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,051,810,110 27,950,831,795 40,923,787,030 28,412,743,238
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,721,674,500 7,445,022,018 10,536,293,498 7,132,873,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,762,377 -1,975,550,045 -1,374,507,994 -707,417,017
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,335,897,987 22,481,359,822 31,762,001,526 21,987,286,961
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,579,527,936 21,834,210,895 22,241,236,502 7,500,896,113
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 756,370,051 647,148,927 9,520,765,024 14,486,390,848
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 84 237 238 70
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 81 237 238 70
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.