1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,115,256,789,514 |
1,076,807,596,882 |
1,037,662,498,325 |
1,122,603,205,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,115,256,789,514 |
1,076,807,596,882 |
1,037,662,498,325 |
1,122,603,205,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,050,598,730,799 |
997,653,412,029 |
942,209,901,125 |
1,026,413,241,559 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,658,058,715 |
79,154,184,853 |
95,452,597,200 |
96,189,963,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
462,736,067 |
46,961,965 |
157,978,461 |
244,411,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,625,888,513 |
4,659,423,441 |
5,100,961,982 |
4,956,658,414 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,625,888,513 |
4,659,423,441 |
5,100,961,982 |
4,956,658,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,673,433,321 |
43,325,156,849 |
37,053,669,428 |
49,183,977,222 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,817,097,536 |
11,024,150,870 |
21,630,918,453 |
22,622,552,257 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,004,375,412 |
20,192,415,658 |
31,825,025,798 |
19,671,188,003 |
|
12. Thu nhập khác |
7,504,316,478 |
7,919,289,286 |
9,172,543,301 |
8,899,052,648 |
|
13. Chi phí khác |
456,881,780 |
160,873,149 |
73,782,069 |
157,497,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,047,434,698 |
7,758,416,137 |
9,098,761,232 |
8,741,555,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,051,810,110 |
27,950,831,795 |
40,923,787,030 |
28,412,743,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,721,674,500 |
7,445,022,018 |
10,536,293,498 |
7,132,873,294 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,762,377 |
-1,975,550,045 |
-1,374,507,994 |
-707,417,017 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,335,897,987 |
22,481,359,822 |
31,762,001,526 |
21,987,286,961 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,579,527,936 |
21,834,210,895 |
22,241,236,502 |
7,500,896,113 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
756,370,051 |
647,148,927 |
9,520,765,024 |
14,486,390,848 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
84 |
237 |
238 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
81 |
237 |
238 |
70 |
|