MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,114,326,973 160,153,802,226 162,009,000,544 161,531,055,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,567,823,396 9,917,688,980 8,392,055,682 12,562,173,061
1. Tiền 3,950,118,577 4,299,984,161 2,731,720,758 5,901,838,137
2. Các khoản tương đương tiền 1,617,704,819 5,617,704,819 5,660,334,924 6,660,334,924
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,099,430,235 13,178,400,560 12,243,249,037 12,088,993,387
1. Chứng khoán kinh doanh 2,138,622,343 2,138,622,343 2,136,536,007 2,136,536,007
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,039,192,108 -960,221,783 -893,286,970 -1,047,542,620
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,000,000,000 12,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,407,437,841 119,490,144,782 120,728,783,409 119,961,853,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,175,050,632 90,059,116,094 82,591,240,741 77,025,690,695
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,028,072,554 5,087,443,985 4,067,677,564 3,183,693,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,437,828,598 30,261,048,144 35,117,554,159 40,800,158,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,233,513,943 -5,917,463,441 -1,047,689,055 -1,047,689,055
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,693,188,647 16,473,574,207 19,506,661,905 16,452,036,296
1. Hàng tồn kho 10,693,188,647 16,473,574,207 19,506,661,905 16,452,036,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 346,446,854 1,093,993,697 1,138,250,511 465,998,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213,200,046 142,133,364 91,691,682
2. Thuế GTGT được khấu trừ 345,048,179 879,394,976 994,718,472 372,908,496
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,398,675 1,398,675 1,398,675 1,398,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,780,054,076 38,425,674,697 37,799,621,907 36,578,149,255
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,958,998,107 15,208,756,621 14,541,200,319 13,788,042,166
1. Tài sản cố định hữu hình 15,958,998,107 15,208,756,621 14,541,200,319 13,788,042,166
- Nguyên giá 23,640,593,198 23,640,593,198 23,720,593,198 23,720,593,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,681,595,091 -8,431,836,577 -9,179,392,879 -9,932,551,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 242,000,000 242,000,000 242,000,000 242,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000 -242,000,000
III. Bất động sản đầu tư 10,028,861,721 9,484,154,625 9,420,602,524 14,250,471,494
- Nguyên giá 18,098,695,289 18,098,695,289 18,098,695,289 23,731,717,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,069,833,568 -8,614,540,664 -8,678,092,765 -9,481,245,992
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,501,370,804 5,070,592,207 5,236,915,644
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,501,370,804 5,070,592,207 5,236,915,644
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,266,485,110 8,266,485,110 8,266,485,110 8,266,485,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,266,485,110 8,266,485,110 8,266,485,110 8,266,485,110
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,338,334 395,686,134 334,418,310 273,150,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,338,334 395,686,134 334,418,310 273,150,485
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 218,894,381,049 198,579,476,923 199,808,622,451 198,109,204,613
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,768,644,665 58,247,959,899 60,384,952,038 60,801,326,327
I. Nợ ngắn hạn 78,532,415,481 50,910,899,540 53,606,595,919 51,930,929,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,922,337,120 30,249,496,546 24,338,304,404 22,102,045,673
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,041,429,170 6,628,114,780 7,615,247,915 9,737,007,214
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,525,721,335 689,177,809 420,684,298 135,064,523
4. Phải trả người lao động 2,167,262,841 1,470,669,425 4,364,240,025 4,955,107,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,273,476 109,922,120 22,734,524 76,840,256
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,095,363,271 3,471,983,516 1,881,168,151 1,621,296,510
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,500,404,579 8,258,411,655 14,655,534,968 13,260,310,842
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,623,689 33,123,689 308,681,634 43,256,634
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 236,229,184 7,337,060,359 6,778,356,119 8,870,396,865
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 236,229,184 157,160,359 150,756,119 788,096,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,179,900,000 6,627,600,000 8,082,300,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,125,736,384 140,331,517,024 139,423,670,413 137,307,878,286
I. Vốn chủ sở hữu 140,125,736,384 140,331,517,024 139,423,670,413 137,307,878,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889 57,131,343,889
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126 -2,511,165,126
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,831,910,832 3,831,910,832 3,831,910,832 3,831,910,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,673,646,789 1,879,427,429 971,580,818 -1,144,211,309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,370,000,000 2,197,357,945 738,130,473 685,537,746
- LNST chưa phân phối kỳ này 303,646,789 -317,930,516 233,450,345 -1,829,749,055
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 218,894,381,049 198,579,476,923 199,808,622,451 198,109,204,613
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.