TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
179,114,326,973 |
160,153,802,226 |
162,009,000,544 |
161,531,055,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,567,823,396 |
9,917,688,980 |
8,392,055,682 |
12,562,173,061 |
|
1. Tiền |
3,950,118,577 |
4,299,984,161 |
2,731,720,758 |
5,901,838,137 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,617,704,819 |
5,617,704,819 |
5,660,334,924 |
6,660,334,924 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,099,430,235 |
13,178,400,560 |
12,243,249,037 |
12,088,993,387 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,138,622,343 |
2,138,622,343 |
2,136,536,007 |
2,136,536,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,039,192,108 |
-960,221,783 |
-893,286,970 |
-1,047,542,620 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,000,000,000 |
12,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,407,437,841 |
119,490,144,782 |
120,728,783,409 |
119,961,853,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,175,050,632 |
90,059,116,094 |
82,591,240,741 |
77,025,690,695 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,028,072,554 |
5,087,443,985 |
4,067,677,564 |
3,183,693,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,437,828,598 |
30,261,048,144 |
35,117,554,159 |
40,800,158,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,233,513,943 |
-5,917,463,441 |
-1,047,689,055 |
-1,047,689,055 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,693,188,647 |
16,473,574,207 |
19,506,661,905 |
16,452,036,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,693,188,647 |
16,473,574,207 |
19,506,661,905 |
16,452,036,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
346,446,854 |
1,093,993,697 |
1,138,250,511 |
465,998,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
213,200,046 |
142,133,364 |
91,691,682 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
345,048,179 |
879,394,976 |
994,718,472 |
372,908,496 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,398,675 |
1,398,675 |
1,398,675 |
1,398,675 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,780,054,076 |
38,425,674,697 |
37,799,621,907 |
36,578,149,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,958,998,107 |
15,208,756,621 |
14,541,200,319 |
13,788,042,166 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,958,998,107 |
15,208,756,621 |
14,541,200,319 |
13,788,042,166 |
|
- Nguyên giá |
23,640,593,198 |
23,640,593,198 |
23,720,593,198 |
23,720,593,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,681,595,091 |
-8,431,836,577 |
-9,179,392,879 |
-9,932,551,032 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
242,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
-242,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,028,861,721 |
9,484,154,625 |
9,420,602,524 |
14,250,471,494 |
|
- Nguyên giá |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
18,098,695,289 |
23,731,717,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,069,833,568 |
-8,614,540,664 |
-8,678,092,765 |
-9,481,245,992 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,501,370,804 |
5,070,592,207 |
5,236,915,644 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,501,370,804 |
5,070,592,207 |
5,236,915,644 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
8,266,485,110 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,338,334 |
395,686,134 |
334,418,310 |
273,150,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,338,334 |
395,686,134 |
334,418,310 |
273,150,485 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,894,381,049 |
198,579,476,923 |
199,808,622,451 |
198,109,204,613 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,768,644,665 |
58,247,959,899 |
60,384,952,038 |
60,801,326,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,532,415,481 |
50,910,899,540 |
53,606,595,919 |
51,930,929,462 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,922,337,120 |
30,249,496,546 |
24,338,304,404 |
22,102,045,673 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,041,429,170 |
6,628,114,780 |
7,615,247,915 |
9,737,007,214 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,525,721,335 |
689,177,809 |
420,684,298 |
135,064,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,167,262,841 |
1,470,669,425 |
4,364,240,025 |
4,955,107,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
218,273,476 |
109,922,120 |
22,734,524 |
76,840,256 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,095,363,271 |
3,471,983,516 |
1,881,168,151 |
1,621,296,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,500,404,579 |
8,258,411,655 |
14,655,534,968 |
13,260,310,842 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
61,623,689 |
33,123,689 |
308,681,634 |
43,256,634 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,229,184 |
7,337,060,359 |
6,778,356,119 |
8,870,396,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
236,229,184 |
157,160,359 |
150,756,119 |
788,096,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,179,900,000 |
6,627,600,000 |
8,082,300,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,125,736,384 |
140,331,517,024 |
139,423,670,413 |
137,307,878,286 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
140,125,736,384 |
140,331,517,024 |
139,423,670,413 |
137,307,878,286 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
57,131,343,889 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
-2,511,165,126 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
3,831,910,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,673,646,789 |
1,879,427,429 |
971,580,818 |
-1,144,211,309 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,370,000,000 |
2,197,357,945 |
738,130,473 |
685,537,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
303,646,789 |
-317,930,516 |
233,450,345 |
-1,829,749,055 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,894,381,049 |
198,579,476,923 |
199,808,622,451 |
198,109,204,613 |
|