TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
830,218,085,971 |
803,383,908,568 |
788,433,752,355 |
692,638,787,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,101,679,487 |
11,101,856,553 |
15,006,291,733 |
11,380,963,546 |
|
1. Tiền |
37,101,679,487 |
11,101,856,553 |
15,006,291,733 |
11,380,963,546 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,000,000,000 |
10,400,000,000 |
10,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,000,000,000 |
10,400,000,000 |
10,800,000,000 |
11,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
523,210,485,934 |
656,329,853,414 |
649,610,039,591 |
560,470,687,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,862,979,099 |
62,821,828,019 |
59,811,206,254 |
75,537,339,554 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,490,813,338 |
1,714,214,270 |
1,186,438,500 |
1,375,163,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,635,875,000 |
500,000,000 |
128,360,000,000 |
266,660,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
536,204,399,614 |
696,294,226,305 |
567,303,331,381 |
327,916,215,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-79,983,581,117 |
-105,000,415,180 |
-107,050,936,544 |
-111,018,031,024 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,405,097,687 |
112,887,607,519 |
98,814,261,358 |
94,631,275,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,006,322,646 |
113,488,832,478 |
99,414,486,317 |
95,231,277,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-601,224,959 |
-601,224,959 |
-600,224,959 |
-600,002,073 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,500,822,863 |
12,664,591,082 |
14,203,159,673 |
14,355,861,082 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
229,997,949 |
1,584,200,304 |
1,461,709,219 |
836,486,536 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,660,017,688 |
10,434,548,279 |
12,018,326,423 |
12,849,360,276 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
610,807,226 |
645,842,499 |
723,124,031 |
670,014,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
521,374,802,517 |
519,358,091,242 |
524,479,592,561 |
585,367,947,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,600,000,000 |
30,196,810,000 |
30,196,810,000 |
88,696,810,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
29,600,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,196,810,000 |
5,196,810,000 |
63,696,810,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,665,232,673 |
38,568,747,566 |
37,310,324,338 |
36,049,959,354 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,791,829,612 |
33,803,534,948 |
32,640,222,997 |
31,513,061,568 |
|
- Nguyên giá |
274,450,473,386 |
274,578,919,113 |
275,394,651,653 |
276,086,308,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,658,643,774 |
-240,775,384,165 |
-242,754,428,656 |
-244,573,246,737 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,873,403,061 |
4,765,212,618 |
4,670,101,341 |
4,536,897,786 |
|
- Nguyên giá |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,029,195,149 |
-6,137,385,592 |
-6,232,496,869 |
-6,365,700,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
953,800,448 |
1,644,757,137 |
1,201,423,306 |
1,063,000,448 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
953,800,448 |
1,644,757,137 |
1,201,423,306 |
1,063,000,448 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
446,077,979,068 |
445,180,788,563 |
452,227,198,646 |
456,457,368,068 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
426,402,495,350 |
430,172,288,767 |
431,599,261,550 |
432,729,051,772 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,424,251,523 |
41,074,251,523 |
41,074,251,523 |
41,074,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,748,767,805 |
-30,741,792,823 |
-25,122,355,523 |
-22,021,976,323 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,676,041,096 |
4,676,041,096 |
4,676,041,096 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,077,790,328 |
3,766,987,976 |
3,543,836,271 |
3,100,809,263 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,077,790,328 |
3,766,987,976 |
3,543,836,271 |
3,100,809,263 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,351,592,888,488 |
1,322,741,999,810 |
1,312,913,344,916 |
1,278,006,734,445 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,328,817,831 |
81,086,720,237 |
66,201,734,337 |
82,693,559,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,313,817,831 |
81,071,720,237 |
66,186,734,337 |
82,678,559,790 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,258,111,532 |
18,532,664,458 |
8,617,219,089 |
10,701,347,662 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,516,440 |
5,516,440 |
5,516,440 |
5,516,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,966,183,506 |
26,168,741,682 |
27,828,742,923 |
32,100,736,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,438,697,268 |
5,047,193,859 |
5,272,321,250 |
6,021,618,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,861,391,035 |
1,473,098,183 |
834,238,186 |
636,384,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,840,798,133 |
8,464,229,098 |
8,226,634,527 |
8,998,170,937 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,643,525,703 |
19,595,881,595 |
13,628,667,000 |
22,452,390,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
299,594,214 |
1,784,394,922 |
1,773,394,922 |
1,762,394,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,274,264,070,657 |
1,241,655,279,573 |
1,246,711,610,579 |
1,195,313,174,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,274,264,070,657 |
1,241,655,279,573 |
1,246,711,610,579 |
1,195,313,174,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,570,790,000 |
-4,464,450,000 |
-4,464,450,000 |
-4,464,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,034,589,828 |
63,928,249,828 |
23,928,249,828 |
23,928,249,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,165,738,039 |
36,216,982,064 |
81,127,369,452 |
29,602,757,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,815,777,042 |
36,073,735,032 |
76,073,735,032 |
19,714,584,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,349,960,997 |
143,247,032 |
5,053,634,420 |
9,888,173,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,729,872,571 |
5,069,837,462 |
5,215,781,080 |
5,341,957,287 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,351,592,888,488 |
1,322,741,999,810 |
1,312,913,344,916 |
1,278,006,734,445 |
|