1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,972,292,199,000 |
2,028,852,575,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
96,817,000 |
800,077,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,972,195,382,000 |
2,028,052,498,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,676,693,985,000 |
1,713,378,054,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
295,501,397,000 |
314,674,444,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
216,847,266,000 |
289,786,180,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
304,146,562,000 |
510,333,114,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
282,266,762,000 |
500,226,530,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
37,844,000 |
-9,002,406,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
26,540,281,000 |
56,396,381,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
76,038,506,000 |
249,276,569,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
105,661,158,000 |
-220,547,846,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,598,038,000 |
1,244,978,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
23,127,032,000 |
943,160,292,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-18,528,994,000 |
-941,915,314,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
87,132,164,000 |
-1,162,463,160,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
12,617,040,000 |
3,779,484,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-16,399,352,000 |
77,665,721,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
90,914,476,000 |
-1,243,908,365,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
69,353,036,000 |
-907,865,331,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
21,561,440,000 |
-336,043,034,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
88 |
-1,149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
88 |
-1,149 |
|