MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,393,721,268,000 9,351,480,113,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,329,043,000 42,078,775,000
1. Tiền 62,329,043,000 42,078,775,000
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,084,700,976,000 8,370,378,242,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,000,845,233,000 1,646,986,055,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,227,096,135,000 1,843,141,647,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,491,780,911,000 2,584,370,825,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 455,397,308,000 2,361,159,194,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -90,418,611,000 -65,279,479,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,221,646,227,000 921,059,006,000
1. Hàng tồn kho 1,223,987,802,000 923,400,581,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,341,575,000 -2,341,575,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,045,022,000 17,964,090,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,141,056,000 4,342,429,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,764,467,000 10,482,162,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,139,499,000 3,139,499,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,102,551,441,000 12,176,304,024,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,299,390,797,000 495,699,622,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,316,426,994,000 292,233,124,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,490,066,000 221,526,162,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -17,526,263,000 -18,059,664,000
II.Tài sản cố định 5,598,765,115,000 5,398,638,860,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,344,546,931,000 5,146,493,066,000
- Nguyên giá 6,777,201,348,000 6,450,255,180,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,432,654,417,000 -1,303,762,114,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 254,218,184,000 252,145,794,000
- Nguyên giá 290,178,419,000 288,535,319,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,960,235,000 -36,389,525,000
III. Bất động sản đầu tư 36,660,586,000 36,187,721,000
- Nguyên giá 47,003,809,000 47,003,809,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,343,223,000 -10,816,088,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,403,070,750,000 5,434,926,488,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,434,926,488,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,403,070,750,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 449,156,738,000 498,219,495,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,888,792,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,049,961,081,000 1,049,961,081,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -617,693,135,000 -551,741,586,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 315,507,455,000 312,631,838,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 298,085,881,000 288,995,802,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,421,574,000 23,636,036,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,496,272,709,000 21,527,784,137,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,952,655,967,000 14,801,918,648,000
I. Nợ ngắn hạn 10,409,749,374,000 10,607,776,964,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,207,885,756,000 1,142,274,231,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 669,523,877,000 897,805,887,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,405,634,000 52,431,855,000
4. Phải trả người lao động 99,951,932,000 95,022,816,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,284,035,042,000 3,381,423,142,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 164,452,184,000 210,146,428,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,930,391,439,000 4,828,569,095,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,510,000 103,510,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,542,906,593,000 4,194,141,684,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 571,942,908,000 331,103,489,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 727,274,406,000 395,543,738,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,848,417,681,000 3,081,682,971,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 389,906,764,000 380,446,652,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,364,834,000 5,364,834,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,543,616,742,000 6,725,865,489,000
I. Vốn chủ sở hữu 5,543,616,742,000 6,725,865,489,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 9,274,679,470,000 9,274,679,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -686,640,000 -686,640,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,588,233,183,000 -1,512,963,872,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 283,782,570,000 279,895,303,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,640,551,776,000 -1,633,548,947,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,342,796,059,000 -3,342,680,987,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 702,244,283,000 1,709,132,040,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 214,626,301,000 318,490,175,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,496,272,709,000 21,527,784,137,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.