MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 23,730,999,678,314 24,185,726,014,345 22,975,130,468,831 23,460,321,542,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,534,414,228,098 5,677,906,729,771 4,611,568,941,115 4,145,711,342,742
1. Tiền 2,354,082,903,699 2,276,953,718,454 1,871,368,805,684 1,890,910,342,962
2. Các khoản tương đương tiền 3,180,331,324,399 3,400,953,011,317 2,740,200,135,431 2,254,800,999,780
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,770,292,321,605 11,227,060,440,101 11,744,350,615,207 12,730,108,302,441
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,634,161 1,163,634,161 1,163,634,161 1,163,634,161
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -68,237,000 -68,237,000 -68,237,000 -68,237,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,769,196,924,444 11,225,965,042,940 11,743,255,218,046 12,729,012,905,280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,836,796,871,547 2,866,845,285,207 2,454,746,188,981 2,216,058,479,270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,190,289,008,911 1,338,911,111,692 1,110,453,370,877 1,067,103,992,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 572,362,989,371 467,989,242,853 575,808,308,010 545,849,871,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -8,452,874,882
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,384,605,161 8,048,249,001 8,048,249,000 8,048,249,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,249,986,699,810 1,327,741,834,183 996,864,750,893 840,448,372,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -216,454,003,591 -314,458,130,743 -303,355,146,223 -313,365,580,477
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 38,680,446,767 38,612,978,221 66,926,656,424 67,973,573,600
IV. Hàng tồn kho 3,672,301,677,288 3,377,456,367,626 3,084,556,347,796 3,132,891,931,579
1. Hàng tồn kho 3,704,567,042,343 3,404,947,290,691 3,109,857,890,052 3,157,220,688,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,265,365,055 -27,490,923,065 -25,301,542,256 -24,328,756,823
V.Tài sản ngắn hạn khác 917,194,579,776 1,036,457,191,640 1,079,908,375,732 1,235,551,486,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,643,975,192 89,861,407,239 140,580,307,324 215,668,769,314
2. Thuế GTGT được khấu trừ 541,253,120,072 528,935,611,942 541,442,100,609 555,995,784,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 317,297,484,512 417,660,172,459 397,885,967,799 463,886,932,886
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,065,795,210,252 54,199,547,941,965 53,938,010,906,979 52,656,328,932,463
I. Các khoản phải thu dài hạn 571,019,056,981 653,269,031,929 671,448,951,487 605,374,888,351
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,646,117,988 1,043,508,697 1,589,214,877 851,808,697
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 772,842,749,161 797,194,496,407 798,112,022,174 790,492,442,623
6. Phải thu dài hạn khác 214,823,334,138 220,987,584,478 237,710,570,559 173,276,951,955
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -418,293,144,306 -365,956,557,653 -365,962,856,123 -359,246,314,924
II.Tài sản cố định 33,962,554,909,540 34,459,023,548,806 34,903,338,236,744 34,446,782,406,025
1. Tài sản cố định hữu hình 33,849,900,502,114 34,346,568,202,967 34,792,644,166,966 34,337,168,676,845
- Nguyên giá 53,761,085,940,705 54,921,684,236,460 55,962,427,150,539 55,704,403,225,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,911,185,438,591 -20,575,116,033,493 -21,169,782,983,573 -21,367,234,549,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 813,747,865 697,064,068 580,380,271 1,650,342,453
- Nguyên giá 1,866,940,741 1,866,940,741 1,866,940,741 3,101,449,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,053,192,876 -1,169,876,673 -1,286,560,470 -1,451,106,705
3. Tài sản cố định vô hình 111,840,659,561 111,758,281,771 110,113,689,507 107,963,386,727
- Nguyên giá 201,833,990,764 203,358,045,061 203,648,377,300 202,023,076,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,993,331,203 -91,599,763,290 -93,534,687,793 -94,059,689,354
III. Bất động sản đầu tư 1,365,753,313,719 1,341,008,011,103 1,309,174,252,697 1,284,782,045,306
- Nguyên giá 2,266,981,719,730 2,273,670,890,214 2,271,337,277,657 2,271,337,277,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -901,228,406,011 -932,662,879,111 -962,163,024,960 -986,555,232,351
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,192,304,398,305 10,783,016,875,325 10,101,826,004,296 9,464,800,686,811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 195,212,749,295 195,833,899,761 196,220,991,620 198,403,165,672
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,997,091,649,010 10,587,182,975,564 9,905,605,012,676 9,266,397,521,139
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,928,608,144,933 2,987,697,634,094 2,957,340,451,796 2,770,860,920,688
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,089,967,146,282 2,198,271,360,015 2,147,128,186,875 2,071,160,529,988
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 393,731,440,114 360,702,878,861 360,702,878,861 360,702,878,861
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -52,810,441,463 -46,076,598,700 -47,107,613,940 -33,324,568,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 497,720,000,000 474,799,993,918 496,617,000,000 372,322,079,939
VI. Tài sản dài hạn khác 4,045,555,386,774 3,975,532,840,708 3,994,883,009,959 4,083,727,985,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,653,902,761,826 3,549,289,448,786 3,607,806,111,230 3,691,777,733,982
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 83,887,711,947 114,005,691,369 93,977,328,323 100,727,289,247
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 112,480,373,903 111,644,025,455 108,057,328,203 111,773,105,886
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 195,284,539,098 200,593,675,098 185,042,242,203 179,449,856,167
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77,796,794,888,566 78,385,273,956,310 76,913,141,375,810 76,116,650,474,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,506,774,133,864 23,531,697,324,997 20,894,964,292,176 20,517,626,714,305
I. Nợ ngắn hạn 8,306,811,598,579 10,016,576,475,416 7,722,616,816,853 7,823,672,450,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 785,281,177,738 927,415,435,163 822,084,848,294 910,834,909,373
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 585,690,246,105 690,442,983,815 782,401,117,340 784,436,575,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 759,418,473,124 543,454,936,173 356,442,077,969 440,240,339,284
4. Phải trả người lao động 810,839,783,512 1,581,045,554,564 674,662,817,157 877,690,342,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 461,208,701,413 484,221,726,378 512,434,586,838 580,921,051,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 275,393,807,299 344,914,278,891 318,844,883,576 299,439,497,981
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,678,392,972,331 1,127,718,261,572 989,842,847,967 1,094,757,242,827
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,904,993,877,879 2,844,186,256,376 2,445,346,526,602 2,064,117,864,272
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,708,449,357 456,114,385 5,695,126,444 453,036,451
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,027,884,109,821 1,472,720,928,099 814,861,984,666 770,781,591,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,199,962,535,285 13,515,120,849,581 13,172,347,475,323 12,693,954,263,710
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 106,413,923,602 78,701,769,117 78,711,544,617 75,211,544,617
3. Chi phí phải trả dài hạn 248,612,207,072 252,171,098,524 105,150,214,684 127,267,755,430
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,094,429,681,121 8,946,702,491,613 8,963,554,769,453 8,902,756,725,539
7. Phải trả dài hạn khác 91,538,160,189 185,043,545,211 185,001,645,783 137,076,391,761
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,319,183,656,589 3,734,959,296,104 3,482,095,088,312 3,094,780,849,437
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,291,419,969 4,291,419,969 4,291,419,969 4,291,419,969
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 335,493,486,743 313,251,229,043 353,542,792,505 352,569,576,957
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,290,020,754,702 54,853,576,631,313 56,018,177,083,634 55,599,023,760,545
I. Vốn chủ sở hữu 55,220,662,555,330 54,808,664,357,252 55,977,984,306,224 55,543,150,526,773
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000 40,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 321,757,135,351 325,832,755,422 325,832,755,422 325,832,755,422
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,591,031,002 10,591,031,002 10,591,031,002 10,591,031,002
5. Cổ phiếu quỹ -959,534,010 -959,534,010 -959,534,010 -959,534,010
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,574,186,166,104 -1,574,186,166,104 -1,574,186,166,104 -1,574,186,166,104
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 215,349,787,769 463,724,697,639 691,932,815,903 817,765,968,545
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,293,783,975,398 5,404,929,018,666 5,409,348,757,982 5,643,265,259,022
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 252,909,421 252,909,421 252,909,421 252,909,421
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,109,271,911,903 5,029,895,583,820 5,896,872,645,138 5,801,071,624,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,796,436,959,675 2,444,666,288,716 5,421,309,767,310 4,937,538,418,350
- LNST chưa phân phối kỳ này 312,834,952,228 2,585,229,295,104 475,562,877,828 863,533,206,334
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,844,801,504,600 5,148,584,061,396 5,218,299,091,470 4,519,516,678,791
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 69,358,199,372 44,912,274,061 40,192,777,410 55,873,233,772
1. Nguồn kinh phí -32,352,562,654 -53,600,573,862 -23,010,666,530 -28,920,947,753
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 101,710,762,026 98,512,847,923 63,203,443,940 84,794,181,525
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77,796,794,888,566 78,385,273,956,310 76,913,141,375,810 76,116,650,474,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.