TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,314,794,279,463 |
22,405,646,236,419 |
22,558,667,813,858 |
23,730,999,678,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,164,223,932,575 |
3,576,550,266,966 |
4,142,023,093,409 |
5,534,414,228,098 |
|
1. Tiền |
2,484,733,624,213 |
1,578,956,999,355 |
1,792,072,562,154 |
2,354,082,903,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,679,490,308,362 |
1,997,593,267,611 |
2,349,950,531,255 |
3,180,331,324,399 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,317,923,768,584 |
11,012,622,373,894 |
10,888,569,109,735 |
10,770,292,321,605 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,634,161 |
1,163,634,161 |
1,163,634,161 |
1,163,634,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-68,237,000 |
-68,237,000 |
-68,237,000 |
-68,237,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,316,828,371,423 |
11,011,526,976,733 |
10,887,473,712,574 |
10,769,196,924,444 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,942,282,328,412 |
2,766,076,859,077 |
2,573,569,831,993 |
2,836,796,871,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,428,104,038,118 |
1,184,733,335,259 |
935,931,479,486 |
1,190,289,008,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
528,587,126,041 |
572,938,037,550 |
710,459,549,924 |
572,362,989,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
-8,452,874,882 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,547,295,649 |
10,502,954,779 |
10,537,685,848 |
10,384,605,161 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,147,097,327,569 |
1,186,823,830,060 |
1,102,443,689,955 |
1,249,986,699,810 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-203,905,908,311 |
-226,447,040,394 |
-223,313,972,056 |
-216,454,003,591 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
31,852,449,346 |
37,525,741,823 |
37,511,398,836 |
38,680,446,767 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,003,321,638,204 |
4,023,529,913,018 |
3,890,788,884,750 |
3,672,301,677,288 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,083,998,435,318 |
4,110,426,873,594 |
3,936,625,453,706 |
3,704,567,042,343 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,676,797,114 |
-86,896,960,576 |
-45,836,568,956 |
-32,265,365,055 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
887,042,611,688 |
1,026,866,823,464 |
1,063,716,893,971 |
917,194,579,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
102,343,626,377 |
102,860,510,020 |
180,777,916,320 |
58,643,975,192 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
556,333,278,690 |
525,418,872,822 |
517,099,850,431 |
541,253,120,072 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
228,365,706,621 |
398,587,440,622 |
365,839,127,220 |
317,297,484,512 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,749,194,490,671 |
54,637,413,898,152 |
54,057,615,275,979 |
54,065,795,210,252 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
512,609,082,150 |
607,398,922,226 |
569,059,677,993 |
571,019,056,981 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,049,584,972 |
800,416,897 |
800,416,897 |
1,646,117,988 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
302,122,676 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
810,955,860,977 |
776,620,229,704 |
776,518,389,426 |
772,842,749,161 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
248,737,053,262 |
248,688,759,931 |
209,895,435,976 |
214,823,334,138 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-550,435,539,737 |
-418,710,484,306 |
-418,154,564,306 |
-418,293,144,306 |
|
II.Tài sản cố định |
33,951,993,981,736 |
34,465,532,226,718 |
34,085,587,493,812 |
33,962,554,909,540 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,833,978,436,907 |
34,348,068,643,460 |
33,970,002,160,943 |
33,849,900,502,114 |
|
- Nguyên giá |
52,290,077,797,964 |
53,276,216,365,642 |
53,300,208,970,108 |
53,761,085,940,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,456,099,361,057 |
-18,928,147,722,182 |
-19,330,206,809,165 |
-19,911,185,438,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
548,058,515 |
1,047,115,459 |
930,431,662 |
813,747,865 |
|
- Nguyên giá |
1,251,200,000 |
1,866,940,741 |
1,866,940,741 |
1,866,940,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-703,141,485 |
-819,825,282 |
-936,509,079 |
-1,053,192,876 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,467,486,314 |
116,416,467,799 |
114,654,901,207 |
111,840,659,561 |
|
- Nguyên giá |
202,770,175,483 |
203,337,470,147 |
203,203,456,416 |
201,833,990,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,302,689,169 |
-86,921,002,348 |
-88,548,555,209 |
-89,993,331,203 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,416,738,057,039 |
1,382,551,370,764 |
1,394,087,229,954 |
1,365,753,313,719 |
|
- Nguyên giá |
2,231,287,721,699 |
2,229,087,406,976 |
2,270,605,093,314 |
2,266,981,719,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-814,549,664,660 |
-846,536,036,212 |
-876,517,863,360 |
-901,228,406,011 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,145,747,261,359 |
11,193,986,906,676 |
11,058,515,755,354 |
11,192,304,398,305 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
192,245,018,730 |
195,644,609,634 |
197,827,888,002 |
195,212,749,295 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,953,502,242,629 |
10,998,342,297,042 |
10,860,687,867,352 |
10,997,091,649,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,875,731,622,366 |
2,864,045,176,792 |
2,961,838,179,927 |
2,928,608,144,933 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,390,729,720,714 |
2,400,974,713,130 |
2,398,627,576,141 |
2,089,967,146,282 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
386,554,666,875 |
393,731,440,114 |
393,731,440,114 |
393,731,440,114 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-53,802,765,223 |
-54,160,976,452 |
-52,810,441,463 |
-52,810,441,463 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
152,250,000,000 |
123,500,000,000 |
222,289,605,135 |
497,720,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,846,374,486,021 |
4,123,899,294,976 |
3,988,526,938,939 |
4,045,555,386,774 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,525,350,510,981 |
3,851,812,720,286 |
3,759,109,019,768 |
3,653,902,761,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
205,623,157,222 |
121,372,697,080 |
82,980,248,465 |
83,887,711,947 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
78,486,528,199 |
114,991,589,622 |
111,907,384,349 |
112,480,373,903 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
36,914,289,619 |
35,722,287,988 |
34,530,286,357 |
195,284,539,098 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,063,988,770,134 |
77,043,060,134,571 |
76,616,283,089,837 |
77,796,794,888,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,860,731,509,715 |
22,752,098,029,391 |
22,444,570,574,553 |
22,506,774,133,864 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,232,094,054,157 |
8,400,935,606,025 |
8,257,496,393,641 |
8,306,811,598,579 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
816,612,832,637 |
766,731,615,167 |
795,355,950,219 |
785,281,177,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
542,146,113,766 |
546,809,333,849 |
580,878,159,053 |
585,690,246,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
664,302,459,178 |
383,564,837,706 |
521,379,414,765 |
759,418,473,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,360,580,365,293 |
612,700,415,979 |
636,311,027,985 |
810,839,783,512 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
475,302,766,944 |
472,363,279,317 |
453,056,173,917 |
461,208,701,413 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
298,549,119,578 |
305,205,669,362 |
298,407,598,982 |
275,393,807,299 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,781,762,924,143 |
1,574,561,636,791 |
1,451,235,022,016 |
1,678,392,972,331 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,589,347,002,150 |
2,622,337,650,639 |
2,378,191,635,563 |
1,904,993,877,879 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,945,044,962 |
12,531,696,243 |
17,738,066,291 |
17,708,449,357 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,700,545,425,506 |
1,104,129,470,972 |
1,124,943,344,850 |
1,027,884,109,821 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,628,637,455,558 |
14,351,162,423,366 |
14,187,074,180,912 |
14,199,962,535,285 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
84,733,689,662 |
83,401,133,112 |
102,091,580,783 |
106,413,923,602 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
223,689,038,087 |
246,011,332,844 |
246,573,272,422 |
248,612,207,072 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,079,238,031,234 |
9,160,555,860,939 |
9,052,300,291,493 |
9,094,429,681,121 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
144,595,199,716 |
136,078,651,425 |
174,913,870,971 |
91,538,160,189 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,822,312,436,135 |
4,444,022,457,743 |
4,295,551,036,562 |
4,319,183,656,589 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,291,419,969 |
4,291,419,969 |
4,291,419,969 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
274,069,060,724 |
276,801,567,334 |
311,352,708,712 |
335,493,486,743 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
53,203,257,260,419 |
54,290,962,105,180 |
54,171,712,515,284 |
55,290,020,754,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
53,134,590,282,853 |
54,217,117,956,567 |
54,109,954,864,102 |
55,220,662,555,330 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
40,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
198,838,391,619 |
198,838,391,619 |
198,838,391,619 |
321,757,135,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
10,591,031,002 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-959,568,311 |
-959,568,311 |
-959,568,311 |
-959,534,010 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,574,186,166,104 |
-1,574,186,166,104 |
-1,574,186,166,104 |
-1,574,186,166,104 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
290,449,920,769 |
259,185,429,969 |
8,992,466,940 |
215,349,787,769 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,089,722,683,259 |
5,089,827,339,070 |
5,293,519,579,254 |
5,293,783,975,398 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
252,909,421 |
252,909,421 |
252,909,421 |
252,909,421 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,783,426,942,044 |
5,645,849,416,240 |
5,643,803,971,495 |
6,109,271,911,903 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
964,492,143,519 |
5,096,035,127,821 |
5,089,551,636,636 |
5,796,436,959,675 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,818,934,798,525 |
549,814,288,419 |
554,252,334,859 |
312,834,952,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,336,454,139,154 |
4,587,719,173,661 |
4,529,102,248,786 |
4,844,801,504,600 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
68,666,977,566 |
73,844,148,613 |
61,757,651,182 |
69,358,199,372 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-44,638,218,738 |
-34,950,404,822 |
-43,671,353,893 |
-32,352,562,654 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
113,305,196,304 |
108,794,553,435 |
105,429,005,075 |
101,710,762,026 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,063,988,770,134 |
77,043,060,134,571 |
76,616,283,089,837 |
77,796,794,888,566 |
|