MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,862,349,556 287,963,332,002 296,293,165,507 299,987,278,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,178,261,324 1,239,074,617 6,463,690,710 5,122,216,506
1. Tiền 1,178,261,324 1,239,074,617 6,463,690,710 5,122,216,506
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,836,881,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,503,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,666,119,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 212,650,397,224 209,271,634,290 219,170,761,944 220,620,714,523
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,148,798,944 6,180,749,485 10,846,852,232 12,969,529,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 648,473,844 2,747,004,883 721,002,394 721,002,398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,130,312,669 130,914,665,668 138,173,693,064 137,500,967,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,188,233 -570,785,746 -570,785,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -570,785,746
IV. Hàng tồn kho 26,122,489,223 24,855,693,792 18,896,887,036 22,553,978,162
1. Hàng tồn kho 26,122,489,223 24,855,693,792 18,896,887,036 22,553,978,162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,074,320,785 2,596,929,303 1,761,825,817 1,690,368,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 655,730,308 257,280,335 115,076,934 57,857,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,779,628,547 1,581,049,989 888,149,904 1,013,487,349
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 638,961,930 758,598,979 758,598,979 619,024,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 344,376,486,489 342,865,656,704 343,440,444,318 343,348,121,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 556,250,000 556,250,000 556,250,000 556,250,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 556,250,000 556,250,000 556,250,000 556,250,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,738,819,922 11,578,230,255 11,417,640,588 11,257,050,921
1. Tài sản cố định hữu hình 9,101,207,918 8,955,617,291 8,810,026,664 8,664,436,037
- Nguyên giá 10,723,000,000 10,723,000,000 10,723,000,000 10,723,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,621,792,082 -1,767,382,709 -1,912,973,336 -2,058,563,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,637,612,004 2,622,612,964 2,607,613,924 2,592,614,884
- Nguyên giá 2,999,808,000 2,999,808,000 2,999,808,000 2,999,808,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -362,195,996 -377,195,036 -392,194,076 -407,193,116
III. Bất động sản đầu tư 59,431,208,354 59,292,395,855 59,153,583,356 59,014,770,857
- Nguyên giá 62,300,000,000 62,300,000,000 62,300,000,000 62,300,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,868,791,646 -3,007,604,145 -3,146,416,644 -3,285,229,143
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,954,301,233 21,313,594,920 21,661,959,576 22,015,522,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 20,954,301,233
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,313,594,920 21,661,959,576 22,015,522,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250,860,032,653 249,448,413,207 250,003,114,711 250,003,114,711
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201,057,077,383 200,187,957,221 200,870,902,147 200,870,902,147
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,110,000,000 51,110,000,000 51,110,000,000 51,110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,307,044,730 -1,849,544,014 -1,977,787,436 -1,977,787,436
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 835,874,327 676,772,467 647,896,087 501,413,260
1. Chi phí trả trước dài hạn 835,874,327 676,772,467 647,896,087 501,413,260
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 640,238,836,045 630,828,988,706 639,733,609,825 643,335,399,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,937,572,031 32,777,749,252 45,254,062,120 48,770,527,697
I. Nợ ngắn hạn 25,412,077,931 21,000,227,844 35,224,513,404 38,994,773,701
1. Phải trả người bán ngắn hạn 164,574,802 187,180,560 164,573,000 241,876,164
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 789,510,065 498,245,879 596,136,811 437,551,662
4. Phải trả người lao động 181,295 27,152,899 1,195,599 181,299
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 110,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,800,000 140,060,500 117,800,000 117,800,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,303,055,520 19,951,740,412 34,263,460,400 37,759,561,784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,956,249 85,847,594 81,347,594 437,802,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,525,494,100 11,777,521,408 10,029,548,716 9,775,753,996
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,525,494,100 11,777,521,408 10,029,548,716 9,775,753,996
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 601,301,264,014 598,051,239,454 594,479,547,705 594,564,872,278
I. Vốn chủ sở hữu 601,301,264,014 598,051,239,454 594,479,547,705 594,564,872,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000 415,940,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,564,000,000 97,564,000,000 97,564,000,000 97,564,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,726,635,442 67,309,522,411 70,254,287,389 70,214,923,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,798,177,502 68,798,177,502 29,198,177,502 69,133,098,133
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,928,457,940 -1,488,655,091 41,056,109,887 1,081,825,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,070,628,572 17,237,717,043 10,721,260,316 10,845,949,096
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 640,238,836,045 630,828,988,706 639,733,609,825 643,335,399,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.