MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,966,351,471 204,702,844,906 198,943,315,282 201,937,292,872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,643,963,197 26,416,449,691 29,635,477,348 33,870,538,302
1. Tiền 7,843,963,197 7,316,449,691 7,135,477,348 5,830,538,302
2. Các khoản tương đương tiền 5,800,000,000 19,100,000,000 22,500,000,000 28,040,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,789,903,522 65,968,685,907 58,800,000,000 51,560,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,789,903,522 65,968,685,907 58,800,000,000 51,560,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,008,718,979 4,445,681,157 4,375,212,367 4,354,372,788
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,107,814,849 4,723,712,358 4,075,903,288 4,154,054,617
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,309,191,223 4,113,045,096 4,171,798,467 4,121,537,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 252,510,000 262,213,790 107,002,208 155,539,312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,660,797,093 -4,653,290,087 -3,979,491,596 -4,076,759,028
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,259,083,991 94,266,805,036 94,266,448,552 97,842,711,054
1. Hàng tồn kho 130,046,624,540 130,054,345,585 130,053,989,101 133,624,205,607
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,787,540,549 -35,787,540,549 -35,787,540,549 -35,781,494,553
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,264,681,782 13,605,223,115 11,866,177,015 14,309,670,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086,279,059 1,252,814,476 993,185,848 1,101,896,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,537,604,094 10,800,576,883 9,421,665,974 11,628,485,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,640,798,629 1,551,831,756 1,451,325,193 1,579,288,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 218,738,095,571 214,390,207,436 208,988,059,863 204,584,515,137
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,444,227,682 152,857,461,233 147,925,769,776 143,244,789,741
1. Tài sản cố định hữu hình 134,752,752,446 152,245,774,463 147,381,443,448 142,741,290,718
- Nguyên giá 418,177,947,123 437,811,448,770 434,014,988,770 415,293,329,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -283,425,194,677 -285,565,674,307 -286,633,545,322 -272,552,038,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 691,475,236 611,686,770 544,326,328 503,499,023
- Nguyên giá 6,514,768,422 6,514,768,422 6,514,768,422 6,514,768,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,823,293,186 -5,903,081,652 -5,970,442,094 -6,011,269,399
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,171,379,564 13,380,169,682 13,380,169,682 13,380,169,682
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,171,379,564 13,380,169,682 13,380,169,682 13,380,169,682
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,904,705,291 34,386,473,719 34,638,518,719 35,041,790,719
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,642,442,291 21,174,619,719 21,174,619,719 21,174,619,719
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000 15,395,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,132,917,000 -2,183,326,000 -1,931,281,000 -1,528,009,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,217,783,034 13,766,102,802 13,043,601,686 12,917,764,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,217,783,034 13,766,102,802 13,043,601,686 12,917,764,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 426,704,447,042 419,093,052,342 407,931,375,145 406,521,808,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,457,454,955 26,730,488,320 10,679,717,808 9,754,633,437
I. Nợ ngắn hạn 11,067,912,303 10,637,094,326 6,024,215,752 5,146,497,381
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,821,610,933 5,496,313,969 688,406,280 1,430,627,808
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 422,833,400 170,527,420 93,407,420 93,407,420
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,416,973,272 308,137,569 1,665,978,907 1,005,823
4. Phải trả người lao động 480,590,178 451,926,333 497,822,381 470,165,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,355,150 279,314,652 7,667,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,008,583,156 3,084,286,474 2,551,117,518 2,631,475,018
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 396,150,040 326,771,735
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 519,816,174 519,816,174 519,816,174 519,816,174
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,389,542,652 16,093,393,994 4,655,502,056 4,608,136,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,255,065,251 14,970,848,948 3,270,977,056 3,282,818,556
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,134,477,401 1,122,545,046 1,384,525,000 1,325,317,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400,246,992,087 392,362,564,022 397,251,657,337 396,767,174,572
I. Vốn chủ sở hữu 400,246,992,087 392,362,564,022 397,251,657,337 396,767,174,572
1. Vốn góp của chủ sở hữu 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000 330,002,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370 72,687,827,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686 -863,138,686
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -3,716,629,278 -3,633,923,483
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989 67,859,802,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -65,723,460,308 -73,690,594,168 -72,435,424,336 -72,919,907,101
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,332,740,946 -21,332,740,946 -73,675,095,051 -73,675,095,051
- LNST chưa phân phối kỳ này -44,390,719,362 -52,357,853,222 1,239,670,715 755,187,950
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 426,704,447,042 419,093,052,342 407,931,375,145 406,521,808,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.