MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần G-AutoMobile (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 746,674,940,905 813,739,146,218 794,798,196,368 818,301,994,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,378,433,852 65,277,680,025 90,471,813,070 93,751,516,445
1. Tiền 57,378,433,852 65,277,680,025 90,471,813,070 92,911,516,445
2. Các khoản tương đương tiền 840,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 470,427,556,215 487,070,087,047 465,948,756,839 493,087,987,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137,514,953,488 264,969,683,482 111,356,280,573 102,697,337,456
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,690,745,296 5,741,243,529 5,380,051,161 3,841,752,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 171,954,284,556 162,142,929,000 5,992,929,000 184,249,389,800
6. Phải thu ngắn hạn khác 156,737,734,514 54,686,392,675 343,689,657,744 202,828,808,811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470,161,639 -470,161,639 -470,161,639 -529,300,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 206,928,115,116 247,159,797,739 223,661,221,808 216,839,932,570
1. Hàng tồn kho 208,070,290,517 248,301,973,140 224,803,397,209 217,982,107,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,142,175,401 -1,142,175,401 -1,142,175,401 -1,142,175,401
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,940,835,722 14,231,581,407 14,716,404,651 14,622,557,259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,293,623,872 6,832,377,062 6,509,627,723 7,611,310,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,647,211,850 7,399,204,345 8,206,776,928 7,011,246,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 524,576,283,804 525,421,214,679 544,845,646,703 524,128,868,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 698,210,000 698,210,000 680,210,000 1,046,672,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 698,210,000 698,210,000 680,210,000 1,046,672,522
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 403,076,760,514 409,118,564,720 418,301,302,956 404,598,356,261
1. Tài sản cố định hữu hình 400,446,225,866 406,705,038,224 416,098,838,511 402,603,831,426
- Nguyên giá 603,203,830,385 617,594,093,451 621,539,808,098 602,274,096,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,757,604,519 -210,889,055,227 -205,440,969,587 -199,670,264,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,407,360,347 1,295,129,602 1,159,611,624 1,056,113,586
- Nguyên giá 3,946,085,447 3,946,085,447 2,794,461,818 2,794,461,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,538,725,100 -2,650,955,845 -1,634,850,194 -1,738,348,232
3. Tài sản cố định vô hình 1,223,174,301 1,118,396,894 1,042,852,821 938,411,249
- Nguyên giá 12,246,980,361 12,246,980,361 12,276,980,361 12,279,230,361
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,023,806,060 -11,128,583,467 -11,234,127,540 -11,340,819,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,377,281,831 1,759,288,218 12,406,143,593 5,399,257,931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,377,281,831 1,759,288,218 12,406,143,593 5,399,257,931
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,663,198,581 67,505,569,551 68,857,353,711 68,919,976,339
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,549,278,581 17,391,649,551 18,743,433,711 18,806,056,339
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,113,920,000 50,113,920,000 50,113,920,000 50,113,920,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,760,832,878 46,339,582,190 44,600,636,443 44,164,605,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,191,861,078 34,116,545,394 32,723,534,651 32,633,438,551
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,568,971,800 12,223,036,796 11,877,101,792 11,531,166,788
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,271,251,224,709 1,339,160,360,897 1,339,643,843,071 1,342,430,862,504
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 815,717,623,974 882,623,943,524 876,925,476,064 879,679,508,939
I. Nợ ngắn hạn 651,106,601,535 711,493,276,199 690,211,513,005 698,032,641,991
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,647,247,911 29,236,407,421 47,402,303,800 33,296,579,458
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,259,291,624 59,357,006,570 50,351,055,074 37,403,492,056
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,036,259,076 15,116,216,991 9,147,355,688 8,534,475,434
4. Phải trả người lao động 14,231,742,207 16,778,709,157 19,737,401,523 12,690,884,214
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,066,323,203 24,344,472,206 16,978,062,002 21,219,700,750
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 41,480,061 38,230,061 28,325,561 24,200,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,050,088,441 6,172,043,280 6,769,906,685 6,027,505,549
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 476,105,732,970 559,781,754,471 539,128,666,630 578,167,367,506
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 668,436,042 668,436,042 668,436,042 668,436,042
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 164,611,022,439 171,130,667,325 186,713,963,059 181,646,866,948
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,372,028,281 6,952,080,231 7,437,354,822 7,456,056,394
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 144,300,032,543 151,290,462,638 167,082,984,394 163,061,502,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,748,131,792 12,697,294,633 12,002,794,020 10,938,478,316
12. Dự phòng phải trả dài hạn 190,829,823 190,829,823 190,829,823 190,829,823
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 455,533,600,735 456,536,417,373 462,718,367,007 462,751,353,565
I. Vốn chủ sở hữu 455,533,600,735 456,536,417,373 462,718,367,007 462,751,353,565
1. Vốn góp của chủ sở hữu 199,999,990,000 199,999,990,000 199,999,990,000 199,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 199,999,990,000 199,999,990,000 199,999,990,000 199,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,628,400,000 76,628,400,000 76,628,400,000 76,628,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,735,193,172 29,761,532,436 34,603,186,375 35,502,291,844
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,605,410,363 29,605,410,363 29,605,410,363 34,700,578,626
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,870,217,191 156,122,073 4,997,776,012 801,713,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 151,170,017,563 150,146,494,937 151,486,790,632 150,620,671,721
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,271,251,224,709 1,339,160,360,897 1,339,643,843,071 1,342,430,862,504
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.