TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
746,674,940,905 |
813,739,146,218 |
794,798,196,368 |
818,301,994,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,378,433,852 |
65,277,680,025 |
90,471,813,070 |
93,751,516,445 |
|
1. Tiền |
57,378,433,852 |
65,277,680,025 |
90,471,813,070 |
92,911,516,445 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
840,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
470,427,556,215 |
487,070,087,047 |
465,948,756,839 |
493,087,987,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,514,953,488 |
264,969,683,482 |
111,356,280,573 |
102,697,337,456 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,690,745,296 |
5,741,243,529 |
5,380,051,161 |
3,841,752,307 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
171,954,284,556 |
162,142,929,000 |
5,992,929,000 |
184,249,389,800 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,737,734,514 |
54,686,392,675 |
343,689,657,744 |
202,828,808,811 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-470,161,639 |
-470,161,639 |
-470,161,639 |
-529,300,536 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
206,928,115,116 |
247,159,797,739 |
223,661,221,808 |
216,839,932,570 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,070,290,517 |
248,301,973,140 |
224,803,397,209 |
217,982,107,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,142,175,401 |
-1,142,175,401 |
-1,142,175,401 |
-1,142,175,401 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,940,835,722 |
14,231,581,407 |
14,716,404,651 |
14,622,557,259 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,293,623,872 |
6,832,377,062 |
6,509,627,723 |
7,611,310,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,647,211,850 |
7,399,204,345 |
8,206,776,928 |
7,011,246,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
524,576,283,804 |
525,421,214,679 |
544,845,646,703 |
524,128,868,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
698,210,000 |
698,210,000 |
680,210,000 |
1,046,672,522 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
698,210,000 |
698,210,000 |
680,210,000 |
1,046,672,522 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
403,076,760,514 |
409,118,564,720 |
418,301,302,956 |
404,598,356,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
400,446,225,866 |
406,705,038,224 |
416,098,838,511 |
402,603,831,426 |
|
- Nguyên giá |
603,203,830,385 |
617,594,093,451 |
621,539,808,098 |
602,274,096,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,757,604,519 |
-210,889,055,227 |
-205,440,969,587 |
-199,670,264,634 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,407,360,347 |
1,295,129,602 |
1,159,611,624 |
1,056,113,586 |
|
- Nguyên giá |
3,946,085,447 |
3,946,085,447 |
2,794,461,818 |
2,794,461,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,538,725,100 |
-2,650,955,845 |
-1,634,850,194 |
-1,738,348,232 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,223,174,301 |
1,118,396,894 |
1,042,852,821 |
938,411,249 |
|
- Nguyên giá |
12,246,980,361 |
12,246,980,361 |
12,276,980,361 |
12,279,230,361 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,023,806,060 |
-11,128,583,467 |
-11,234,127,540 |
-11,340,819,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,377,281,831 |
1,759,288,218 |
12,406,143,593 |
5,399,257,931 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,377,281,831 |
1,759,288,218 |
12,406,143,593 |
5,399,257,931 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,663,198,581 |
67,505,569,551 |
68,857,353,711 |
68,919,976,339 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,549,278,581 |
17,391,649,551 |
18,743,433,711 |
18,806,056,339 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,113,920,000 |
50,113,920,000 |
50,113,920,000 |
50,113,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,760,832,878 |
46,339,582,190 |
44,600,636,443 |
44,164,605,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,191,861,078 |
34,116,545,394 |
32,723,534,651 |
32,633,438,551 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,568,971,800 |
12,223,036,796 |
11,877,101,792 |
11,531,166,788 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,271,251,224,709 |
1,339,160,360,897 |
1,339,643,843,071 |
1,342,430,862,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
815,717,623,974 |
882,623,943,524 |
876,925,476,064 |
879,679,508,939 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
651,106,601,535 |
711,493,276,199 |
690,211,513,005 |
698,032,641,991 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,647,247,911 |
29,236,407,421 |
47,402,303,800 |
33,296,579,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,259,291,624 |
59,357,006,570 |
50,351,055,074 |
37,403,492,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,036,259,076 |
15,116,216,991 |
9,147,355,688 |
8,534,475,434 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,231,742,207 |
16,778,709,157 |
19,737,401,523 |
12,690,884,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,066,323,203 |
24,344,472,206 |
16,978,062,002 |
21,219,700,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
41,480,061 |
38,230,061 |
28,325,561 |
24,200,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,050,088,441 |
6,172,043,280 |
6,769,906,685 |
6,027,505,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
476,105,732,970 |
559,781,754,471 |
539,128,666,630 |
578,167,367,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
668,436,042 |
668,436,042 |
668,436,042 |
668,436,042 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
164,611,022,439 |
171,130,667,325 |
186,713,963,059 |
181,646,866,948 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,372,028,281 |
6,952,080,231 |
7,437,354,822 |
7,456,056,394 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
144,300,032,543 |
151,290,462,638 |
167,082,984,394 |
163,061,502,415 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,748,131,792 |
12,697,294,633 |
12,002,794,020 |
10,938,478,316 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
190,829,823 |
190,829,823 |
190,829,823 |
190,829,823 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,533,600,735 |
456,536,417,373 |
462,718,367,007 |
462,751,353,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,533,600,735 |
456,536,417,373 |
462,718,367,007 |
462,751,353,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
199,999,990,000 |
199,999,990,000 |
199,999,990,000 |
199,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
199,999,990,000 |
199,999,990,000 |
199,999,990,000 |
199,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
76,628,400,000 |
76,628,400,000 |
76,628,400,000 |
76,628,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,735,193,172 |
29,761,532,436 |
34,603,186,375 |
35,502,291,844 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,605,410,363 |
29,605,410,363 |
29,605,410,363 |
34,700,578,626 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,870,217,191 |
156,122,073 |
4,997,776,012 |
801,713,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
151,170,017,563 |
150,146,494,937 |
151,486,790,632 |
150,620,671,721 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,271,251,224,709 |
1,339,160,360,897 |
1,339,643,843,071 |
1,342,430,862,504 |
|