TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,183,051,112 |
32,100,893,365 |
32,191,957,402 |
32,373,662,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,067,926,819 |
1,206,399,227 |
1,107,970,537 |
1,477,428,647 |
|
1. Tiền |
45,067,926,819 |
1,206,399,227 |
1,107,970,537 |
1,477,428,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,701,708,586 |
17,055,800,823 |
17,529,718,612 |
17,854,692,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,210,634,606 |
17,438,177,176 |
17,436,274,995 |
17,436,274,995 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,506,271,877 |
2,170,576,091 |
2,215,566,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
281,823,971 |
224,508,561 |
274,508,561 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,227,665,700 |
34,419,421,151 |
34,288,252,317 |
34,518,235,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,736,591,720 |
-36,589,893,352 |
-36,589,893,352 |
-36,589,893,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,488,088,086 |
12,390,276,653 |
11,911,244,457 |
11,513,581,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,938,152,217 |
17,201,920,676 |
16,722,888,480 |
16,325,225,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,450,064,131 |
-4,811,644,023 |
-4,811,644,023 |
-4,811,644,023 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
925,327,621 |
1,448,416,662 |
1,643,023,796 |
1,527,960,594 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
169,403,099 |
169,403,099 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
925,327,621 |
1,257,825,790 |
1,452,432,924 |
1,506,772,821 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
21,187,773 |
21,187,773 |
21,187,773 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
628,703,292,789 |
465,570,777,159 |
457,863,909,202 |
457,997,214,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,987,103,989 |
84,889,069,803 |
82,450,704,955 |
80,070,032,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,212,173,938 |
64,018,553,460 |
61,586,975,047 |
59,212,960,423 |
|
- Nguyên giá |
170,569,656,801 |
173,041,732,928 |
173,041,732,928 |
173,041,732,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,357,482,863 |
-109,023,179,468 |
-111,454,757,881 |
-113,828,772,505 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
161,774,930,051 |
20,870,516,343 |
20,863,729,908 |
20,857,071,690 |
|
- Nguyên giá |
161,845,653,280 |
20,948,240,000 |
20,948,240,000 |
20,948,240,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,723,229 |
-77,723,657 |
-84,510,092 |
-91,168,310 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,883,623,291 |
159,065,191,278 |
159,065,191,278 |
159,065,191,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,883,623,291 |
159,065,191,278 |
159,065,191,278 |
159,065,191,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
372,771,885,884 |
213,967,193,848 |
213,967,193,848 |
213,967,193,848 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
180,832,000,607 |
193,916,266,202 |
193,916,266,202 |
193,916,266,202 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
146,381,928,081 |
145,661,873,626 |
145,661,873,626 |
145,661,873,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
146,345,735,181 |
147,065,789,636 |
147,065,789,636 |
147,065,789,636 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,787,777,985 |
-272,676,735,616 |
-272,676,735,616 |
-272,676,735,616 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,060,679,625 |
7,649,322,230 |
2,380,819,121 |
4,894,796,890 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,060,679,625 |
7,649,322,230 |
2,380,819,121 |
4,894,796,890 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
716,886,343,901 |
497,671,670,524 |
490,055,866,604 |
490,370,876,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
306,334,174,064 |
328,910,854,127 |
332,456,086,884 |
341,496,644,234 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,569,316,981 |
168,421,134,291 |
168,373,867,048 |
177,634,424,398 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,080,980,560 |
41,267,853,295 |
41,149,746,693 |
40,841,629,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,196,564,367 |
18,789,663,143 |
26,329,266,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,048,283,970 |
65,061,601,244 |
65,056,533,165 |
70,052,791,093 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,924,957,411 |
6,812,935,766 |
8,831,310,281 |
7,392,116,493 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,604,015,512 |
5,916,290,337 |
5,454,373,703 |
6,313,248,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
310,945,920 |
|
21,527,702,527 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,585,151,539 |
43,165,889,282 |
7,564,537,536 |
26,705,372,314 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,063,851,141 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-2,048,869,072 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,764,857,083 |
160,489,719,836 |
164,082,219,836 |
163,862,219,836 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
183,338,929,679 |
158,999,941,291 |
158,999,941,291 |
158,999,941,291 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,063,851,141 |
4,656,351,141 |
4,436,351,141 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
425,927,404 |
425,927,404 |
425,927,404 |
425,927,404 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
410,552,169,837 |
168,760,816,397 |
157,599,779,720 |
148,874,232,678 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410,552,169,837 |
168,760,816,397 |
157,599,779,720 |
148,874,232,678 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
627,389,556,647 |
627,389,556,647 |
627,389,556,647 |
627,389,556,647 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
627,389,556,647 |
627,389,556,647 |
627,389,556,647 |
627,389,556,647 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
134,593,007 |
134,593,007 |
134,593,007 |
134,593,007 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
121,663,000 |
121,663,000 |
121,663,000 |
121,663,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-217,093,642,817 |
-458,884,996,257 |
-470,046,032,934 |
-478,771,579,976 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-42,393,172,840 |
-25,221,959,716 |
-11,161,036,677 |
-9,649,950,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-174,700,469,977 |
-433,663,036,541 |
-458,884,996,257 |
-469,121,629,553 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
716,886,343,901 |
497,671,670,524 |
490,055,866,604 |
490,370,876,912 |
|