MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,441,145,422 59,473,566,277 38,796,870,798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,937,119,958 43,520,227,724 22,772,282,754
1. Tiền 4,437,119,958 8,020,227,724 3,272,282,754
2. Các khoản tương đương tiền 41,500,000,000 35,500,000,000 19,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,931,044,620 12,596,726,345 13,489,325,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,540,602,420 1,140,464,476 2,627,892,978
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,067,500,000 1,067,500,000 20,600,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 322,942,200 388,761,869 840,832,398
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,095,444,230 3,095,444,230 2,387,284,690
1. Hàng tồn kho 3,095,444,230 3,095,444,230 2,387,284,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 477,536,614 261,167,978 147,977,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 477,536,614 261,167,978 147,977,978
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 212,526,360,824 207,953,363,730 224,122,376,425
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,732,687,807 43,799,300,690 41,300,566,617
1. Tài sản cố định hữu hình 47,732,687,807 43,799,300,690 41,300,566,617
- Nguyên giá 153,394,732,137 153,394,732,137 154,876,213,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,662,044,330 -109,595,431,447 -113,575,647,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,121,382,459 1,121,382,459 1,121,382,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121,382,459 -1,121,382,459 -1,121,382,459
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,892,062,835 49,536,637,974 69,130,410,111
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 70,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -107,937,165 -463,362,026 -869,589,889
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 114,901,610,182 114,617,425,066 113,691,399,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,901,610,182 114,617,425,066 113,691,399,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264,967,506,246 267,426,930,007 262,919,247,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,639,791,290 24,791,591,133 34,014,131,096
I. Nợ ngắn hạn 27,639,791,290 24,791,591,133 33,359,369,154
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,646,058,063 5,553,347,453 5,983,622,029
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,376,300 72,243,905 58,906,990
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,662,008,324 1,444,231,875 1,238,528,572
4. Phải trả người lao động 9,060,795,781 9,091,253,933 3,689,998,935
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,394,883,220 6,898,093,579 5,191,090,647
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 465,995,602 851,984,446 15,541,547,981
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 654,761,942
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 289,674,000 225,674,000 1,655,674,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 654,761,942
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 654,761,942
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,327,714,956 242,635,338,874 228,905,116,127
I. Vốn chủ sở hữu 237,327,714,956 242,635,338,874 228,905,116,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,200,000,000 121,200,000,000 121,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,200,000,000 121,200,000,000 121,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 104,804,160,218 104,804,160,218 104,925,338,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,323,554,738 16,631,178,656 2,779,777,253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,323,554,738 16,631,178,656 2,779,777,253
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264,967,506,246 267,426,930,007 262,919,247,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.