TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,441,145,422 |
59,473,566,277 |
38,796,870,798 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,937,119,958 |
43,520,227,724 |
22,772,282,754 |
|
|
1. Tiền |
4,437,119,958 |
8,020,227,724 |
3,272,282,754 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,500,000,000 |
35,500,000,000 |
19,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,931,044,620 |
12,596,726,345 |
13,489,325,376 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,540,602,420 |
1,140,464,476 |
2,627,892,978 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,067,500,000 |
1,067,500,000 |
20,600,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
322,942,200 |
388,761,869 |
840,832,398 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,095,444,230 |
3,095,444,230 |
2,387,284,690 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
3,095,444,230 |
3,095,444,230 |
2,387,284,690 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
477,536,614 |
261,167,978 |
147,977,978 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
477,536,614 |
261,167,978 |
147,977,978 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
212,526,360,824 |
207,953,363,730 |
224,122,376,425 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,732,687,807 |
43,799,300,690 |
41,300,566,617 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,732,687,807 |
43,799,300,690 |
41,300,566,617 |
|
|
- Nguyên giá |
153,394,732,137 |
153,394,732,137 |
154,876,213,618 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,662,044,330 |
-109,595,431,447 |
-113,575,647,001 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,121,382,459 |
-1,121,382,459 |
-1,121,382,459 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,892,062,835 |
49,536,637,974 |
69,130,410,111 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-107,937,165 |
-463,362,026 |
-869,589,889 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,901,610,182 |
114,617,425,066 |
113,691,399,697 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
114,901,610,182 |
114,617,425,066 |
113,691,399,697 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
264,967,506,246 |
267,426,930,007 |
262,919,247,223 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,639,791,290 |
24,791,591,133 |
34,014,131,096 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,639,791,290 |
24,791,591,133 |
33,359,369,154 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,646,058,063 |
5,553,347,453 |
5,983,622,029 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,376,300 |
72,243,905 |
58,906,990 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,662,008,324 |
1,444,231,875 |
1,238,528,572 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
9,060,795,781 |
9,091,253,933 |
3,689,998,935 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,394,883,220 |
6,898,093,579 |
5,191,090,647 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
465,995,602 |
851,984,446 |
15,541,547,981 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
654,761,942 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
289,674,000 |
225,674,000 |
1,655,674,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
654,761,942 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
654,761,942 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,327,714,956 |
242,635,338,874 |
228,905,116,127 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,327,714,956 |
242,635,338,874 |
228,905,116,127 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,804,160,218 |
104,804,160,218 |
104,925,338,874 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,323,554,738 |
16,631,178,656 |
2,779,777,253 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,323,554,738 |
16,631,178,656 |
2,779,777,253 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
264,967,506,246 |
267,426,930,007 |
262,919,247,223 |
|
|