TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,129,462,994 |
91,081,504,113 |
86,836,703,385 |
52,441,145,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,639,378,630 |
44,659,917,042 |
40,708,900,298 |
45,937,119,958 |
|
1. Tiền |
6,639,378,630 |
7,159,917,042 |
3,208,900,298 |
4,437,119,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
41,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,611,001,232 |
42,248,262,228 |
42,543,313,563 |
2,931,044,620 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,220,042,832 |
906,509,278 |
1,237,980,563 |
1,540,602,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,250,117,720 |
1,067,500,000 |
1,067,500,000 |
1,067,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,140,840,680 |
40,274,252,950 |
40,237,833,000 |
322,942,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,206,657,200 |
3,150,554,230 |
3,095,444,230 |
3,095,444,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,206,657,200 |
3,150,554,230 |
3,095,444,230 |
3,095,444,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,672,425,932 |
1,022,770,613 |
489,045,294 |
477,536,614 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,672,425,932 |
1,022,770,613 |
489,045,294 |
477,536,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,347,098,608 |
172,830,616,193 |
167,606,954,322 |
212,526,360,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,054,089,659 |
56,425,570,618 |
51,822,870,019 |
47,732,687,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,054,089,659 |
56,425,570,618 |
51,822,870,019 |
47,732,687,807 |
|
- Nguyên giá |
153,724,487,576 |
153,394,732,137 |
153,394,732,137 |
153,394,732,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,670,397,917 |
-96,969,161,519 |
-101,571,862,118 |
-105,662,044,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,121,382,459 |
-1,121,382,459 |
-1,121,382,459 |
-1,121,382,459 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
49,892,062,835 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-107,937,165 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,293,008,949 |
116,405,045,575 |
115,784,084,303 |
114,901,610,182 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
117,293,008,949 |
116,405,045,575 |
115,784,084,303 |
114,901,610,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
255,476,561,602 |
263,912,120,306 |
254,443,657,707 |
264,967,506,246 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,592,401,384 |
20,860,019,424 |
21,542,416,886 |
27,639,791,290 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,592,401,384 |
20,860,019,424 |
21,542,416,886 |
27,639,791,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,383,965,986 |
7,458,290,329 |
7,215,357,883 |
6,646,058,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
90,460,800 |
55,305,200 |
96,311,900 |
120,376,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,440,004,264 |
1,500,016,262 |
2,648,294,511 |
4,662,008,324 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,093,237,529 |
5,147,588,928 |
6,213,766,587 |
9,060,795,781 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,624,338,927 |
6,056,356,827 |
4,026,227,187 |
6,394,883,220 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
352,519,878 |
530,587,878 |
464,584,818 |
465,995,602 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
607,874,000 |
111,874,000 |
877,874,000 |
289,674,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
239,884,160,218 |
243,052,100,882 |
232,901,240,821 |
237,327,714,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
239,884,160,218 |
243,052,100,882 |
232,901,240,821 |
237,327,714,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
102,035,769,380 |
102,035,769,380 |
104,804,160,218 |
104,804,160,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,648,390,838 |
19,816,331,502 |
6,897,080,603 |
11,323,554,738 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,414,605,015 |
16,648,390,838 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,648,390,838 |
3,167,940,664 |
6,897,080,603 |
11,323,554,738 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
255,476,561,602 |
263,912,120,306 |
254,443,657,707 |
264,967,506,246 |
|