TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
268,067,527,151 |
258,607,032,726 |
281,906,687,803 |
316,719,129,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,265,601,055 |
23,946,637,930 |
5,595,038,561 |
14,261,950,201 |
|
1. Tiền |
4,265,601,055 |
3,946,637,930 |
3,595,038,561 |
2,361,950,201 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
20,000,000,000 |
2,000,000,000 |
11,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
249,542,508,893 |
230,689,312,784 |
272,545,492,247 |
298,557,548,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,635,418,974 |
56,339,040,182 |
63,263,317,935 |
65,742,216,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
801,959,400 |
26,300,000 |
135,317,600 |
1,541,480,376 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
192,000,000,000 |
171,000,000,000 |
206,500,000,000 |
229,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,105,130,519 |
3,323,972,602 |
2,646,856,712 |
2,273,851,342 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,830,016,887 |
3,172,884,113 |
3,077,146,113 |
3,011,362,611 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,830,016,887 |
3,172,884,113 |
3,077,146,113 |
3,011,362,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,429,400,316 |
798,197,899 |
689,010,882 |
888,267,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,429,400,316 |
798,197,899 |
689,010,882 |
676,127,150 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
25,454,545 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
186,686,148 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,246,471,786,475 |
1,238,179,240,218 |
1,221,964,522,725 |
1,207,643,184,153 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
824,814,944,438 |
816,163,771,912 |
800,172,609,882 |
784,154,192,849 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
806,026,532,330 |
797,576,476,405 |
781,786,430,976 |
765,969,130,544 |
|
- Nguyên giá |
1,327,463,173,100 |
1,316,379,802,478 |
1,316,412,529,751 |
1,316,412,529,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-521,436,640,770 |
-518,803,326,073 |
-534,626,098,775 |
-550,443,399,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,788,412,108 |
18,587,295,507 |
18,386,178,906 |
18,185,062,305 |
|
- Nguyên giá |
22,239,570,976 |
22,239,570,976 |
22,239,570,976 |
22,239,570,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,451,158,868 |
-3,652,275,469 |
-3,853,392,070 |
-4,054,508,671 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
345,454,546 |
345,454,546 |
345,454,546 |
345,454,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
345,454,546 |
345,454,546 |
345,454,546 |
345,454,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
420,000,000,000 |
420,000,000,000 |
420,000,000,000 |
420,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
420,000,000,000 |
420,000,000,000 |
420,000,000,000 |
420,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,311,387,491 |
1,670,013,760 |
1,446,458,297 |
3,143,536,758 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,311,387,491 |
1,670,013,760 |
1,446,458,297 |
3,143,536,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,514,539,313,626 |
1,496,786,272,944 |
1,503,871,210,528 |
1,524,362,313,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
538,636,932,083 |
537,991,145,409 |
513,229,507,071 |
501,526,798,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,286,932,083 |
87,966,145,409 |
81,029,507,071 |
87,151,798,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
374,290,036 |
1,546,736,784 |
163,466,692 |
146,367,204 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,484,674,351 |
22,251,476,163 |
4,793,735,639 |
9,791,285,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
227,404,758 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
839,882,137 |
820,433,756 |
3,581,403,964 |
568,034,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,447,269,590 |
4,218,123,241 |
3,819,704,869 |
4,000,415,741 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,801,000,000 |
19,800,000,000 |
30,300,000,000 |
37,300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,339,815,969 |
39,101,970,707 |
38,371,195,907 |
35,345,695,907 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
467,350,000,000 |
450,025,000,000 |
432,200,000,000 |
414,375,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
467,350,000,000 |
450,025,000,000 |
432,200,000,000 |
414,375,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
975,902,381,543 |
958,795,127,535 |
990,641,703,457 |
1,022,835,514,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
975,902,381,543 |
958,795,127,535 |
990,641,703,457 |
1,022,835,514,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
476,625,000,000 |
476,625,000,000 |
476,625,000,000 |
476,625,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
476,625,000,000 |
476,625,000,000 |
476,625,000,000 |
476,625,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
337,979,579,990 |
337,979,579,990 |
337,979,579,990 |
337,979,579,990 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
72,419,646,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,878,155,528 |
71,770,901,520 |
103,617,477,442 |
135,811,288,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,384,286,350 |
|
71,770,901,520 |
71,770,901,520 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,878,155,528 |
71,770,901,520 |
31,846,575,922 |
64,040,386,963 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,514,539,313,626 |
1,496,786,272,944 |
1,503,871,210,528 |
1,524,362,313,153 |
|