MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 268,067,527,151 258,607,032,726 281,906,687,803 316,719,129,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,265,601,055 23,946,637,930 5,595,038,561 14,261,950,201
1. Tiền 4,265,601,055 3,946,637,930 3,595,038,561 2,361,950,201
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 20,000,000,000 2,000,000,000 11,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 249,542,508,893 230,689,312,784 272,545,492,247 298,557,548,345
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,635,418,974 56,339,040,182 63,263,317,935 65,742,216,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 801,959,400 26,300,000 135,317,600 1,541,480,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 192,000,000,000 171,000,000,000 206,500,000,000 229,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,105,130,519 3,323,972,602 2,646,856,712 2,273,851,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,830,016,887 3,172,884,113 3,077,146,113 3,011,362,611
1. Hàng tồn kho 3,830,016,887 3,172,884,113 3,077,146,113 3,011,362,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,429,400,316 798,197,899 689,010,882 888,267,843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,429,400,316 798,197,899 689,010,882 676,127,150
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,454,545
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 186,686,148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,246,471,786,475 1,238,179,240,218 1,221,964,522,725 1,207,643,184,153
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 824,814,944,438 816,163,771,912 800,172,609,882 784,154,192,849
1. Tài sản cố định hữu hình 806,026,532,330 797,576,476,405 781,786,430,976 765,969,130,544
- Nguyên giá 1,327,463,173,100 1,316,379,802,478 1,316,412,529,751 1,316,412,529,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,436,640,770 -518,803,326,073 -534,626,098,775 -550,443,399,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,788,412,108 18,587,295,507 18,386,178,906 18,185,062,305
- Nguyên giá 22,239,570,976 22,239,570,976 22,239,570,976 22,239,570,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,451,158,868 -3,652,275,469 -3,853,392,070 -4,054,508,671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 345,454,546 345,454,546 345,454,546 345,454,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 345,454,546 345,454,546 345,454,546 345,454,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000 420,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,311,387,491 1,670,013,760 1,446,458,297 3,143,536,758
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,311,387,491 1,670,013,760 1,446,458,297 3,143,536,758
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,514,539,313,626 1,496,786,272,944 1,503,871,210,528 1,524,362,313,153
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 538,636,932,083 537,991,145,409 513,229,507,071 501,526,798,655
I. Nợ ngắn hạn 71,286,932,083 87,966,145,409 81,029,507,071 87,151,798,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 374,290,036 1,546,736,784 163,466,692 146,367,204
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,484,674,351 22,251,476,163 4,793,735,639 9,791,285,500
4. Phải trả người lao động 227,404,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 839,882,137 820,433,756 3,581,403,964 568,034,303
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,447,269,590 4,218,123,241 3,819,704,869 4,000,415,741
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,801,000,000 19,800,000,000 30,300,000,000 37,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,339,815,969 39,101,970,707 38,371,195,907 35,345,695,907
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 467,350,000,000 450,025,000,000 432,200,000,000 414,375,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 467,350,000,000 450,025,000,000 432,200,000,000 414,375,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 975,902,381,543 958,795,127,535 990,641,703,457 1,022,835,514,498
I. Vốn chủ sở hữu 975,902,381,543 958,795,127,535 990,641,703,457 1,022,835,514,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000 476,625,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 337,979,579,990 337,979,579,990 337,979,579,990 337,979,579,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 72,419,646,025 72,419,646,025 72,419,646,025 72,419,646,025
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,878,155,528 71,770,901,520 103,617,477,442 135,811,288,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,384,286,350 71,770,901,520 71,770,901,520
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,878,155,528 71,770,901,520 31,846,575,922 64,040,386,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,514,539,313,626 1,496,786,272,944 1,503,871,210,528 1,524,362,313,153
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.