TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,386,755,694,198 |
1,518,073,641,977 |
1,458,483,967,428 |
1,690,854,386,569 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,888,169,511 |
264,609,182,084 |
229,105,088,949 |
214,930,981,659 |
|
1. Tiền |
67,188,169,511 |
89,403,603,704 |
71,899,510,569 |
93,225,403,279 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
193,700,000,000 |
175,205,578,380 |
157,205,578,380 |
121,705,578,380 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
235,875,000,000 |
222,572,000,000 |
233,227,700,000 |
233,227,700,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
235,875,000,000 |
222,572,000,000 |
233,227,700,000 |
233,227,700,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
684,399,111,576 |
827,221,900,224 |
829,253,577,813 |
1,078,786,416,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
335,199,025,148 |
424,790,201,091 |
473,901,746,212 |
706,046,206,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,630,431,963 |
183,372,373,276 |
15,966,266,230 |
26,825,020,781 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
244,747,376,270 |
62,420,000,000 |
229,320,000,000 |
224,320,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,431,478,877 |
157,248,526,539 |
110,774,766,053 |
122,304,390,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-609,200,682 |
-609,200,682 |
-709,200,682 |
-709,200,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
153,915,786,862 |
154,391,098,557 |
126,615,321,929 |
129,484,090,528 |
|
1. Hàng tồn kho |
153,915,786,862 |
154,391,098,557 |
126,615,321,929 |
129,484,090,528 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,677,626,249 |
49,279,461,112 |
40,282,278,737 |
34,425,197,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,241,351,157 |
18,440,351,844 |
10,892,515,079 |
8,281,818,629 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,039,920,327 |
30,741,949,089 |
28,788,627,746 |
25,393,634,016 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
396,354,765 |
97,160,179 |
601,135,912 |
749,744,858 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,949,763,202,822 |
14,817,533,083,597 |
14,673,886,939,540 |
14,462,003,312,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,100,607,648 |
39,945,097,661 |
40,706,085,155 |
24,610,575,168 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
25,000,000,000 |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,252,317,490 |
15,096,807,503 |
20,857,794,997 |
9,762,285,010 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-151,709,842 |
-151,709,842 |
-151,709,842 |
-151,709,842 |
|
II.Tài sản cố định |
14,385,076,204,086 |
14,250,770,094,077 |
14,067,796,955,275 |
13,907,933,195,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,334,171,775,040 |
14,201,115,697,585 |
14,019,492,297,141 |
13,860,975,161,543 |
|
- Nguyên giá |
16,853,254,576,544 |
16,915,117,337,398 |
16,908,639,318,236 |
16,947,305,212,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,519,082,801,504 |
-2,714,001,639,813 |
-2,889,147,021,095 |
-3,086,330,051,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
23,893,701,022 |
23,500,116,349 |
23,106,531,676 |
22,712,947,003 |
|
- Nguyên giá |
28,086,588,959 |
28,086,588,959 |
28,086,588,959 |
28,086,588,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,192,887,937 |
-4,586,472,610 |
-4,980,057,283 |
-5,373,641,956 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,010,728,024 |
26,154,280,143 |
25,198,126,458 |
24,245,086,591 |
|
- Nguyên giá |
39,266,555,527 |
39,366,555,527 |
39,366,555,527 |
39,366,555,527 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,255,827,503 |
-13,212,275,384 |
-14,168,429,069 |
-15,121,468,936 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
350,544,805,068 |
319,251,235,876 |
358,893,849,428 |
324,927,337,584 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
350,544,805,068 |
319,251,235,876 |
358,893,849,428 |
324,927,337,584 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
165,384,011,178 |
156,976,319,334 |
168,150,343,624 |
167,595,650,157 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
165,384,011,178 |
156,976,319,334 |
168,150,343,624 |
167,595,650,157 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,657,574,842 |
50,590,336,649 |
38,339,706,058 |
36,936,554,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,165,942,609 |
37,280,642,588 |
29,859,287,242 |
27,455,519,096 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,491,632,233 |
13,309,694,061 |
8,480,418,816 |
9,481,035,840 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,336,518,897,020 |
16,335,606,725,574 |
16,132,370,906,968 |
16,152,857,699,551 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,597,414,585,681 |
10,662,315,160,975 |
10,365,048,514,986 |
10,259,620,128,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
984,070,603,010 |
1,507,856,583,268 |
1,679,163,688,421 |
1,692,725,940,150 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,188,027,694 |
91,913,676,201 |
74,935,697,190 |
115,159,498,574 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,437,362,987 |
1,438,402,447 |
1,930,007,663 |
1,438,402,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,579,397,504 |
43,075,624,435 |
58,180,592,288 |
26,646,957,443 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,668,477 |
4,790,783,448 |
637,738,211 |
36,649,971 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
91,912,740,032 |
83,080,302,061 |
50,007,562,902 |
105,860,812,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
263,118,633 |
193,088,487 |
117,512,892 |
170,482,747 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,288,314,924 |
50,771,818,399 |
9,956,056,446 |
8,996,491,812 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
695,656,404,661 |
1,188,212,161,500 |
1,414,512,464,303 |
1,371,499,575,428 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,742,568,098 |
44,380,726,290 |
68,886,056,526 |
62,917,069,391 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,613,343,982,671 |
9,154,458,577,707 |
8,685,884,826,565 |
8,566,894,188,082 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
143,488,189,446 |
96,043,131,584 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
268,573,635 |
266,261,724 |
423,040,722 |
338,910,629 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
48,199,800,000 |
1,399,800,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,467,551,236,517 |
9,007,917,338,265 |
8,681,996,151,843 |
8,564,547,707,203 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,030,587,450 |
2,030,587,450 |
2,065,834,000 |
2,007,570,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
5,395,623 |
1,458,684 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,739,104,311,339 |
5,673,291,564,599 |
5,767,322,391,982 |
5,893,237,571,319 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,739,104,311,339 |
5,673,291,564,599 |
5,767,322,391,982 |
5,893,237,571,319 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,861,369,020,000 |
4,054,494,010,000 |
4,054,494,010,000 |
4,054,494,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,219,369,020,000 |
4,054,494,010,000 |
3,412,494,010,000 |
3,412,494,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
642,000,000,000 |
|
642,000,000,000 |
642,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,730,057,484 |
20,700,057,484 |
20,700,057,484 |
20,700,057,484 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,354,085,823 |
96,354,085,823 |
96,354,085,823 |
96,354,085,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
372,902,522,470 |
154,385,422,562 |
178,508,233,688 |
267,835,156,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
291,057,600,640 |
130,505,798,208 |
99,305,646,129 |
178,508,233,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,844,921,830 |
23,879,624,354 |
79,202,587,559 |
89,326,923,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,387,748,625,562 |
1,347,357,988,730 |
1,417,266,004,987 |
1,453,854,261,145 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,336,518,897,020 |
16,335,606,725,574 |
16,132,370,906,968 |
16,152,857,699,551 |
|