MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,386,755,694,198 1,518,073,641,977 1,458,483,967,428 1,690,854,386,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 260,888,169,511 264,609,182,084 229,105,088,949 214,930,981,659
1. Tiền 67,188,169,511 89,403,603,704 71,899,510,569 93,225,403,279
2. Các khoản tương đương tiền 193,700,000,000 175,205,578,380 157,205,578,380 121,705,578,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 235,875,000,000 222,572,000,000 233,227,700,000 233,227,700,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 235,875,000,000 222,572,000,000 233,227,700,000 233,227,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 684,399,111,576 827,221,900,224 829,253,577,813 1,078,786,416,879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 335,199,025,148 424,790,201,091 473,901,746,212 706,046,206,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,630,431,963 183,372,373,276 15,966,266,230 26,825,020,781
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 244,747,376,270 62,420,000,000 229,320,000,000 224,320,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,431,478,877 157,248,526,539 110,774,766,053 122,304,390,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -609,200,682 -609,200,682 -709,200,682 -709,200,682
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 153,915,786,862 154,391,098,557 126,615,321,929 129,484,090,528
1. Hàng tồn kho 153,915,786,862 154,391,098,557 126,615,321,929 129,484,090,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,677,626,249 49,279,461,112 40,282,278,737 34,425,197,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,241,351,157 18,440,351,844 10,892,515,079 8,281,818,629
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,039,920,327 30,741,949,089 28,788,627,746 25,393,634,016
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 396,354,765 97,160,179 601,135,912 749,744,858
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,949,763,202,822 14,817,533,083,597 14,673,886,939,540 14,462,003,312,982
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,100,607,648 39,945,097,661 40,706,085,155 24,610,575,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,000,000 20,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,252,317,490 15,096,807,503 20,857,794,997 9,762,285,010
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -151,709,842 -151,709,842 -151,709,842 -151,709,842
II.Tài sản cố định 14,385,076,204,086 14,250,770,094,077 14,067,796,955,275 13,907,933,195,137
1. Tài sản cố định hữu hình 14,334,171,775,040 14,201,115,697,585 14,019,492,297,141 13,860,975,161,543
- Nguyên giá 16,853,254,576,544 16,915,117,337,398 16,908,639,318,236 16,947,305,212,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,519,082,801,504 -2,714,001,639,813 -2,889,147,021,095 -3,086,330,051,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,893,701,022 23,500,116,349 23,106,531,676 22,712,947,003
- Nguyên giá 28,086,588,959 28,086,588,959 28,086,588,959 28,086,588,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,192,887,937 -4,586,472,610 -4,980,057,283 -5,373,641,956
3. Tài sản cố định vô hình 27,010,728,024 26,154,280,143 25,198,126,458 24,245,086,591
- Nguyên giá 39,266,555,527 39,366,555,527 39,366,555,527 39,366,555,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,255,827,503 -13,212,275,384 -14,168,429,069 -15,121,468,936
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 350,544,805,068 319,251,235,876 358,893,849,428 324,927,337,584
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 350,544,805,068 319,251,235,876 358,893,849,428 324,927,337,584
V. Đầu tư tài chính dài hạn 165,384,011,178 156,976,319,334 168,150,343,624 167,595,650,157
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 165,384,011,178 156,976,319,334 168,150,343,624 167,595,650,157
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,657,574,842 50,590,336,649 38,339,706,058 36,936,554,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,165,942,609 37,280,642,588 29,859,287,242 27,455,519,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,491,632,233 13,309,694,061 8,480,418,816 9,481,035,840
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,336,518,897,020 16,335,606,725,574 16,132,370,906,968 16,152,857,699,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,597,414,585,681 10,662,315,160,975 10,365,048,514,986 10,259,620,128,232
I. Nợ ngắn hạn 984,070,603,010 1,507,856,583,268 1,679,163,688,421 1,692,725,940,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,188,027,694 91,913,676,201 74,935,697,190 115,159,498,574
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,437,362,987 1,438,402,447 1,930,007,663 1,438,402,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,579,397,504 43,075,624,435 58,180,592,288 26,646,957,443
4. Phải trả người lao động 2,668,477 4,790,783,448 637,738,211 36,649,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 91,912,740,032 83,080,302,061 50,007,562,902 105,860,812,337
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 263,118,633 193,088,487 117,512,892 170,482,747
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,288,314,924 50,771,818,399 9,956,056,446 8,996,491,812
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 695,656,404,661 1,188,212,161,500 1,414,512,464,303 1,371,499,575,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,742,568,098 44,380,726,290 68,886,056,526 62,917,069,391
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,613,343,982,671 9,154,458,577,707 8,685,884,826,565 8,566,894,188,082
1. Phải trả người bán dài hạn 143,488,189,446 96,043,131,584
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 268,573,635 266,261,724 423,040,722 338,910,629
7. Phải trả dài hạn khác 48,199,800,000 1,399,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,467,551,236,517 9,007,917,338,265 8,681,996,151,843 8,564,547,707,203
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,030,587,450 2,030,587,450 2,065,834,000 2,007,570,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5,395,623 1,458,684
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,739,104,311,339 5,673,291,564,599 5,767,322,391,982 5,893,237,571,319
I. Vốn chủ sở hữu 5,739,104,311,339 5,673,291,564,599 5,767,322,391,982 5,893,237,571,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,861,369,020,000 4,054,494,010,000 4,054,494,010,000 4,054,494,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,219,369,020,000 4,054,494,010,000 3,412,494,010,000 3,412,494,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi 642,000,000,000 642,000,000,000 642,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,730,057,484 20,700,057,484 20,700,057,484 20,700,057,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,354,085,823 96,354,085,823 96,354,085,823 96,354,085,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 372,902,522,470 154,385,422,562 178,508,233,688 267,835,156,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 291,057,600,640 130,505,798,208 99,305,646,129 178,508,233,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,844,921,830 23,879,624,354 79,202,587,559 89,326,923,179
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,387,748,625,562 1,347,357,988,730 1,417,266,004,987 1,453,854,261,145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,336,518,897,020 16,335,606,725,574 16,132,370,906,968 16,152,857,699,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.