MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện lực GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,138,364,664,123 6,736,654,164,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 966,854,062,438 671,553,116,005
1. Tiền 624,982,962,438 386,217,447,512
2. Các khoản tương đương tiền 341,871,100,000 285,335,668,493
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,670,000,000 722,896,849,315
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81,670,000,000 722,896,849,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,325,860,287,124 1,845,788,329,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,878,728,636,158 1,763,552,185,654
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 485,936,347,543 86,487,926,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 95,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 178,913,499,079 127,080,904,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -222,718,195,656 -226,332,687,456
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,638,480,721,285 3,363,917,503,481
1. Hàng tồn kho 3,668,580,517,990 3,390,342,058,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,099,796,705 -26,424,555,139
V.Tài sản ngắn hạn khác 125,499,593,276 132,498,366,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,777,307,985 24,131,524,922
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,761,228,773 96,592,175,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,961,056,518 11,774,666,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,603,919,766,970 9,461,901,276,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 46,075,375,709 30,911,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 45,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,075,375,709 911,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,561,364,613,500 6,423,266,260,871
1. Tài sản cố định hữu hình 6,468,563,411,595 6,334,294,311,161
- Nguyên giá 9,649,560,943,893 9,655,719,600,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,180,997,532,298 -3,321,425,288,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,801,201,905 88,971,949,710
- Nguyên giá 141,497,488,119 141,889,488,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,696,286,214 -52,917,538,409
III. Bất động sản đầu tư 137,013,959,926 134,771,399,490
- Nguyên giá 215,774,318,168 215,774,318,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,760,358,242 -81,002,918,678
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214,597,702,646 268,627,439,246
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 214,597,702,646 268,627,439,246
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,895,136,520,115 1,874,919,060,548
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 780,538,969,715 760,321,510,148
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,114,597,550,400 1,114,597,550,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 749,731,595,074 729,406,116,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 582,131,123,228 565,747,768,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,189,274,360 24,623,011,492
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 146,411,197,486 139,035,336,384
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,742,284,431,093 16,198,555,441,116
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,803,919,577,956 10,320,197,767,172
I. Nợ ngắn hạn 5,603,124,834,751 5,854,495,025,599
1. Phải trả người bán ngắn hạn 795,356,599,382 1,134,610,599,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 267,338,144,667 213,996,850,552
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,526,824,743 184,629,499,795
4. Phải trả người lao động 40,582,861,590 53,779,034,170
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,399,648,428 62,692,793,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 602,804,545 1,045,508,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 822,284,530,471 1,241,308,756,382
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,425,900,230,577 2,856,621,573,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 102,683,425,849 83,031,575,189
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,449,764,499 22,778,835,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,200,794,743,205 4,465,702,741,573
1. Phải trả người bán dài hạn 9,259,078,400 9,259,078,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,976,234,250 6,836,234,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,112,419,735,405 4,375,157,168,922
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,218,704,716 7,034,340,629
12. Dự phòng phải trả dài hạn 65,920,990,434 67,415,919,372
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,938,364,853,137 5,878,357,673,944
I. Vốn chủ sở hữu 5,935,517,530,857 5,875,677,168,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 835,287,500,000 835,287,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,000,000,000 5,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 525,863,463,548 525,863,463,548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 842,642,159,972 920,382,294,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 771,761,146,165 764,815,337,855
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,881,013,807 155,566,956,827
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 726,724,407,337 589,143,910,139
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,847,322,280 2,680,505,575
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 2,847,322,280 2,680,505,575
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,742,284,431,093 16,198,555,441,116
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.