TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,138,364,664,123 |
6,736,654,164,459 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
966,854,062,438 |
671,553,116,005 |
|
|
|
1. Tiền |
624,982,962,438 |
386,217,447,512 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
341,871,100,000 |
285,335,668,493 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,670,000,000 |
722,896,849,315 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
81,670,000,000 |
722,896,849,315 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,325,860,287,124 |
1,845,788,329,598 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,878,728,636,158 |
1,763,552,185,654 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
485,936,347,543 |
86,487,926,885 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
178,913,499,079 |
127,080,904,515 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-222,718,195,656 |
-226,332,687,456 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,638,480,721,285 |
3,363,917,503,481 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
3,668,580,517,990 |
3,390,342,058,620 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,099,796,705 |
-26,424,555,139 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
125,499,593,276 |
132,498,366,060 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,777,307,985 |
24,131,524,922 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
85,761,228,773 |
96,592,175,062 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,961,056,518 |
11,774,666,076 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,603,919,766,970 |
9,461,901,276,657 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,075,375,709 |
30,911,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
45,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,075,375,709 |
911,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,561,364,613,500 |
6,423,266,260,871 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,468,563,411,595 |
6,334,294,311,161 |
|
|
|
- Nguyên giá |
9,649,560,943,893 |
9,655,719,600,070 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,180,997,532,298 |
-3,321,425,288,909 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,801,201,905 |
88,971,949,710 |
|
|
|
- Nguyên giá |
141,497,488,119 |
141,889,488,119 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,696,286,214 |
-52,917,538,409 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
137,013,959,926 |
134,771,399,490 |
|
|
|
- Nguyên giá |
215,774,318,168 |
215,774,318,168 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,760,358,242 |
-81,002,918,678 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
214,597,702,646 |
268,627,439,246 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
214,597,702,646 |
268,627,439,246 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,895,136,520,115 |
1,874,919,060,548 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
780,538,969,715 |
760,321,510,148 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,114,597,550,400 |
1,114,597,550,400 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
749,731,595,074 |
729,406,116,502 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
582,131,123,228 |
565,747,768,626 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,189,274,360 |
24,623,011,492 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
146,411,197,486 |
139,035,336,384 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,742,284,431,093 |
16,198,555,441,116 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,803,919,577,956 |
10,320,197,767,172 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,603,124,834,751 |
5,854,495,025,599 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
795,356,599,382 |
1,134,610,599,844 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
267,338,144,667 |
213,996,850,552 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,526,824,743 |
184,629,499,795 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
40,582,861,590 |
53,779,034,170 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,399,648,428 |
62,692,793,198 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
602,804,545 |
1,045,508,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
822,284,530,471 |
1,241,308,756,382 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,425,900,230,577 |
2,856,621,573,202 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
102,683,425,849 |
83,031,575,189 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,449,764,499 |
22,778,835,267 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,200,794,743,205 |
4,465,702,741,573 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,976,234,250 |
6,836,234,250 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,112,419,735,405 |
4,375,157,168,922 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,218,704,716 |
7,034,340,629 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
65,920,990,434 |
67,415,919,372 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,938,364,853,137 |
5,878,357,673,944 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,935,517,530,857 |
5,875,677,168,369 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
835,287,500,000 |
835,287,500,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
525,863,463,548 |
525,863,463,548 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
842,642,159,972 |
920,382,294,682 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
771,761,146,165 |
764,815,337,855 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,881,013,807 |
155,566,956,827 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
726,724,407,337 |
589,143,910,139 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,847,322,280 |
2,680,505,575 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,847,322,280 |
2,680,505,575 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,742,284,431,093 |
16,198,555,441,116 |
|
|
|